TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
626,878,568,059 |
627,951,986,972 |
682,201,825,346 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
197,780,832,516 |
182,785,268,810 |
184,178,031,690 |
|
|
1. Tiền |
65,780,832,516 |
70,785,268,810 |
72,178,031,690 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
132,000,000,000 |
112,000,000,000 |
112,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
285,000,000,000 |
290,000,000,000 |
317,100,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
285,000,000,000 |
290,000,000,000 |
317,100,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
140,757,894,429 |
150,581,065,509 |
178,928,014,607 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
136,346,311,918 |
144,908,541,058 |
176,650,604,284 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,940,755,045 |
2,708,222,751 |
2,642,379,747 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,851,771,683 |
5,334,450,279 |
2,005,179,155 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,380,944,217 |
-2,370,148,579 |
-2,370,148,579 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
825,934,173 |
810,820,692 |
546,820,138 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
825,934,173 |
810,820,692 |
546,820,138 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,513,906,941 |
3,774,831,961 |
1,448,958,911 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
222,771,706 |
1,145,073,093 |
1,108,736,344 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,291,135,235 |
2,629,758,868 |
340,222,567 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
741,394,645,368 |
731,353,867,990 |
730,663,699,897 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
398,665,452,828 |
389,113,812,345 |
377,064,230,021 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
396,122,436,668 |
386,637,705,074 |
374,696,378,089 |
|
|
- Nguyên giá |
942,913,094,614 |
946,730,409,767 |
947,347,644,952 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-546,790,657,946 |
-560,092,704,693 |
-572,651,266,863 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,543,016,160 |
2,476,107,271 |
2,367,851,932 |
|
|
- Nguyên giá |
7,437,674,168 |
7,552,674,168 |
7,639,774,168 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,894,658,008 |
-5,076,566,897 |
-5,271,922,236 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
233,739,366,576 |
234,032,684,606 |
237,390,147,033 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
233,739,366,576 |
234,032,684,606 |
237,390,147,033 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
62,565,000,000 |
62,565,000,000 |
70,965,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
15,165,000,000 |
15,165,000,000 |
15,165,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
47,400,000,000 |
47,400,000,000 |
55,800,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
46,424,825,964 |
45,642,371,039 |
45,244,322,843 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
46,424,825,964 |
45,642,371,039 |
45,244,322,843 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,368,273,213,427 |
1,359,305,854,962 |
1,412,865,525,243 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
403,453,031,374 |
358,479,371,028 |
327,400,418,264 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
303,577,998,552 |
276,090,338,206 |
239,169,494,689 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
108,645,017,989 |
80,652,007,137 |
95,895,401,128 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
263,478,525 |
601,445,526 |
445,890,644 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
57,326,648,227 |
20,992,245,753 |
24,649,408,072 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
22,311,555,776 |
27,095,330,000 |
15,077,079,516 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,067,919,056 |
11,193,696,913 |
13,641,331,651 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,872,418,946 |
1,096,192,918 |
4,243,666,480 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,378,606,358 |
4,785,230,947 |
5,447,106,406 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
32,796,748,295 |
72,994,718,396 |
27,023,922,864 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
24,286,473,347 |
14,960,000,000 |
19,960,000,000 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
44,629,132,033 |
41,719,470,616 |
32,785,687,928 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
99,875,032,822 |
82,389,032,822 |
88,230,923,575 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
19,619,590,242 |
19,569,590,242 |
19,569,590,242 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
80,255,442,580 |
62,819,442,580 |
68,661,333,333 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
964,820,182,053 |
1,000,826,483,934 |
1,085,465,106,979 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
964,820,182,053 |
1,000,826,483,934 |
1,085,465,106,979 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
370,439,080,000 |
370,439,080,000 |
370,439,080,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
370,439,080,000 |
370,439,080,000 |
370,439,080,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
74,434,806,545 |
74,434,806,545 |
74,434,806,545 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
228,565,434,541 |
346,520,974,541 |
346,375,113,541 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
291,380,860,967 |
209,431,622,848 |
294,216,106,893 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
76,899,736,338 |
76,899,736,338 |
209,212,832,510 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
214,481,124,629 |
132,531,886,510 |
85,003,274,383 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,368,273,213,427 |
1,359,305,854,962 |
1,412,865,525,243 |
|
|