TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
859,364,974,614 |
931,391,699,155 |
877,253,114,987 |
820,602,333,313 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
189,551,525,448 |
294,273,724,378 |
270,727,742,657 |
172,305,031,198 |
|
1. Tiền |
172,332,919,703 |
272,310,756,953 |
204,728,573,296 |
151,979,103,307 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
17,218,605,745 |
21,962,967,425 |
65,999,169,361 |
20,325,927,891 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
36,038,731,723 |
26,838,731,723 |
31,568,954,572 |
36,068,954,572 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
68,954,572 |
68,954,572 |
68,954,572 |
68,954,572 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
35,969,777,151 |
26,769,777,151 |
31,500,000,000 |
36,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
229,936,440,856 |
235,362,632,369 |
193,322,627,930 |
231,119,464,502 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
250,191,961,216 |
251,324,146,331 |
210,917,767,366 |
248,326,401,502 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,379,659,639 |
15,211,092,997 |
13,246,976,613 |
5,817,803,101 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
8,507,433 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,851,713,553 |
5,201,581,973 |
5,532,072,883 |
13,723,910,650 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-33,486,893,552 |
-36,374,188,932 |
-36,374,188,932 |
-36,757,158,184 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
388,649,247,018 |
362,396,602,792 |
369,498,773,566 |
365,496,968,281 |
|
1. Hàng tồn kho |
399,146,793,410 |
378,848,144,763 |
385,949,623,787 |
379,774,834,181 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-10,497,546,392 |
-16,451,541,971 |
-16,450,850,221 |
-14,277,865,900 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,189,029,569 |
12,520,007,893 |
12,135,016,262 |
15,611,914,760 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,362,369,647 |
1,028,915,583 |
1,111,918,266 |
3,715,065,975 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,711,009,765 |
11,448,431,020 |
10,972,080,936 |
11,476,485,838 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
115,650,157 |
42,661,290 |
51,017,060 |
420,362,947 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
324,286,748,033 |
333,194,938,416 |
323,533,955,377 |
324,847,942,686 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,788,660,200 |
3,788,660,200 |
3,788,660,200 |
3,778,660,200 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,788,660,200 |
3,788,660,200 |
3,788,660,200 |
3,778,660,200 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
222,178,524,455 |
223,362,130,169 |
218,290,949,744 |
219,461,522,150 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
147,973,427,257 |
149,434,284,924 |
144,636,593,563 |
144,888,441,916 |
|
- Nguyên giá |
550,959,120,394 |
557,795,952,265 |
558,336,388,569 |
563,806,015,019 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-402,985,693,137 |
-408,361,667,341 |
-413,699,795,006 |
-418,917,573,103 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
74,205,097,198 |
73,927,845,245 |
73,654,356,181 |
74,573,080,234 |
|
- Nguyên giá |
83,921,172,931 |
83,921,172,931 |
83,921,172,931 |
85,121,172,931 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,716,075,733 |
-9,993,327,686 |
-10,266,816,750 |
-10,548,092,697 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
21,037,392,538 |
21,638,614,599 |
22,696,275,394 |
23,100,146,189 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
21,037,392,538 |
21,638,614,599 |
22,696,275,394 |
23,100,146,189 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
24,482,998,474 |
24,429,643,461 |
24,684,980,272 |
24,228,195,405 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
12,797,998,474 |
12,744,643,461 |
12,999,980,272 |
12,543,195,405 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,685,000,000 |
11,685,000,000 |
11,685,000,000 |
11,685,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
52,799,172,366 |
59,975,889,987 |
54,073,089,767 |
54,279,418,742 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
50,894,052,929 |
50,452,493,994 |
50,365,980,837 |
51,219,792,680 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,905,119,437 |
9,523,395,993 |
3,707,108,930 |
3,059,626,062 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,183,651,722,647 |
1,264,586,637,571 |
1,200,787,070,364 |
1,145,450,275,999 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
323,603,728,125 |
380,359,842,684 |
298,054,305,025 |
320,313,070,420 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
318,389,007,167 |
375,449,133,735 |
293,249,267,185 |
315,561,026,364 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
28,329,278,165 |
43,575,474,224 |
33,113,902,215 |
37,586,874,085 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
210,938,488,010 |
221,679,258,994 |
210,628,902,247 |
209,985,862,015 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,834,138,807 |
20,893,482,158 |
6,947,738,137 |
20,741,023,508 |
|
4. Phải trả người lao động |
31,056,103,196 |
54,237,325,061 |
17,007,505,521 |
23,328,635,571 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
21,921,657,391 |
28,611,334,163 |
14,213,364,888 |
14,648,125,506 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
400,000 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,677,354,749 |
3,125,696,835 |
9,265,742,959 |
3,334,169,506 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,631,586,849 |
3,326,562,300 |
2,072,111,218 |
5,936,336,173 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,214,720,958 |
4,910,708,949 |
4,805,037,840 |
4,752,044,056 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
60,000,000 |
60,000,000 |
60,000,000 |
60,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,013,257,250 |
4,742,192,250 |
4,659,082,250 |
4,624,263,750 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
141,463,708 |
108,516,699 |
85,955,590 |
67,780,306 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
860,047,994,522 |
884,226,794,887 |
902,732,765,339 |
825,137,205,579 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
860,047,994,522 |
884,226,794,887 |
902,732,765,339 |
825,137,205,579 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
640,508,920,000 |
640,508,920,000 |
640,508,920,000 |
640,508,920,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
640,508,920,000 |
640,508,920,000 |
640,508,920,000 |
640,508,920,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
880,700,783 |
880,700,783 |
880,700,783 |
880,700,783 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
47,610,586,749 |
47,610,586,749 |
48,366,140,749 |
65,909,515,749 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
108,513,922,857 |
133,010,399,741 |
149,346,152,544 |
53,808,414,570 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,746,058,174 |
10,713,234,702 |
117,391,772,312 |
-150,887,588 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
97,767,864,683 |
122,297,165,039 |
31,954,380,232 |
53,959,302,158 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
62,533,864,133 |
62,216,187,614 |
63,630,851,263 |
64,029,654,477 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,183,651,722,647 |
1,264,586,637,571 |
1,200,787,070,364 |
1,145,450,275,999 |
|