MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,139,600,381,984 1,577,907,291,186 1,369,030,986,884 1,458,657,520,861
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 275,831,546,727 761,371,999,502 389,110,716,958 454,558,790,218
1. Tiền 235,321,546,727 261,371,799,502 279,110,716,958 214,558,790,218
2. Các khoản tương đương tiền 40,510,000,000 500,000,200,000 110,000,000,000 240,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,964,000,000 58,474,000,000 58,474,000,000 58,474,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7,964,000,000 58,474,000,000 58,474,000,000 58,474,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 710,477,669,852 620,360,649,527 747,888,049,628 778,650,199,021
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 564,747,470,643 547,479,768,508 617,442,093,549 613,249,703,862
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 49,497,755,191 36,126,272,400 38,779,121,101 26,215,893,852
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 65,000,000,000 50,000,000,000 100,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 53,288,162,167 58,450,168,332 63,348,405,891 64,385,992,962
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -22,055,718,149 -21,695,559,713 -25,201,391,655
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -21,681,570,913
IV. Hàng tồn kho 95,857,434,902 91,148,984,569 114,908,601,187 115,413,159,642
1. Hàng tồn kho 99,330,215,868 97,329,810,843 121,089,427,461 118,382,706,103
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,472,780,966 -6,180,826,274 -6,180,826,274 -2,969,546,461
V.Tài sản ngắn hạn khác 49,469,730,503 46,551,657,588 58,649,619,111 51,561,371,980
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,318,016,412 5,144,373,358 16,596,752,088 13,763,743,434
2. Thuế GTGT được khấu trừ 39,816,849,637 40,204,676,727 40,465,928,275 36,472,722,811
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,334,864,454 1,202,607,503 1,586,938,748 1,324,905,735
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,154,828,204,540 1,159,148,886,448 1,144,682,593,481 1,131,345,719,188
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,159,863,398 3,525,863,398 3,379,524,981 3,251,226,981
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,159,863,398 3,525,863,398 3,379,524,981 3,251,226,981
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 353,782,738,953 382,519,873,732 369,494,899,987 363,506,386,626
1. Tài sản cố định hữu hình 328,203,834,890 357,358,565,391 344,751,187,368 337,151,242,744
- Nguyên giá 1,969,656,917,646 2,013,023,314,874 2,015,656,977,446 2,021,994,946,753
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,641,453,082,756 -1,655,664,749,483 -1,670,905,790,078 -1,684,843,704,009
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 25,578,904,063 25,161,308,341 24,743,712,619 26,355,143,882
- Nguyên giá 41,523,103,900 41,523,103,900 41,523,103,900 43,700,728,900
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,944,199,837 -16,361,795,559 -16,779,391,281 -17,345,585,018
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 84,435,605,881 81,960,393,908 83,728,116,072 90,172,586,800
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 84,435,605,881 81,960,393,908 83,728,116,072 90,172,586,800
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 50,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -50,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 713,449,996,308 691,142,755,410 688,080,052,441 674,415,518,781
1. Chi phí trả trước dài hạn 698,758,942,233 683,523,577,003 680,503,869,623 667,951,564,495
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 14,691,054,075 7,619,178,407 7,576,182,818 6,463,954,286
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,294,428,586,524 2,737,056,177,634 2,513,713,580,365 2,590,003,240,049
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,294,767,456,895 1,727,283,327,069 1,550,912,971,961 1,618,738,345,514
I. Nợ ngắn hạn 1,083,963,418,810 1,527,634,959,018 1,363,507,435,306 1,438,381,147,977
1. Phải trả người bán ngắn hạn 628,150,693,547 698,434,416,957 734,882,341,555 754,373,464,252
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,046,879,102 2,066,786,929 2,038,097,801 1,785,591,086
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,392,161,378 10,426,076,931 9,361,856,764 5,728,528,865
4. Phải trả người lao động 58,012,089,871 49,145,329,487 42,102,057,237 54,503,359,225
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 171,191,465,395 162,759,653,129 202,680,353,310 232,566,799,280
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 26,249,105,674 23,076,112,395 82,577,619,232 7,975,703,902
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 183,723,895,779 564,844,530,548 277,690,202,098 371,356,912,614
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,823,690,678 4,823,690,678 4,561,112,678
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,197,128,064 12,058,361,964 7,351,216,631 5,529,676,075
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 210,804,038,085 199,648,368,051 187,405,536,655 180,357,197,537
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 19,351,714,282
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 186,614,395,235 177,877,689,485 168,053,822,373 163,424,447,539
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 24,189,642,850 21,770,678,566 16,932,749,998
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 999,661,129,629 1,009,772,850,565 962,800,608,404 971,264,894,535
I. Vốn chủ sở hữu 999,661,129,629 1,009,772,850,565 962,800,608,404 971,264,894,535
1. Vốn góp của chủ sở hữu 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 45,594,384,212 45,594,384,212 45,594,384,212 45,594,384,212
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -12,061,327 -12,061,327 -12,061,327 -12,061,327
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 362,934,290,222 362,934,290,222 362,934,290,222 362,934,290,222
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 91,144,516,522 101,256,237,458 54,283,995,297 62,748,281,428
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,096,001,501 6,096,001,501 26,258,046,459 1,258,649,459
- LNST chưa phân phối kỳ này 85,048,515,021 95,160,235,957 28,025,948,838 61,489,631,969
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,294,428,586,524 2,737,056,177,634 2,513,713,580,365 2,590,003,240,049
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.