1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
802,248,741,423 |
1,029,785,732,072 |
1,023,703,866,574 |
1,031,641,498,936 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
18,416,173,608 |
19,209,756,386 |
20,245,174,409 |
17,810,485,230 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
783,832,567,815 |
1,010,575,975,686 |
1,003,458,692,165 |
1,013,831,013,706 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
630,400,560,983 |
809,257,612,906 |
836,226,860,447 |
837,332,468,267 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
153,432,006,832 |
201,318,362,780 |
167,231,831,718 |
176,498,545,439 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
23,890,263,686 |
22,453,770,347 |
21,594,720,995 |
21,639,562,780 |
|
7. Chi phí tài chính |
19,555,816,916 |
13,879,029,435 |
13,545,094,424 |
13,331,801,606 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
16,586,032,301 |
12,599,392,868 |
10,205,127,039 |
9,849,784,492 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
94,336,809,888 |
110,755,671,812 |
92,471,868,318 |
91,278,925,946 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
35,881,212,999 |
68,277,828,602 |
46,443,587,045 |
49,871,002,904 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
27,548,430,715 |
30,859,603,278 |
36,366,002,926 |
43,656,377,763 |
|
12. Thu nhập khác |
170,960,098 |
2,577,161,831 |
48,746,216 |
447,419,912 |
|
13. Chi phí khác |
749,968,680 |
1,958,516,071 |
215,285 |
50,995,603 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-579,008,582 |
618,645,760 |
48,530,931 |
396,424,309 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
26,969,422,133 |
31,478,249,038 |
36,414,533,857 |
44,052,802,072 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,218,875,657 |
9,108,692,261 |
7,825,739,591 |
9,056,039,268 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
417,481,395 |
10,359,517 |
-404,823,365 |
253,334,041 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
19,333,065,081 |
22,359,197,260 |
28,993,617,631 |
34,743,428,763 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,293,185,273 |
21,369,583,048 |
27,141,696,211 |
33,539,555,455 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,039,879,808 |
989,614,212 |
1,851,921,420 |
1,203,873,308 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
459 |
354 |
105 |
896 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|