MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Dược phẩm OPC (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 222,567,333,039 326,779,112,253 221,204,728,989 219,467,949,383
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 101,281,911 3,327,199,798 53,744,000 529,623,523
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 222,466,051,128 323,451,912,455 221,150,984,989 218,938,325,860
4. Giá vốn hàng bán 123,949,201,868 193,160,559,994 117,001,729,167 132,404,481,786
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 98,516,849,260 130,291,352,461 104,149,255,822 86,533,844,074
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,951,144,898 2,465,815,801 2,418,233,874 7,911,659,337
7. Chi phí tài chính 1,504,528,093 2,602,790,462 3,324,148,511 798,119,645
- Trong đó: Chi phí lãi vay 80,972,300 -80,972,300
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 87,898,423 603,114,430 299,688,469 467,705,346
9. Chi phí bán hàng 38,109,166,220 61,244,456,811 44,583,503,242 40,929,116,793
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,148,466,106 36,899,921,772 17,102,334,989 19,518,555,937
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 39,793,732,162 32,613,113,647 41,857,191,423 33,667,416,382
12. Thu nhập khác 222,658,116 155,371,816 149,541,816 299,325,042
13. Chi phí khác 130,237,051 965,049,716 215,422,160 220,624,879
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 92,421,065 -809,677,900 -65,880,344 78,700,163
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 39,886,153,227 31,803,435,747 41,791,311,079 33,746,116,545
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,385,024,335 15,210,088,466 2,605,980,135 5,028,255,926
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -142,335,679 -7,618,276,556 5,816,287,063 647,482,868
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 31,643,464,571 24,211,623,837 33,369,043,881 28,070,377,751
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 31,814,780,155 24,529,300,356 31,954,380,232 27,671,574,537
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -171,315,584 -317,676,519 1,414,663,649 398,803,214
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.