MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 916,185,312,895 820,598,548,724 746,188,531,818 622,014,035,233
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 68,669,313,292 64,241,556,669 68,376,914,003 63,241,089,557
1. Tiền 50,559,313,292 55,531,556,669 61,876,914,003 60,341,089,557
2. Các khoản tương đương tiền 18,110,000,000 8,710,000,000 6,500,000,000 2,900,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,010,000,000 410,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,010,000,000 410,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 292,603,117,217 261,783,961,429 271,080,185,076 279,203,580,510
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 721,677,296,972 700,725,834,289 708,139,989,323 709,197,797,156
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,227,686,063 8,091,810,889 6,038,907,764 6,543,018,979
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 218,132,208,916 209,745,849,331 215,309,841,069 221,866,317,455
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -656,434,990,286 -656,780,448,632 -658,409,468,632 -658,404,468,632
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 915,552 915,552 915,552 915,552
IV. Hàng tồn kho 504,008,901,464 445,684,359,074 373,803,537,155 260,432,428,720
1. Hàng tồn kho 504,008,901,464 455,564,647,282 373,803,537,155 260,432,428,720
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9,880,288,208
V.Tài sản ngắn hạn khác 50,903,980,922 48,888,671,552 31,917,895,584 18,726,936,446
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,997,101,681 8,544,105,419 4,033,575,817 5,094,344,715
2. Thuế GTGT được khấu trừ 43,434,968,146 38,821,059,169 26,334,499,321 12,088,569,579
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,471,911,095 1,523,506,964 1,549,820,446 1,544,022,152
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 868,407,646,738 858,778,781,903 869,077,488,638 858,020,748,205
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,388,892,000 2,650,292,000 2,531,292,000 2,472,192,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 19,718,254,473 19,718,254,473 19,718,254,473 19,718,254,473
2. Trả trước cho người bán dài hạn 188,100,000 89,100,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,388,892,000 2,462,192,000 2,442,192,000 2,472,192,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -19,718,254,473 -19,718,254,473 -19,718,254,473 -19,718,254,473
II.Tài sản cố định 530,551,527,678 523,976,251,183 376,210,510,166 373,586,565,906
1. Tài sản cố định hữu hình 250,437,470,880 244,331,707,907 238,326,548,233 236,172,117,491
- Nguyên giá 712,486,180,509 712,191,863,816 710,698,295,634 712,149,961,611
- Giá trị hao mòn lũy kế -462,048,709,629 -467,860,155,909 -472,371,747,401 -475,977,844,120
2. Tài sản cố định thuê tài chính 6,445,000,529 6,217,770,547 5,990,540,569 5,763,310,591
- Nguyên giá 7,269,109,317 7,269,109,317 7,269,109,317 7,269,109,317
- Giá trị hao mòn lũy kế -824,108,788 -1,051,338,770 -1,278,568,748 -1,505,798,726
3. Tài sản cố định vô hình 273,669,056,269 273,426,772,729 131,893,421,364 131,651,137,824
- Nguyên giá 289,076,997,114 289,076,997,114 147,785,929,289 147,785,929,289
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,407,940,845 -15,650,224,385 -15,892,507,925 -16,134,791,465
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 62,584,984,013 70,509,684,297 73,889,679,372 72,715,058,207
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 62,584,984,013 70,509,684,297 73,889,679,372 72,715,058,207
V. Đầu tư tài chính dài hạn 33,716,843,443 34,454,571,643 37,385,663,160 37,080,386,429
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,931,091,517 2,904,955,186
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 41,466,013,443 41,466,013,443 41,466,013,443 41,466,013,443
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -7,749,170,000 -7,011,441,800 -7,011,441,800 -7,290,582,200
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 239,165,399,604 227,187,982,780 379,060,343,940 372,166,545,663
1. Chi phí trả trước dài hạn 239,165,399,604 227,187,982,780 379,060,343,940 372,166,545,663
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,784,592,959,633 1,679,377,330,627 1,615,266,020,456 1,480,034,783,438
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,060,047,366,765 993,553,635,037 929,552,294,203 812,658,407,946
I. Nợ ngắn hạn 1,046,593,147,001 979,343,492,409 915,343,395,093 800,349,919,264
1. Phải trả người bán ngắn hạn 912,244,614,233 922,879,034,338 841,680,147,861 718,984,505,922
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,538,526,461 6,288,083,413 2,788,257,442 2,506,150,262
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 63,904,849,993 33,717,678,304 50,908,782,139 47,590,157,749
4. Phải trả người lao động 28,075,376,495 10,433,569,822 14,471,900,694 18,594,442,521
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 30,735,453,781 241,231,262 194,999,423 3,569,563,608
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 632,772,435 199,196,679 669,599,909 414,803,844
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,797,995,590 2,483,585,125 3,647,817,614 6,973,395,387
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,766,038,367 3,203,593,820 1,084,370,365 1,831,773,820
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -102,480,354 -102,480,354 -102,480,354 -114,873,849
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,454,219,764 14,210,142,628 14,208,899,110 12,308,488,682
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,146,089,774 994,846,256 843,602,738
7. Phải trả dài hạn khác 9,778,250,000 9,968,250,000 10,118,250,000 8,949,250,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,675,969,764 3,095,802,854 3,095,802,854 2,515,635,944
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 724,545,592,868 685,823,695,590 685,713,726,253 667,376,375,492
I. Vốn chủ sở hữu 724,545,592,868 685,823,695,590 685,713,726,253 667,376,375,492
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,488,774,701,456 2,488,774,701,456 2,488,774,701,456 2,488,774,701,456
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,488,774,701,456 2,488,774,701,456 2,488,774,701,456 2,488,774,701,456
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -5,232,969,000 -5,232,969,000 -5,232,969,000 -5,232,969,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,760,524,885 8,760,524,885 8,760,524,885 8,760,524,885
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1,783,253,627,910 -1,821,667,467,002 -1,821,750,527,021 -1,840,089,587,030
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1,821,750,527,021 -1,840,089,587,030
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 15,496,963,437 15,188,905,251 15,161,995,933 15,163,705,181
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,784,592,959,633 1,679,377,330,627 1,615,266,020,456 1,480,034,783,438
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.