1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
222,567,333,039 |
326,779,112,253 |
221,204,728,989 |
219,467,949,383 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
101,281,911 |
3,327,199,798 |
53,744,000 |
529,623,523 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
222,466,051,128 |
323,451,912,455 |
221,150,984,989 |
218,938,325,860 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
123,949,201,868 |
193,160,559,994 |
117,001,729,167 |
132,404,481,786 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
98,516,849,260 |
130,291,352,461 |
104,149,255,822 |
86,533,844,074 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,951,144,898 |
2,465,815,801 |
2,418,233,874 |
7,911,659,337 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,504,528,093 |
2,602,790,462 |
3,324,148,511 |
798,119,645 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
80,972,300 |
-80,972,300 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
87,898,423 |
603,114,430 |
299,688,469 |
467,705,346 |
|
9. Chi phí bán hàng |
38,109,166,220 |
61,244,456,811 |
44,583,503,242 |
40,929,116,793 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,148,466,106 |
36,899,921,772 |
17,102,334,989 |
19,518,555,937 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
39,793,732,162 |
32,613,113,647 |
41,857,191,423 |
33,667,416,382 |
|
12. Thu nhập khác |
222,658,116 |
155,371,816 |
149,541,816 |
299,325,042 |
|
13. Chi phí khác |
130,237,051 |
965,049,716 |
215,422,160 |
220,624,879 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
92,421,065 |
-809,677,900 |
-65,880,344 |
78,700,163 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
39,886,153,227 |
31,803,435,747 |
41,791,311,079 |
33,746,116,545 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,385,024,335 |
15,210,088,466 |
2,605,980,135 |
5,028,255,926 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-142,335,679 |
-7,618,276,556 |
5,816,287,063 |
647,482,868 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
31,643,464,571 |
24,211,623,837 |
33,369,043,881 |
28,070,377,751 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
31,814,780,155 |
24,529,300,356 |
31,954,380,232 |
27,671,574,537 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-171,315,584 |
-317,676,519 |
1,414,663,649 |
398,803,214 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|