MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1-2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 11,490,084,785 11,441,568,374 10,792,793,718
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 11,490,084,785 11,441,568,374 10,792,793,718
4. Giá vốn hàng bán 8,061,331,915 7,521,994,244 4,947,851,496
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,428,752,870 3,919,574,130 5,844,942,222
6. Doanh thu hoạt động tài chính 555,648 1,619,830 1,201,576
7. Chi phí tài chính 22,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 175,294,282 195,735,597 150,786,292
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,849,232,611 1,686,911,381 3,472,093,266
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 404,781,625 2,038,524,982 2,223,264,240
12. Thu nhập khác 319,494,821 256,482,549 158,137,752
13. Chi phí khác 123,579,413 189,133,450 185,881,851
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 195,915,408 67,349,099 -27,744,099
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 600,697,033 2,105,874,081 2,195,520,141
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 600,697,033 2,105,874,081 2,195,520,141
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 600,697,033 2,105,874,081 2,195,520,141
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.