MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 165,605,977,061 154,065,268,302 142,238,561,226 167,986,744,663
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 49,666,767,285 35,582,494,479 19,311,118,918 29,345,486,326
1. Tiền 22,062,673,138 8,082,494,479 8,305,619,264 8,844,585,989
2. Các khoản tương đương tiền 27,604,094,147 27,500,000,000 11,005,499,654 20,500,900,337
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,600,000,000 2,650,000,000 1,800,000,000 300,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,600,000,000 2,650,000,000 1,800,000,000 300,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 86,667,567,996 91,850,106,497 96,564,631,111 111,077,400,708
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,396,164,727 8,271,235,723 8,975,016,083 3,538,337,494
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 31,199,573,391 27,778,964,873 20,043,361,177 19,687,938,499
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 230,000,000 230,000,000 230,000,000 230,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 61,629,123,743 66,272,529,894 78,932,658,385 99,237,529,249
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,787,293,865 -10,702,623,993 -11,616,404,534 -11,616,404,534
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 13,553,393,963 13,591,497,551 13,465,585,896 14,775,221,390
1. Hàng tồn kho 13,553,393,963 13,591,497,551 13,465,585,896 14,775,221,390
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,118,247,817 10,391,169,775 11,097,225,301 12,488,636,239
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,467,602,977 5,677,410,629 5,771,794,913 7,070,413,891
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,650,644,840 4,713,759,146 5,277,166,186 5,418,222,348
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 48,264,202
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 951,987,970,149 945,925,911,109 938,176,214,975 933,463,739,154
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,953,000,000 54,000,000 54,000,000 54,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,953,000,000 54,000,000 54,000,000 54,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 574,173,669,873 583,206,995,730 576,344,388,544 573,167,150,451
1. Tài sản cố định hữu hình 211,688,761,214 223,902,244,729 220,213,919,964 220,208,026,672
- Nguyên giá 440,438,326,031 453,068,364,319 455,806,063,625 462,294,283,927
- Giá trị hao mòn lũy kế -228,749,564,817 -229,166,119,590 -235,592,143,661 -242,086,257,255
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 362,484,908,659 359,304,751,001 356,130,468,580 352,959,123,779
- Nguyên giá 472,090,564,087 472,090,564,087 472,090,564,087 472,090,564,087
- Giá trị hao mòn lũy kế -109,605,655,428 -112,785,813,086 -115,960,095,507 -119,131,440,308
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 102,798,045,956 98,314,334,867 102,088,113,563 103,363,751,613
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 102,798,045,956 98,314,334,867 102,088,113,563 103,363,751,613
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,629,678,028 6,894,139,320 6,894,139,320 6,894,139,320
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 27,254,139,320 25,254,139,320 25,254,139,320 6,894,139,320
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -19,624,461,292 -18,360,000,000 -18,360,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 262,433,576,292 257,456,441,192 252,795,573,548 249,984,697,770
1. Chi phí trả trước dài hạn 145,344,472,792 143,788,168,915 142,520,245,284 143,102,313,518
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 117,089,103,500 113,668,272,277 110,275,328,264 106,882,384,252
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,117,593,947,210 1,099,991,179,411 1,080,414,776,201 1,101,450,483,817
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 569,532,091,983 566,291,159,376 545,762,087,144 556,516,490,873
I. Nợ ngắn hạn 105,860,847,942 149,448,292,505 118,987,137,465 97,379,837,373
1. Phải trả người bán ngắn hạn 28,103,733,905 24,918,296,004 22,634,980,646 21,913,733,515
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,356,789,191 26,530,351,006 28,617,213,678 21,474,978,603
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25,344,457,316 18,914,275,514 8,917,724,240 17,285,559,166
4. Phải trả người lao động 4,543,150,072 5,297,598,256 4,643,373,931 6,817,633,074
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 15,913,917,991 19,136,389,350 18,047,065,159 18,215,640,258
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,399,578,559 11,609,358,459 7,032,102,888 7,124,148,761
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,765,488,919 41,462,124,728 26,495,636,991 1,807,415,994
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,433,731,989 1,579,899,188 2,599,039,932 2,740,728,002
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 463,671,244,041 416,842,866,871 426,774,949,679 459,136,653,500
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 51,035,000,000 29,000,000,000 39,500,000,000 72,450,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 302,898,367,678 278,949,749,683 279,039,749,683 278,986,091,683
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 109,737,876,363 108,893,117,188 108,235,199,996 107,700,561,817
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 548,061,855,227 533,700,020,035 534,652,689,057 544,933,992,944
I. Vốn chủ sở hữu 548,061,855,227 533,700,020,035 534,652,689,057 544,933,992,944
1. Vốn góp của chủ sở hữu 905,000,000,000 905,000,000,000 905,000,000,000 905,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 905,000,000,000 905,000,000,000 905,000,000,000 905,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 24,455,000,000 24,455,000,000 24,455,000,000 24,455,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 269,596,844 269,596,844 269,596,844 269,596,844
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -714,930,161,103 -742,270,418,508 -723,155,589,855 -710,302,508,206
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -10,261,956,135 -704,668,204,968 -717,572,144,844 -717,572,144,844
- LNST chưa phân phối kỳ này -704,668,204,968 -37,602,213,540 -5,583,445,011 7,269,636,638
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 333,267,419,486 346,245,841,699 328,083,682,068 325,511,904,306
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,117,593,947,210 1,099,991,179,411 1,080,414,776,201 1,101,450,483,817
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.