MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 106,089,790,417 86,285,298,876 113,506,350,639 99,988,187,021
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 28,140,901 32,655,071
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 106,061,649,516 86,252,643,805 113,506,350,639 99,988,187,021
4. Giá vốn hàng bán 45,326,101,140 45,930,968,021 46,123,191,856 44,682,250,589
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 60,735,548,376 40,321,675,784 67,383,158,783 55,305,936,432
6. Doanh thu hoạt động tài chính 745,453,360 2,461,166,263 1,161,313,210 1,316,035,788
7. Chi phí tài chính 8,164,414,197 8,189,956,524 6,858,159,929 6,189,944,091
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,355,238,680 6,446,018,047 5,658,037,891
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 13,049,348,020 8,827,828,150 14,306,600,924 13,384,624,494
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,623,847,416 18,854,726,506 23,960,394,496 23,001,176,801
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 15,643,392,103 6,910,330,867 23,419,316,644 14,046,226,834
12. Thu nhập khác 267,702,003 883,049,767 229,165,683 145,545,615
13. Chi phí khác 637,894,564 1,021,676,886 307,662,859 16,512,488,678
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -370,192,561 -138,627,119 -78,497,176 -16,366,943,063
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 15,273,199,542 6,771,703,748 23,340,819,468 -2,320,716,229
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,884,519,206 3,932,448,260 7,426,752,195 5,338,739,414
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -681,985,192 -681,985,192 -681,985,193 -681,985,191
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,070,665,528 3,521,240,680 16,596,052,466 -6,977,470,452
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -583,545,018 -1,210,780,068 3,593,938,708 -10,059,577,099
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 10,654,210,546 4,732,020,748 13,002,113,758 3,082,106,647
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.