MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Dược phẩm OPC (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 859,364,974,614 931,391,699,155 877,253,114,987 820,602,333,313
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 189,551,525,448 294,273,724,378 270,727,742,657 172,305,031,198
1. Tiền 172,332,919,703 272,310,756,953 204,728,573,296 151,979,103,307
2. Các khoản tương đương tiền 17,218,605,745 21,962,967,425 65,999,169,361 20,325,927,891
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 36,038,731,723 26,838,731,723 31,568,954,572 36,068,954,572
1. Chứng khoán kinh doanh 68,954,572 68,954,572 68,954,572 68,954,572
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 35,969,777,151 26,769,777,151 31,500,000,000 36,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 229,936,440,856 235,362,632,369 193,322,627,930 231,119,464,502
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 250,191,961,216 251,324,146,331 210,917,767,366 248,326,401,502
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,379,659,639 15,211,092,997 13,246,976,613 5,817,803,101
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 8,507,433
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,851,713,553 5,201,581,973 5,532,072,883 13,723,910,650
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -33,486,893,552 -36,374,188,932 -36,374,188,932 -36,757,158,184
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 388,649,247,018 362,396,602,792 369,498,773,566 365,496,968,281
1. Hàng tồn kho 399,146,793,410 378,848,144,763 385,949,623,787 379,774,834,181
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,497,546,392 -16,451,541,971 -16,450,850,221 -14,277,865,900
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,189,029,569 12,520,007,893 12,135,016,262 15,611,914,760
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,362,369,647 1,028,915,583 1,111,918,266 3,715,065,975
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,711,009,765 11,448,431,020 10,972,080,936 11,476,485,838
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 115,650,157 42,661,290 51,017,060 420,362,947
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 324,286,748,033 333,194,938,416 323,533,955,377 324,847,942,686
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,788,660,200 3,788,660,200 3,788,660,200 3,778,660,200
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,788,660,200 3,788,660,200 3,788,660,200 3,778,660,200
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 222,178,524,455 223,362,130,169 218,290,949,744 219,461,522,150
1. Tài sản cố định hữu hình 147,973,427,257 149,434,284,924 144,636,593,563 144,888,441,916
- Nguyên giá 550,959,120,394 557,795,952,265 558,336,388,569 563,806,015,019
- Giá trị hao mòn lũy kế -402,985,693,137 -408,361,667,341 -413,699,795,006 -418,917,573,103
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 74,205,097,198 73,927,845,245 73,654,356,181 74,573,080,234
- Nguyên giá 83,921,172,931 83,921,172,931 83,921,172,931 85,121,172,931
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,716,075,733 -9,993,327,686 -10,266,816,750 -10,548,092,697
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 21,037,392,538 21,638,614,599 22,696,275,394 23,100,146,189
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 21,037,392,538 21,638,614,599 22,696,275,394 23,100,146,189
V. Đầu tư tài chính dài hạn 24,482,998,474 24,429,643,461 24,684,980,272 24,228,195,405
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12,797,998,474 12,744,643,461 12,999,980,272 12,543,195,405
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,685,000,000 11,685,000,000 11,685,000,000 11,685,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 52,799,172,366 59,975,889,987 54,073,089,767 54,279,418,742
1. Chi phí trả trước dài hạn 50,894,052,929 50,452,493,994 50,365,980,837 51,219,792,680
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,905,119,437 9,523,395,993 3,707,108,930 3,059,626,062
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,183,651,722,647 1,264,586,637,571 1,200,787,070,364 1,145,450,275,999
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 323,603,728,125 380,359,842,684 298,054,305,025 320,313,070,420
I. Nợ ngắn hạn 318,389,007,167 375,449,133,735 293,249,267,185 315,561,026,364
1. Phải trả người bán ngắn hạn 28,329,278,165 43,575,474,224 33,113,902,215 37,586,874,085
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 210,938,488,010 221,679,258,994 210,628,902,247 209,985,862,015
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,834,138,807 20,893,482,158 6,947,738,137 20,741,023,508
4. Phải trả người lao động 31,056,103,196 54,237,325,061 17,007,505,521 23,328,635,571
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 21,921,657,391 28,611,334,163 14,213,364,888 14,648,125,506
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 400,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,677,354,749 3,125,696,835 9,265,742,959 3,334,169,506
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,631,586,849 3,326,562,300 2,072,111,218 5,936,336,173
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,214,720,958 4,910,708,949 4,805,037,840 4,752,044,056
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 60,000,000 60,000,000 60,000,000 60,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,013,257,250 4,742,192,250 4,659,082,250 4,624,263,750
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 141,463,708 108,516,699 85,955,590 67,780,306
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 860,047,994,522 884,226,794,887 902,732,765,339 825,137,205,579
I. Vốn chủ sở hữu 860,047,994,522 884,226,794,887 902,732,765,339 825,137,205,579
1. Vốn góp của chủ sở hữu 640,508,920,000 640,508,920,000 640,508,920,000 640,508,920,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 640,508,920,000 640,508,920,000 640,508,920,000 640,508,920,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 880,700,783 880,700,783 880,700,783 880,700,783
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 47,610,586,749 47,610,586,749 48,366,140,749 65,909,515,749
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 108,513,922,857 133,010,399,741 149,346,152,544 53,808,414,570
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,746,058,174 10,713,234,702 117,391,772,312 -150,887,588
- LNST chưa phân phối kỳ này 97,767,864,683 122,297,165,039 31,954,380,232 53,959,302,158
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 62,533,864,133 62,216,187,614 63,630,851,263 64,029,654,477
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,183,651,722,647 1,264,586,637,571 1,200,787,070,364 1,145,450,275,999
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.