TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,837,109,746,579 |
1,894,994,662,892 |
1,870,013,093,640 |
1,738,372,298,398 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
56,921,650,068 |
69,346,756,213 |
75,818,668,258 |
111,618,712,740 |
|
1. Tiền |
56,921,650,068 |
69,346,756,213 |
75,818,668,258 |
111,618,712,740 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,196,892,124,892 |
1,204,858,624,260 |
1,142,601,483,198 |
980,682,959,246 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
2,610,000,000 |
2,610,000,000 |
2,610,000,000 |
2,610,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,917,875,108 |
-1,951,375,740 |
-1,908,516,802 |
-1,984,173,554 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,196,200,000,000 |
1,204,200,000,000 |
1,141,900,000,000 |
980,057,132,800 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
380,574,870,218 |
414,563,832,926 |
457,902,935,005 |
448,473,753,590 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
331,881,677,642 |
369,301,221,116 |
392,878,967,468 |
384,548,309,745 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,172,461,128 |
4,813,860,774 |
3,636,566,095 |
5,800,277,366 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
39,126,419,089 |
40,861,267,935 |
61,811,722,729 |
58,572,695,926 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-622,139,341 |
-448,724,049 |
-460,528,437 |
-483,071,527 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
16,451,700 |
36,207,150 |
36,207,150 |
35,542,080 |
|
IV. Hàng tồn kho |
169,400,868,669 |
175,751,641,472 |
157,678,914,232 |
162,359,435,924 |
|
1. Hàng tồn kho |
169,400,868,669 |
175,751,641,472 |
157,678,914,232 |
162,359,435,924 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
33,320,232,732 |
30,473,808,021 |
36,011,092,947 |
35,237,436,898 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,291,322,831 |
5,144,542,288 |
7,644,084,831 |
6,869,948,624 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
25,034,391,399 |
23,874,727,692 |
26,078,576,598 |
27,308,896,860 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,994,518,502 |
1,454,538,041 |
2,288,431,518 |
1,058,591,414 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
569,726,890,894 |
640,381,829,366 |
922,470,132,770 |
1,130,100,360,817 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
204,082,408 |
181,468,408 |
158,854,408 |
156,202,408 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
105,533,000 |
82,919,000 |
60,305,000 |
30,153,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
98,549,408 |
98,549,408 |
98,549,408 |
126,049,408 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
308,052,569,045 |
299,420,758,895 |
290,558,275,654 |
284,895,404,953 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
241,504,380,250 |
232,995,541,257 |
224,253,531,440 |
218,711,134,163 |
|
- Nguyên giá |
937,281,955,710 |
937,925,424,428 |
938,695,917,714 |
940,598,959,089 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-695,777,575,460 |
-704,929,883,171 |
-714,442,386,274 |
-721,887,824,926 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
66,548,188,795 |
66,425,217,638 |
66,304,744,214 |
66,184,270,790 |
|
- Nguyên giá |
80,717,609,184 |
80,717,609,184 |
80,717,609,184 |
80,717,609,184 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,169,420,389 |
-14,292,391,546 |
-14,412,864,970 |
-14,533,338,394 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
6,323,972,882 |
6,278,324,549 |
6,232,676,216 |
6,187,027,883 |
|
- Nguyên giá |
9,043,165,265 |
9,043,165,265 |
9,043,165,265 |
9,043,165,265 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,719,192,383 |
-2,764,840,716 |
-2,810,489,049 |
-2,856,137,382 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
8,983,025,217 |
8,324,394,154 |
9,472,145,735 |
9,791,972,892 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
8,983,025,217 |
8,324,394,154 |
9,472,145,735 |
9,791,972,892 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
77,000,000,000 |
364,400,000,000 |
575,800,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
77,000,000,000 |
364,400,000,000 |
575,800,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
246,163,241,342 |
249,176,883,360 |
251,648,180,757 |
253,269,752,681 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
241,471,500,244 |
244,495,501,779 |
246,561,975,811 |
248,436,881,776 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,691,741,098 |
4,681,381,581 |
5,086,204,946 |
4,832,870,905 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,406,836,637,473 |
2,535,376,492,258 |
2,792,483,226,410 |
2,868,472,659,215 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,560,230,868,990 |
1,666,411,526,515 |
1,900,409,558,926 |
2,036,669,503,907 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,465,136,297,907 |
1,600,743,713,497 |
1,839,420,856,647 |
1,976,122,931,729 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
384,985,536,773 |
317,813,452,704 |
483,744,369,338 |
575,351,103,848 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,485,113,241 |
23,295,126,878 |
22,021,780,003 |
17,033,357,520 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,553,337,379 |
15,744,332,396 |
12,420,599,254 |
15,529,448,377 |
|
4. Phải trả người lao động |
20,711,976,351 |
52,214,751,379 |
21,523,088,117 |
43,129,224,092 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,234,279,502 |
4,892,878,485 |
10,645,009,666 |
10,545,292,515 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
50,727,273 |
55,055,877 |
50,727,273 |
50,727,273 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,072,384,206 |
20,591,738,714 |
20,124,807,843 |
87,622,438,670 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,015,969,751,432 |
1,163,262,120,514 |
1,267,125,429,078 |
1,211,786,323,960 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,073,191,750 |
2,874,256,550 |
1,765,046,075 |
15,075,015,474 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
95,094,571,083 |
65,667,813,018 |
60,988,702,279 |
60,546,572,178 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
95,094,571,083 |
65,667,813,018 |
60,988,702,279 |
60,546,572,178 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
846,605,768,483 |
868,964,965,743 |
892,073,667,484 |
831,803,155,308 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
846,605,768,483 |
868,964,965,743 |
892,073,667,484 |
831,803,155,308 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
603,426,380,000 |
603,426,380,000 |
603,426,380,000 |
603,426,380,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
603,426,380,000 |
603,426,380,000 |
603,426,380,000 |
603,426,380,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-49,700,000 |
-49,700,000 |
-49,700,000 |
-49,700,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
156,674,720,641 |
156,674,720,641 |
156,674,720,641 |
156,674,720,641 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
73,644,357,891 |
95,013,940,939 |
121,864,530,738 |
60,390,145,254 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-286,564,246 |
-286,564,246 |
94,722,834,527 |
-291,106,412 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
73,930,922,137 |
95,300,505,185 |
27,141,696,211 |
60,681,251,666 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
12,910,009,951 |
13,899,624,163 |
10,157,736,105 |
11,361,609,413 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,406,836,637,473 |
2,535,376,492,258 |
2,792,483,226,410 |
2,868,472,659,215 |
|