TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
182,084,587,317 |
152,041,170,347 |
145,858,420,995 |
154,197,219,841 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
50,907,692,179 |
31,353,268,688 |
31,054,462,298 |
43,377,898,897 |
|
1. Tiền |
7,056,727,621 |
14,248,681,996 |
13,738,555,947 |
28,354,350,770 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
43,850,964,558 |
17,104,586,692 |
17,315,906,351 |
15,023,548,127 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,800,000,000 |
304,900,000 |
1,304,900,000 |
9,304,900,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,800,000,000 |
304,900,000 |
1,304,900,000 |
9,304,900,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
101,371,331,594 |
94,109,503,309 |
89,296,140,143 |
76,901,529,015 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,249,258,721 |
9,310,889,446 |
8,320,571,216 |
6,794,511,222 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,394,184,635 |
17,450,964,719 |
11,036,753,848 |
11,978,560,481 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
230,000,000 |
230,000,000 |
230,000,000 |
230,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
83,502,600,773 |
78,190,177,679 |
80,781,343,614 |
68,947,115,847 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,004,712,535 |
-11,072,528,535 |
-11,072,528,535 |
-11,048,658,535 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
15,568,631,193 |
15,542,491,296 |
14,151,209,922 |
13,838,222,744 |
|
1. Hàng tồn kho |
15,568,631,193 |
15,542,491,296 |
14,151,209,922 |
13,838,222,744 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,436,932,351 |
10,731,007,054 |
10,051,708,632 |
10,774,669,185 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,978,378,350 |
5,512,031,120 |
4,804,923,329 |
5,521,731,644 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,458,554,001 |
5,218,975,934 |
5,246,785,303 |
5,252,937,541 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
928,551,873,634 |
927,344,400,461 |
927,631,078,516 |
901,569,691,463 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
54,000,000 |
54,000,000 |
10,229,976,000 |
10,479,976,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
10,479,976,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
54,000,000 |
54,000,000 |
10,229,976,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
568,103,031,971 |
563,072,523,985 |
558,237,982,034 |
549,611,938,381 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
217,735,924,791 |
215,897,832,205 |
214,255,705,654 |
208,822,077,401 |
|
- Nguyên giá |
466,377,467,101 |
468,349,923,198 |
473,232,334,094 |
474,675,523,370 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-248,641,542,310 |
-252,452,090,993 |
-258,976,628,440 |
-265,853,445,969 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
350,367,107,180 |
347,174,691,780 |
343,982,276,380 |
340,789,860,980 |
|
- Nguyên giá |
472,680,540,871 |
472,680,540,871 |
472,680,540,871 |
472,680,540,871 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-122,313,433,691 |
-125,505,849,091 |
-128,698,264,491 |
-131,890,679,891 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
107,574,572,184 |
115,082,512,778 |
111,094,702,388 |
98,274,733,808 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
111,094,702,388 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
107,574,572,184 |
115,082,512,778 |
|
98,274,733,808 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,894,139,320 |
6,894,139,320 |
6,894,139,320 |
6,894,139,320 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,894,139,320 |
6,894,139,320 |
6,894,139,320 |
6,894,139,320 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
245,926,130,159 |
242,241,224,378 |
241,174,278,774 |
236,308,903,954 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
142,436,689,920 |
142,144,728,151 |
144,470,726,559 |
142,998,295,752 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
103,489,440,239 |
100,096,496,227 |
96,703,552,215 |
93,310,608,202 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,110,636,460,951 |
1,079,385,570,808 |
1,073,489,499,511 |
1,055,766,911,304 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
555,942,486,761 |
540,281,890,796 |
518,653,630,191 |
522,196,661,815 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
138,057,818,452 |
134,423,065,667 |
114,886,790,254 |
127,665,465,070 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
26,819,496,590 |
25,629,167,328 |
21,509,106,254 |
31,001,735,734 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
19,228,879,599 |
22,856,037,291 |
20,544,111,584 |
16,905,136,377 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
25,636,697,529 |
23,712,989,941 |
11,803,895,202 |
16,259,822,497 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,194,276,572 |
7,620,321,309 |
6,388,216,330 |
7,613,768,779 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
18,996,683,570 |
17,470,423,324 |
18,994,241,213 |
18,568,104,397 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,768,873,390 |
|
|
1,402,376,156 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,374,019,811 |
8,863,061,924 |
8,221,417,343 |
8,881,608,578 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
25,275,509,709 |
26,727,515,988 |
26,045,636,991 |
25,507,415,994 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
1,525,496,558 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,763,381,682 |
1,543,548,562 |
1,380,165,337 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
417,884,668,309 |
405,858,825,129 |
403,766,839,937 |
394,531,196,745 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
56,090,000,000 |
48,790,000,000 |
47,290,000,000 |
62,790,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
254,776,091,683 |
250,732,233,695 |
250,822,233,695 |
226,768,575,695 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
107,018,576,626 |
106,336,591,434 |
105,654,606,242 |
104,972,621,050 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
554,693,974,190 |
539,103,680,012 |
554,835,869,320 |
533,570,249,489 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
554,693,974,190 |
539,103,680,012 |
554,835,869,320 |
533,570,249,489 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
905,000,000,000 |
905,000,000,000 |
905,000,000,000 |
905,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
905,000,000,000 |
905,000,000,000 |
905,000,000,000 |
905,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
24,455,000,000 |
24,455,000,000 |
24,455,000,000 |
24,455,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
269,596,844 |
269,596,844 |
269,596,844 |
269,596,844 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-711,000,368,462 |
-712,211,148,530 |
-708,972,358,747 |
-719,031,935,846 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-717,572,144,842 |
-717,572,144,844 |
-712,566,297,455 |
-712,616,069,573 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,571,776,382 |
5,360,996,314 |
3,593,938,708 |
-6,415,866,273 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
335,969,745,808 |
321,590,231,698 |
334,083,631,223 |
322,877,588,491 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,110,636,460,951 |
1,079,385,570,808 |
1,073,489,499,511 |
1,055,766,911,304 |
|