TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,139,600,381,984 |
1,577,907,291,186 |
1,369,030,986,884 |
1,458,657,520,861 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
275,831,546,727 |
761,371,999,502 |
389,110,716,958 |
454,558,790,218 |
|
1. Tiền |
235,321,546,727 |
261,371,799,502 |
279,110,716,958 |
214,558,790,218 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
40,510,000,000 |
500,000,200,000 |
110,000,000,000 |
240,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,964,000,000 |
58,474,000,000 |
58,474,000,000 |
58,474,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,964,000,000 |
58,474,000,000 |
58,474,000,000 |
58,474,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
710,477,669,852 |
620,360,649,527 |
747,888,049,628 |
778,650,199,021 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
564,747,470,643 |
547,479,768,508 |
617,442,093,549 |
613,249,703,862 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
49,497,755,191 |
36,126,272,400 |
38,779,121,101 |
26,215,893,852 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
65,000,000,000 |
|
50,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
53,288,162,167 |
58,450,168,332 |
63,348,405,891 |
64,385,992,962 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-22,055,718,149 |
-21,695,559,713 |
|
-25,201,391,655 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
-21,681,570,913 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
95,857,434,902 |
91,148,984,569 |
114,908,601,187 |
115,413,159,642 |
|
1. Hàng tồn kho |
99,330,215,868 |
97,329,810,843 |
121,089,427,461 |
118,382,706,103 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,472,780,966 |
-6,180,826,274 |
-6,180,826,274 |
-2,969,546,461 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
49,469,730,503 |
46,551,657,588 |
58,649,619,111 |
51,561,371,980 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,318,016,412 |
5,144,373,358 |
16,596,752,088 |
13,763,743,434 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
39,816,849,637 |
40,204,676,727 |
40,465,928,275 |
36,472,722,811 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,334,864,454 |
1,202,607,503 |
1,586,938,748 |
1,324,905,735 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,154,828,204,540 |
1,159,148,886,448 |
1,144,682,593,481 |
1,131,345,719,188 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,159,863,398 |
3,525,863,398 |
3,379,524,981 |
3,251,226,981 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,159,863,398 |
3,525,863,398 |
3,379,524,981 |
3,251,226,981 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
353,782,738,953 |
382,519,873,732 |
369,494,899,987 |
363,506,386,626 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
328,203,834,890 |
357,358,565,391 |
344,751,187,368 |
337,151,242,744 |
|
- Nguyên giá |
1,969,656,917,646 |
2,013,023,314,874 |
2,015,656,977,446 |
2,021,994,946,753 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,641,453,082,756 |
-1,655,664,749,483 |
-1,670,905,790,078 |
-1,684,843,704,009 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
25,578,904,063 |
25,161,308,341 |
24,743,712,619 |
26,355,143,882 |
|
- Nguyên giá |
41,523,103,900 |
41,523,103,900 |
41,523,103,900 |
43,700,728,900 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,944,199,837 |
-16,361,795,559 |
-16,779,391,281 |
-17,345,585,018 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
84,435,605,881 |
81,960,393,908 |
83,728,116,072 |
90,172,586,800 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
84,435,605,881 |
81,960,393,908 |
83,728,116,072 |
90,172,586,800 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
50,000,000,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-50,000,000,000 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
713,449,996,308 |
691,142,755,410 |
688,080,052,441 |
674,415,518,781 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
698,758,942,233 |
683,523,577,003 |
680,503,869,623 |
667,951,564,495 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
14,691,054,075 |
7,619,178,407 |
7,576,182,818 |
6,463,954,286 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,294,428,586,524 |
2,737,056,177,634 |
2,513,713,580,365 |
2,590,003,240,049 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,294,767,456,895 |
1,727,283,327,069 |
1,550,912,971,961 |
1,618,738,345,514 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,083,963,418,810 |
1,527,634,959,018 |
1,363,507,435,306 |
1,438,381,147,977 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
628,150,693,547 |
698,434,416,957 |
734,882,341,555 |
754,373,464,252 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,046,879,102 |
2,066,786,929 |
2,038,097,801 |
1,785,591,086 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,392,161,378 |
10,426,076,931 |
9,361,856,764 |
5,728,528,865 |
|
4. Phải trả người lao động |
58,012,089,871 |
49,145,329,487 |
42,102,057,237 |
54,503,359,225 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
171,191,465,395 |
162,759,653,129 |
202,680,353,310 |
232,566,799,280 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
26,249,105,674 |
23,076,112,395 |
82,577,619,232 |
7,975,703,902 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
183,723,895,779 |
564,844,530,548 |
277,690,202,098 |
371,356,912,614 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
4,823,690,678 |
4,823,690,678 |
4,561,112,678 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,197,128,064 |
12,058,361,964 |
7,351,216,631 |
5,529,676,075 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
210,804,038,085 |
199,648,368,051 |
187,405,536,655 |
180,357,197,537 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
19,351,714,282 |
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
186,614,395,235 |
177,877,689,485 |
168,053,822,373 |
163,424,447,539 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
24,189,642,850 |
21,770,678,566 |
|
16,932,749,998 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
999,661,129,629 |
1,009,772,850,565 |
962,800,608,404 |
971,264,894,535 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
999,661,129,629 |
1,009,772,850,565 |
962,800,608,404 |
971,264,894,535 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
45,594,384,212 |
45,594,384,212 |
45,594,384,212 |
45,594,384,212 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-12,061,327 |
-12,061,327 |
-12,061,327 |
-12,061,327 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
362,934,290,222 |
362,934,290,222 |
362,934,290,222 |
362,934,290,222 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
91,144,516,522 |
101,256,237,458 |
54,283,995,297 |
62,748,281,428 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,096,001,501 |
6,096,001,501 |
26,258,046,459 |
1,258,649,459 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
85,048,515,021 |
95,160,235,957 |
28,025,948,838 |
61,489,631,969 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,294,428,586,524 |
2,737,056,177,634 |
2,513,713,580,365 |
2,590,003,240,049 |
|