MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 182,084,587,317 152,041,170,347 145,858,420,995 154,197,219,841
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 50,907,692,179 31,353,268,688 31,054,462,298 43,377,898,897
1. Tiền 7,056,727,621 14,248,681,996 13,738,555,947 28,354,350,770
2. Các khoản tương đương tiền 43,850,964,558 17,104,586,692 17,315,906,351 15,023,548,127
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,800,000,000 304,900,000 1,304,900,000 9,304,900,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,800,000,000 304,900,000 1,304,900,000 9,304,900,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 101,371,331,594 94,109,503,309 89,296,140,143 76,901,529,015
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8,249,258,721 9,310,889,446 8,320,571,216 6,794,511,222
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 20,394,184,635 17,450,964,719 11,036,753,848 11,978,560,481
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 230,000,000 230,000,000 230,000,000 230,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 83,502,600,773 78,190,177,679 80,781,343,614 68,947,115,847
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,004,712,535 -11,072,528,535 -11,072,528,535 -11,048,658,535
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 15,568,631,193 15,542,491,296 14,151,209,922 13,838,222,744
1. Hàng tồn kho 15,568,631,193 15,542,491,296 14,151,209,922 13,838,222,744
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,436,932,351 10,731,007,054 10,051,708,632 10,774,669,185
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,978,378,350 5,512,031,120 4,804,923,329 5,521,731,644
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,458,554,001 5,218,975,934 5,246,785,303 5,252,937,541
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 928,551,873,634 927,344,400,461 927,631,078,516 901,569,691,463
I. Các khoản phải thu dài hạn 54,000,000 54,000,000 10,229,976,000 10,479,976,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 10,479,976,000
6. Phải thu dài hạn khác 54,000,000 54,000,000 10,229,976,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 568,103,031,971 563,072,523,985 558,237,982,034 549,611,938,381
1. Tài sản cố định hữu hình 217,735,924,791 215,897,832,205 214,255,705,654 208,822,077,401
- Nguyên giá 466,377,467,101 468,349,923,198 473,232,334,094 474,675,523,370
- Giá trị hao mòn lũy kế -248,641,542,310 -252,452,090,993 -258,976,628,440 -265,853,445,969
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 350,367,107,180 347,174,691,780 343,982,276,380 340,789,860,980
- Nguyên giá 472,680,540,871 472,680,540,871 472,680,540,871 472,680,540,871
- Giá trị hao mòn lũy kế -122,313,433,691 -125,505,849,091 -128,698,264,491 -131,890,679,891
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 107,574,572,184 115,082,512,778 111,094,702,388 98,274,733,808
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 111,094,702,388
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 107,574,572,184 115,082,512,778 98,274,733,808
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,894,139,320 6,894,139,320 6,894,139,320 6,894,139,320
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,894,139,320 6,894,139,320 6,894,139,320 6,894,139,320
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 245,926,130,159 242,241,224,378 241,174,278,774 236,308,903,954
1. Chi phí trả trước dài hạn 142,436,689,920 142,144,728,151 144,470,726,559 142,998,295,752
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 103,489,440,239 100,096,496,227 96,703,552,215 93,310,608,202
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,110,636,460,951 1,079,385,570,808 1,073,489,499,511 1,055,766,911,304
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 555,942,486,761 540,281,890,796 518,653,630,191 522,196,661,815
I. Nợ ngắn hạn 138,057,818,452 134,423,065,667 114,886,790,254 127,665,465,070
1. Phải trả người bán ngắn hạn 26,819,496,590 25,629,167,328 21,509,106,254 31,001,735,734
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 19,228,879,599 22,856,037,291 20,544,111,584 16,905,136,377
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25,636,697,529 23,712,989,941 11,803,895,202 16,259,822,497
4. Phải trả người lao động 10,194,276,572 7,620,321,309 6,388,216,330 7,613,768,779
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 18,996,683,570 17,470,423,324 18,994,241,213 18,568,104,397
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,768,873,390 1,402,376,156
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,374,019,811 8,863,061,924 8,221,417,343 8,881,608,578
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 25,275,509,709 26,727,515,988 26,045,636,991 25,507,415,994
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,525,496,558
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,763,381,682 1,543,548,562 1,380,165,337
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 417,884,668,309 405,858,825,129 403,766,839,937 394,531,196,745
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 56,090,000,000 48,790,000,000 47,290,000,000 62,790,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 254,776,091,683 250,732,233,695 250,822,233,695 226,768,575,695
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 107,018,576,626 106,336,591,434 105,654,606,242 104,972,621,050
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 554,693,974,190 539,103,680,012 554,835,869,320 533,570,249,489
I. Vốn chủ sở hữu 554,693,974,190 539,103,680,012 554,835,869,320 533,570,249,489
1. Vốn góp của chủ sở hữu 905,000,000,000 905,000,000,000 905,000,000,000 905,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 905,000,000,000 905,000,000,000 905,000,000,000 905,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 24,455,000,000 24,455,000,000 24,455,000,000 24,455,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 269,596,844 269,596,844 269,596,844 269,596,844
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -711,000,368,462 -712,211,148,530 -708,972,358,747 -719,031,935,846
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -717,572,144,842 -717,572,144,844 -712,566,297,455 -712,616,069,573
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,571,776,382 5,360,996,314 3,593,938,708 -6,415,866,273
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 335,969,745,808 321,590,231,698 334,083,631,223 322,877,588,491
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,110,636,460,951 1,079,385,570,808 1,073,489,499,511 1,055,766,911,304
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.