MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 98,697,941,975 71,798,852,269 92,586,789,508 92,196,857,665
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 19,694,295 17,976,073
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 98,697,941,975 71,798,852,269 92,567,095,213 92,178,881,592
4. Giá vốn hàng bán 44,101,276,334 42,843,012,913 42,493,575,915 44,894,407,752
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 54,596,665,641 28,955,839,356 50,073,519,298 47,284,473,840
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,069,718,050 7,404,073,089 842,370,721 1,372,677,345
7. Chi phí tài chính 6,904,563,048 7,121,399,452 9,106,627,727 -9,860,966,457
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 10,489,838,708 11,658,522,217 11,617,155,623 11,565,775,128
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,477,127,374 21,728,578,974 24,517,447,419 23,007,592,173
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 14,794,854,561 -4,148,588,198 5,674,659,250 23,944,750,341
12. Thu nhập khác 438,770,926 3,049,977,695 207,076,233 210,878,832
13. Chi phí khác 538,293,259 1,514,312,811 113,463,551 121,790,520
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -99,522,333 1,535,664,884 93,612,682 89,088,312
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 14,695,332,228 -2,612,923,314 5,768,271,932 24,033,838,653
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,433,311,843 1,697,136,197 4,702,891,945 4,402,754,429
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -686,347,068 -844,759,175 -831,018,573 -534,638,178
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,948,367,453 -3,465,300,336 1,896,398,560 20,165,722,402
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,227,890,394 -16,530,257,405 -5,583,445,011 12,853,081,649
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -1,279,522,941 13,064,957,069 7,479,843,571 7,312,640,753
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.