MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Gas Petrolimex-CTCP (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,837,109,746,579 1,894,994,662,892 1,870,013,093,640 1,738,372,298,398
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 56,921,650,068 69,346,756,213 75,818,668,258 111,618,712,740
1. Tiền 56,921,650,068 69,346,756,213 75,818,668,258 111,618,712,740
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,196,892,124,892 1,204,858,624,260 1,142,601,483,198 980,682,959,246
1. Chứng khoán kinh doanh 2,610,000,000 2,610,000,000 2,610,000,000 2,610,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,917,875,108 -1,951,375,740 -1,908,516,802 -1,984,173,554
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,196,200,000,000 1,204,200,000,000 1,141,900,000,000 980,057,132,800
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 380,574,870,218 414,563,832,926 457,902,935,005 448,473,753,590
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 331,881,677,642 369,301,221,116 392,878,967,468 384,548,309,745
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,172,461,128 4,813,860,774 3,636,566,095 5,800,277,366
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 39,126,419,089 40,861,267,935 61,811,722,729 58,572,695,926
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -622,139,341 -448,724,049 -460,528,437 -483,071,527
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 16,451,700 36,207,150 36,207,150 35,542,080
IV. Hàng tồn kho 169,400,868,669 175,751,641,472 157,678,914,232 162,359,435,924
1. Hàng tồn kho 169,400,868,669 175,751,641,472 157,678,914,232 162,359,435,924
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 33,320,232,732 30,473,808,021 36,011,092,947 35,237,436,898
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,291,322,831 5,144,542,288 7,644,084,831 6,869,948,624
2. Thuế GTGT được khấu trừ 25,034,391,399 23,874,727,692 26,078,576,598 27,308,896,860
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,994,518,502 1,454,538,041 2,288,431,518 1,058,591,414
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 569,726,890,894 640,381,829,366 922,470,132,770 1,130,100,360,817
I. Các khoản phải thu dài hạn 204,082,408 181,468,408 158,854,408 156,202,408
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 105,533,000 82,919,000 60,305,000 30,153,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 98,549,408 98,549,408 98,549,408 126,049,408
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 308,052,569,045 299,420,758,895 290,558,275,654 284,895,404,953
1. Tài sản cố định hữu hình 241,504,380,250 232,995,541,257 224,253,531,440 218,711,134,163
- Nguyên giá 937,281,955,710 937,925,424,428 938,695,917,714 940,598,959,089
- Giá trị hao mòn lũy kế -695,777,575,460 -704,929,883,171 -714,442,386,274 -721,887,824,926
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 66,548,188,795 66,425,217,638 66,304,744,214 66,184,270,790
- Nguyên giá 80,717,609,184 80,717,609,184 80,717,609,184 80,717,609,184
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,169,420,389 -14,292,391,546 -14,412,864,970 -14,533,338,394
III. Bất động sản đầu tư 6,323,972,882 6,278,324,549 6,232,676,216 6,187,027,883
- Nguyên giá 9,043,165,265 9,043,165,265 9,043,165,265 9,043,165,265
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,719,192,383 -2,764,840,716 -2,810,489,049 -2,856,137,382
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,983,025,217 8,324,394,154 9,472,145,735 9,791,972,892
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,983,025,217 8,324,394,154 9,472,145,735 9,791,972,892
V. Đầu tư tài chính dài hạn 77,000,000,000 364,400,000,000 575,800,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 77,000,000,000 364,400,000,000 575,800,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 246,163,241,342 249,176,883,360 251,648,180,757 253,269,752,681
1. Chi phí trả trước dài hạn 241,471,500,244 244,495,501,779 246,561,975,811 248,436,881,776
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,691,741,098 4,681,381,581 5,086,204,946 4,832,870,905
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,406,836,637,473 2,535,376,492,258 2,792,483,226,410 2,868,472,659,215
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,560,230,868,990 1,666,411,526,515 1,900,409,558,926 2,036,669,503,907
I. Nợ ngắn hạn 1,465,136,297,907 1,600,743,713,497 1,839,420,856,647 1,976,122,931,729
1. Phải trả người bán ngắn hạn 384,985,536,773 317,813,452,704 483,744,369,338 575,351,103,848
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,485,113,241 23,295,126,878 22,021,780,003 17,033,357,520
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,553,337,379 15,744,332,396 12,420,599,254 15,529,448,377
4. Phải trả người lao động 20,711,976,351 52,214,751,379 21,523,088,117 43,129,224,092
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,234,279,502 4,892,878,485 10,645,009,666 10,545,292,515
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 50,727,273 55,055,877 50,727,273 50,727,273
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,072,384,206 20,591,738,714 20,124,807,843 87,622,438,670
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,015,969,751,432 1,163,262,120,514 1,267,125,429,078 1,211,786,323,960
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,073,191,750 2,874,256,550 1,765,046,075 15,075,015,474
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 95,094,571,083 65,667,813,018 60,988,702,279 60,546,572,178
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 95,094,571,083 65,667,813,018 60,988,702,279 60,546,572,178
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 846,605,768,483 868,964,965,743 892,073,667,484 831,803,155,308
I. Vốn chủ sở hữu 846,605,768,483 868,964,965,743 892,073,667,484 831,803,155,308
1. Vốn góp của chủ sở hữu 603,426,380,000 603,426,380,000 603,426,380,000 603,426,380,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 603,426,380,000 603,426,380,000 603,426,380,000 603,426,380,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -49,700,000 -49,700,000 -49,700,000 -49,700,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 156,674,720,641 156,674,720,641 156,674,720,641 156,674,720,641
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 73,644,357,891 95,013,940,939 121,864,530,738 60,390,145,254
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -286,564,246 -286,564,246 94,722,834,527 -291,106,412
- LNST chưa phân phối kỳ này 73,930,922,137 95,300,505,185 27,141,696,211 60,681,251,666
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 12,910,009,951 13,899,624,163 10,157,736,105 11,361,609,413
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,406,836,637,473 2,535,376,492,258 2,792,483,226,410 2,868,472,659,215
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.