TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
916,185,312,895 |
820,598,548,724 |
746,188,531,818 |
622,014,035,233 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
68,669,313,292 |
64,241,556,669 |
68,376,914,003 |
63,241,089,557 |
|
1. Tiền |
50,559,313,292 |
55,531,556,669 |
61,876,914,003 |
60,341,089,557 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
18,110,000,000 |
8,710,000,000 |
6,500,000,000 |
2,900,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1,010,000,000 |
410,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1,010,000,000 |
410,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
292,603,117,217 |
261,783,961,429 |
271,080,185,076 |
279,203,580,510 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
721,677,296,972 |
700,725,834,289 |
708,139,989,323 |
709,197,797,156 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,227,686,063 |
8,091,810,889 |
6,038,907,764 |
6,543,018,979 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
218,132,208,916 |
209,745,849,331 |
215,309,841,069 |
221,866,317,455 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-656,434,990,286 |
-656,780,448,632 |
-658,409,468,632 |
-658,404,468,632 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
915,552 |
915,552 |
915,552 |
915,552 |
|
IV. Hàng tồn kho |
504,008,901,464 |
445,684,359,074 |
373,803,537,155 |
260,432,428,720 |
|
1. Hàng tồn kho |
504,008,901,464 |
455,564,647,282 |
373,803,537,155 |
260,432,428,720 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-9,880,288,208 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
50,903,980,922 |
48,888,671,552 |
31,917,895,584 |
18,726,936,446 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,997,101,681 |
8,544,105,419 |
4,033,575,817 |
5,094,344,715 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
43,434,968,146 |
38,821,059,169 |
26,334,499,321 |
12,088,569,579 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,471,911,095 |
1,523,506,964 |
1,549,820,446 |
1,544,022,152 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
868,407,646,738 |
858,778,781,903 |
869,077,488,638 |
858,020,748,205 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,388,892,000 |
2,650,292,000 |
2,531,292,000 |
2,472,192,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
19,718,254,473 |
19,718,254,473 |
19,718,254,473 |
19,718,254,473 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
188,100,000 |
89,100,000 |
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,388,892,000 |
2,462,192,000 |
2,442,192,000 |
2,472,192,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-19,718,254,473 |
-19,718,254,473 |
-19,718,254,473 |
-19,718,254,473 |
|
II.Tài sản cố định |
530,551,527,678 |
523,976,251,183 |
376,210,510,166 |
373,586,565,906 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
250,437,470,880 |
244,331,707,907 |
238,326,548,233 |
236,172,117,491 |
|
- Nguyên giá |
712,486,180,509 |
712,191,863,816 |
710,698,295,634 |
712,149,961,611 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-462,048,709,629 |
-467,860,155,909 |
-472,371,747,401 |
-475,977,844,120 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
6,445,000,529 |
6,217,770,547 |
5,990,540,569 |
5,763,310,591 |
|
- Nguyên giá |
7,269,109,317 |
7,269,109,317 |
7,269,109,317 |
7,269,109,317 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-824,108,788 |
-1,051,338,770 |
-1,278,568,748 |
-1,505,798,726 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
273,669,056,269 |
273,426,772,729 |
131,893,421,364 |
131,651,137,824 |
|
- Nguyên giá |
289,076,997,114 |
289,076,997,114 |
147,785,929,289 |
147,785,929,289 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,407,940,845 |
-15,650,224,385 |
-15,892,507,925 |
-16,134,791,465 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
62,584,984,013 |
70,509,684,297 |
73,889,679,372 |
72,715,058,207 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
62,584,984,013 |
70,509,684,297 |
73,889,679,372 |
72,715,058,207 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
33,716,843,443 |
34,454,571,643 |
37,385,663,160 |
37,080,386,429 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
2,931,091,517 |
2,904,955,186 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
41,466,013,443 |
41,466,013,443 |
41,466,013,443 |
41,466,013,443 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-7,749,170,000 |
-7,011,441,800 |
-7,011,441,800 |
-7,290,582,200 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
239,165,399,604 |
227,187,982,780 |
379,060,343,940 |
372,166,545,663 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
239,165,399,604 |
227,187,982,780 |
379,060,343,940 |
372,166,545,663 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,784,592,959,633 |
1,679,377,330,627 |
1,615,266,020,456 |
1,480,034,783,438 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,060,047,366,765 |
993,553,635,037 |
929,552,294,203 |
812,658,407,946 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,046,593,147,001 |
979,343,492,409 |
915,343,395,093 |
800,349,919,264 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
912,244,614,233 |
922,879,034,338 |
841,680,147,861 |
718,984,505,922 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,538,526,461 |
6,288,083,413 |
2,788,257,442 |
2,506,150,262 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
63,904,849,993 |
33,717,678,304 |
50,908,782,139 |
47,590,157,749 |
|
4. Phải trả người lao động |
28,075,376,495 |
10,433,569,822 |
14,471,900,694 |
18,594,442,521 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
30,735,453,781 |
241,231,262 |
194,999,423 |
3,569,563,608 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
632,772,435 |
199,196,679 |
669,599,909 |
414,803,844 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,797,995,590 |
2,483,585,125 |
3,647,817,614 |
6,973,395,387 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,766,038,367 |
3,203,593,820 |
1,084,370,365 |
1,831,773,820 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-102,480,354 |
-102,480,354 |
-102,480,354 |
-114,873,849 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,454,219,764 |
14,210,142,628 |
14,208,899,110 |
12,308,488,682 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
1,146,089,774 |
994,846,256 |
843,602,738 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
9,778,250,000 |
9,968,250,000 |
10,118,250,000 |
8,949,250,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,675,969,764 |
3,095,802,854 |
3,095,802,854 |
2,515,635,944 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
724,545,592,868 |
685,823,695,590 |
685,713,726,253 |
667,376,375,492 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
724,545,592,868 |
685,823,695,590 |
685,713,726,253 |
667,376,375,492 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,488,774,701,456 |
2,488,774,701,456 |
2,488,774,701,456 |
2,488,774,701,456 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,488,774,701,456 |
2,488,774,701,456 |
2,488,774,701,456 |
2,488,774,701,456 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-5,232,969,000 |
-5,232,969,000 |
-5,232,969,000 |
-5,232,969,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,760,524,885 |
8,760,524,885 |
8,760,524,885 |
8,760,524,885 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-1,783,253,627,910 |
-1,821,667,467,002 |
-1,821,750,527,021 |
-1,840,089,587,030 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-1,821,750,527,021 |
-1,840,089,587,030 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
15,496,963,437 |
15,188,905,251 |
15,161,995,933 |
15,163,705,181 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,784,592,959,633 |
1,679,377,330,627 |
1,615,266,020,456 |
1,480,034,783,438 |
|