MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1-2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 103,689,116,489 102,963,704,176 104,211,638,576
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,455,833,585 2,566,485,715 3,142,019,014
1. Tiền 5,455,833,585 2,566,485,715 3,142,019,014
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 93,750,408,464 96,767,452,337 98,159,041,497
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 108,620,118,403 111,573,191,651 110,876,805,472
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 28,471,218,704 28,426,675,465 28,388,585,465
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,187,942,366 2,296,456,230 4,422,521,569
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -45,528,871,009 -45,528,871,009 -45,528,871,009
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 69,854,441 112,556,369 109,818,377
1. Hàng tồn kho 69,854,441 112,556,369 109,818,377
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,413,019,999 3,517,209,755 2,800,759,688
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,413,019,999 3,517,209,755 2,800,759,688
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 173,181,805,999 159,441,542,218 156,269,881,952
I. Các khoản phải thu dài hạn 22,700,000 2,700,000 2,700,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 22,700,000 2,700,000 2,700,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 99,583,944,513 97,960,201,378 96,097,563,288
1. Tài sản cố định hữu hình 99,583,944,513 97,960,201,378 96,097,563,288
- Nguyên giá 215,453,155,743 215,834,957,519 214,331,663,656
- Giá trị hao mòn lũy kế -115,869,211,230 -117,874,756,141 -118,234,100,368
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 442,380,500 442,380,500 442,380,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -442,380,500 -442,380,500 -442,380,500
III. Bất động sản đầu tư 53,902,455,217 43,470,558,328 43,033,493,044
- Nguyên giá 66,044,884,373 57,692,617,503 57,692,617,503
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,142,429,156 -14,222,059,175 -14,659,124,459
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,544,836,564 6,820,009,624 6,634,798,697
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 12,172,670,000 12,172,670,000 12,172,670,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,627,833,436 -5,352,660,376 -5,537,871,303
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,127,869,705 11,188,072,888 10,501,326,923
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,127,869,705 11,188,072,888 10,501,326,923
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 276,870,922,488 262,405,246,394 260,481,520,528
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 129,176,832,837 119,031,388,222 116,446,989,408
I. Nợ ngắn hạn 129,023,032,837 118,867,588,222 116,283,189,408
1. Phải trả người bán ngắn hạn 126,169,281,541 115,312,100,471 112,896,349,789
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 110,439,797 460,202,905 542,772,434
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 351,776,205 416,498,216 308,352,246
4. Phải trả người lao động 1,951,035,583 1,920,255,386 1,870,317,378
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 211,380,141 330,013,188 164,448,920
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,790,909 215,280,000 281,980,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 178,587,861 169,591,137 174,121,722
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 44,740,800 43,646,919 44,846,919
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 153,800,000 163,800,000 163,800,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 153,800,000 163,800,000 163,800,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 147,694,089,651 143,373,858,172 144,034,531,120
I. Vốn chủ sở hữu 147,694,089,651 143,373,858,172 144,034,531,120
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 22,819,811,566 22,819,811,566 22,819,811,566
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 116,593,948 116,593,948 116,593,948
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -25,242,315,863 -29,562,547,342 -28,901,874,394
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -32,926,769,083 -34,488,325,013 -34,488,325,013
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,684,453,220 4,925,777,671 5,586,450,619
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 276,870,922,488 262,405,246,394 260,481,520,528
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.