1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
106,089,790,417 |
86,285,298,876 |
113,506,350,639 |
99,988,187,021 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
28,140,901 |
32,655,071 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
106,061,649,516 |
86,252,643,805 |
113,506,350,639 |
99,988,187,021 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
45,326,101,140 |
45,930,968,021 |
46,123,191,856 |
44,682,250,589 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
60,735,548,376 |
40,321,675,784 |
67,383,158,783 |
55,305,936,432 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
745,453,360 |
2,461,166,263 |
1,161,313,210 |
1,316,035,788 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,164,414,197 |
8,189,956,524 |
6,858,159,929 |
6,189,944,091 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,355,238,680 |
|
6,446,018,047 |
5,658,037,891 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
13,049,348,020 |
8,827,828,150 |
14,306,600,924 |
13,384,624,494 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
24,623,847,416 |
18,854,726,506 |
23,960,394,496 |
23,001,176,801 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,643,392,103 |
6,910,330,867 |
23,419,316,644 |
14,046,226,834 |
|
12. Thu nhập khác |
267,702,003 |
883,049,767 |
229,165,683 |
145,545,615 |
|
13. Chi phí khác |
637,894,564 |
1,021,676,886 |
307,662,859 |
16,512,488,678 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-370,192,561 |
-138,627,119 |
-78,497,176 |
-16,366,943,063 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,273,199,542 |
6,771,703,748 |
23,340,819,468 |
-2,320,716,229 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,884,519,206 |
3,932,448,260 |
7,426,752,195 |
5,338,739,414 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-681,985,192 |
-681,985,192 |
-681,985,193 |
-681,985,191 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,070,665,528 |
3,521,240,680 |
16,596,052,466 |
-6,977,470,452 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-583,545,018 |
-1,210,780,068 |
3,593,938,708 |
-10,059,577,099 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
10,654,210,546 |
4,732,020,748 |
13,002,113,758 |
3,082,106,647 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|