MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Gas Petrolimex-CTCP (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 802,248,741,423 1,029,785,732,072 1,023,703,866,574 1,031,641,498,936
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 18,416,173,608 19,209,756,386 20,245,174,409 17,810,485,230
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 783,832,567,815 1,010,575,975,686 1,003,458,692,165 1,013,831,013,706
4. Giá vốn hàng bán 630,400,560,983 809,257,612,906 836,226,860,447 837,332,468,267
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 153,432,006,832 201,318,362,780 167,231,831,718 176,498,545,439
6. Doanh thu hoạt động tài chính 23,890,263,686 22,453,770,347 21,594,720,995 21,639,562,780
7. Chi phí tài chính 19,555,816,916 13,879,029,435 13,545,094,424 13,331,801,606
- Trong đó: Chi phí lãi vay 16,586,032,301 12,599,392,868 10,205,127,039 9,849,784,492
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 94,336,809,888 110,755,671,812 92,471,868,318 91,278,925,946
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 35,881,212,999 68,277,828,602 46,443,587,045 49,871,002,904
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 27,548,430,715 30,859,603,278 36,366,002,926 43,656,377,763
12. Thu nhập khác 170,960,098 2,577,161,831 48,746,216 447,419,912
13. Chi phí khác 749,968,680 1,958,516,071 215,285 50,995,603
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -579,008,582 618,645,760 48,530,931 396,424,309
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 26,969,422,133 31,478,249,038 36,414,533,857 44,052,802,072
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,218,875,657 9,108,692,261 7,825,739,591 9,056,039,268
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 417,481,395 10,359,517 -404,823,365 253,334,041
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 19,333,065,081 22,359,197,260 28,993,617,631 34,743,428,763
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 17,293,185,273 21,369,583,048 27,141,696,211 33,539,555,455
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 2,039,879,808 989,614,212 1,851,921,420 1,203,873,308
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 459 354 105 896
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.