1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
17,519,872,177 |
24,328,890,580 |
26,444,032,503 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
17,519,872,177 |
24,328,890,580 |
26,444,032,503 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
14,419,507,113 |
18,546,235,147 |
20,838,558,439 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
3,100,365,064 |
5,782,655,433 |
5,605,474,064 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
2,429,280 |
2,054,429 |
1,960,601 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
38,426,667 |
67,653,864 |
87,092,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
38,426,667 |
67,653,864 |
87,092,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
1,604,670,022 |
3,812,176,994 |
4,068,030,132 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
1,240,343,955 |
1,682,761,807 |
1,266,258,653 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
219,353,700 |
222,117,197 |
186,053,880 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
155,000,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
1,426,900 |
185,434,220 |
33,257,059 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-1,426,900 |
-30,434,220 |
-33,257,059 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
217,926,800 |
191,682,977 |
152,796,821 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
46,974,886 |
38,300,651 |
30,499,637 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
170,951,914 |
153,382,326 |
122,297,184 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
170,951,914 |
153,382,326 |
122,297,184 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
44 |
39 |
31 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
44 |
39 |
31 |
|