1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
98,697,941,975 |
71,798,852,269 |
92,586,789,508 |
92,196,857,665 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
19,694,295 |
17,976,073 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
98,697,941,975 |
71,798,852,269 |
92,567,095,213 |
92,178,881,592 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
44,101,276,334 |
42,843,012,913 |
42,493,575,915 |
44,894,407,752 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
54,596,665,641 |
28,955,839,356 |
50,073,519,298 |
47,284,473,840 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,069,718,050 |
7,404,073,089 |
842,370,721 |
1,372,677,345 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,904,563,048 |
7,121,399,452 |
9,106,627,727 |
-9,860,966,457 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,489,838,708 |
11,658,522,217 |
11,617,155,623 |
11,565,775,128 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,477,127,374 |
21,728,578,974 |
24,517,447,419 |
23,007,592,173 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,794,854,561 |
-4,148,588,198 |
5,674,659,250 |
23,944,750,341 |
|
12. Thu nhập khác |
438,770,926 |
3,049,977,695 |
207,076,233 |
210,878,832 |
|
13. Chi phí khác |
538,293,259 |
1,514,312,811 |
113,463,551 |
121,790,520 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-99,522,333 |
1,535,664,884 |
93,612,682 |
89,088,312 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,695,332,228 |
-2,612,923,314 |
5,768,271,932 |
24,033,838,653 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,433,311,843 |
1,697,136,197 |
4,702,891,945 |
4,402,754,429 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-686,347,068 |
-844,759,175 |
-831,018,573 |
-534,638,178 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,948,367,453 |
-3,465,300,336 |
1,896,398,560 |
20,165,722,402 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,227,890,394 |
-16,530,257,405 |
-5,583,445,011 |
12,853,081,649 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,279,522,941 |
13,064,957,069 |
7,479,843,571 |
7,312,640,753 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|