MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,213,358,147,173 1,518,252,392,978 1,940,186,639,527 1,843,532,279,608
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,213,358,147,173 1,518,252,392,978 1,940,186,639,527 1,843,532,279,608
4. Giá vốn hàng bán 2,150,193,033,132 1,513,744,965,718 1,876,626,647,959 1,788,457,927,999
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 63,165,114,041 4,507,427,260 63,559,991,568 55,074,351,609
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,244,748,628 -1,032,113,310 300,492,181 323,028,618
7. Chi phí tài chính 671,487,469 -2,458,207,007 115,169,243 372,117,826
- Trong đó: Chi phí lãi vay 262,339,524 208,353,112 90,752,106 92,613,162
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 2,931,091,517 -26,136,331
9. Chi phí bán hàng 67,508,147,888 23,962,560,243 57,495,254,229 63,080,011,598
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp -19,721,789,831 20,507,265,048 9,714,938,950 10,278,707,015
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 17,952,017,143 -38,536,304,334 -533,787,156 -18,359,592,543
12. Thu nhập khác 12,334,280,028 -6,517,855,255 471,140,621 27,733,078
13. Chi phí khác 6,554,096,736 -6,336,218,247 48,619,315 5,491,296
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 5,780,183,292 -181,637,008 422,521,306 22,241,782
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 23,732,200,435 -38,717,941,342 -111,265,850 -18,337,350,761
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,108,736,902 3,955,936 37,770
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 22,623,463,533 -38,721,897,278 -111,303,620 -18,337,350,761
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 19,408,882,735 -38,413,839,092 -83,843,851 -18,339,060,009
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 3,214,580,798 -308,058,186 -27,459,769 1,709,248
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.