TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
103,689,116,489 |
|
102,963,704,176 |
104,211,638,576 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,455,833,585 |
|
2,566,485,715 |
3,142,019,014 |
|
1. Tiền |
5,455,833,585 |
|
2,566,485,715 |
3,142,019,014 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
93,750,408,464 |
|
96,767,452,337 |
98,159,041,497 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
108,620,118,403 |
|
111,573,191,651 |
110,876,805,472 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
28,471,218,704 |
|
28,426,675,465 |
28,388,585,465 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,187,942,366 |
|
2,296,456,230 |
4,422,521,569 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-45,528,871,009 |
|
-45,528,871,009 |
-45,528,871,009 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
69,854,441 |
|
112,556,369 |
109,818,377 |
|
1. Hàng tồn kho |
69,854,441 |
|
112,556,369 |
109,818,377 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,413,019,999 |
|
3,517,209,755 |
2,800,759,688 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,413,019,999 |
|
3,517,209,755 |
2,800,759,688 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
173,181,805,999 |
|
159,441,542,218 |
156,269,881,952 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
22,700,000 |
|
2,700,000 |
2,700,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
22,700,000 |
|
2,700,000 |
2,700,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
99,583,944,513 |
|
97,960,201,378 |
96,097,563,288 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
99,583,944,513 |
|
97,960,201,378 |
96,097,563,288 |
|
- Nguyên giá |
215,453,155,743 |
|
215,834,957,519 |
214,331,663,656 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-115,869,211,230 |
|
-117,874,756,141 |
-118,234,100,368 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
442,380,500 |
|
442,380,500 |
442,380,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-442,380,500 |
|
-442,380,500 |
-442,380,500 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
53,902,455,217 |
|
43,470,558,328 |
43,033,493,044 |
|
- Nguyên giá |
66,044,884,373 |
|
57,692,617,503 |
57,692,617,503 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,142,429,156 |
|
-14,222,059,175 |
-14,659,124,459 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,544,836,564 |
|
6,820,009,624 |
6,634,798,697 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
12,172,670,000 |
|
12,172,670,000 |
12,172,670,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,627,833,436 |
|
-5,352,660,376 |
-5,537,871,303 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,127,869,705 |
|
11,188,072,888 |
10,501,326,923 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,127,869,705 |
|
11,188,072,888 |
10,501,326,923 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
276,870,922,488 |
|
262,405,246,394 |
260,481,520,528 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
129,176,832,837 |
|
119,031,388,222 |
116,446,989,408 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
129,023,032,837 |
|
118,867,588,222 |
116,283,189,408 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
126,169,281,541 |
|
115,312,100,471 |
112,896,349,789 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
110,439,797 |
|
460,202,905 |
542,772,434 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
351,776,205 |
|
416,498,216 |
308,352,246 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,951,035,583 |
|
1,920,255,386 |
1,870,317,378 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
211,380,141 |
|
330,013,188 |
164,448,920 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
5,790,909 |
|
215,280,000 |
281,980,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
178,587,861 |
|
169,591,137 |
174,121,722 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
44,740,800 |
|
43,646,919 |
44,846,919 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
153,800,000 |
|
163,800,000 |
163,800,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
153,800,000 |
|
163,800,000 |
163,800,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
147,694,089,651 |
|
143,373,858,172 |
144,034,531,120 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
147,694,089,651 |
|
143,373,858,172 |
144,034,531,120 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
|
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,000,000,000 |
|
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
22,819,811,566 |
|
22,819,811,566 |
22,819,811,566 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
116,593,948 |
|
116,593,948 |
116,593,948 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-25,242,315,863 |
|
-29,562,547,342 |
-28,901,874,394 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-32,926,769,083 |
|
-34,488,325,013 |
-34,488,325,013 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,684,453,220 |
|
4,925,777,671 |
5,586,450,619 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
276,870,922,488 |
|
262,405,246,394 |
260,481,520,528 |
|