MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 17,519,872,177 24,328,890,580 26,444,032,503
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 17,519,872,177 24,328,890,580 26,444,032,503
4. Giá vốn hàng bán 14,419,507,113 18,546,235,147 20,838,558,439
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,100,365,064 5,782,655,433 5,605,474,064
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,429,280 2,054,429 1,960,601
7. Chi phí tài chính 38,426,667 67,653,864 87,092,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay 38,426,667 67,653,864 87,092,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,604,670,022 3,812,176,994 4,068,030,132
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,240,343,955 1,682,761,807 1,266,258,653
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 219,353,700 222,117,197 186,053,880
12. Thu nhập khác 155,000,000
13. Chi phí khác 1,426,900 185,434,220 33,257,059
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,426,900 -30,434,220 -33,257,059
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 217,926,800 191,682,977 152,796,821
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 46,974,886 38,300,651 30,499,637
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 170,951,914 153,382,326 122,297,184
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 170,951,914 153,382,326 122,297,184
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 44 39 31
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 44 39 31
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.