1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
11,490,084,785 |
|
11,441,568,374 |
10,792,793,718 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
11,490,084,785 |
|
11,441,568,374 |
10,792,793,718 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,061,331,915 |
|
7,521,994,244 |
4,947,851,496 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,428,752,870 |
|
3,919,574,130 |
5,844,942,222 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
555,648 |
|
1,619,830 |
1,201,576 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
22,000 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
175,294,282 |
|
195,735,597 |
150,786,292 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,849,232,611 |
|
1,686,911,381 |
3,472,093,266 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
404,781,625 |
|
2,038,524,982 |
2,223,264,240 |
|
12. Thu nhập khác |
319,494,821 |
|
256,482,549 |
158,137,752 |
|
13. Chi phí khác |
123,579,413 |
|
189,133,450 |
185,881,851 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
195,915,408 |
|
67,349,099 |
-27,744,099 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
600,697,033 |
|
2,105,874,081 |
2,195,520,141 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
600,697,033 |
|
2,105,874,081 |
2,195,520,141 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
600,697,033 |
|
2,105,874,081 |
2,195,520,141 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|