MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2020 2021 2022 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 5,241,732,045,264 14,967,335,269,790 11,150,728,886,696 4,769,950,330,281
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 215,373,635,826 64,575,384,077 16,498,408,971 13,048,116,461
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 5,026,358,409,438 14,902,759,885,713 11,134,230,477,725 4,756,902,213,820
4. Giá vốn hàng bán 3,193,479,439,283 8,767,152,197,042 6,882,741,523,343 3,434,694,564,513
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,832,878,970,155 6,135,607,688,671 4,251,488,954,382 1,322,207,649,307
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,210,337,779,881 3,644,645,699,649 5,004,795,281,883 5,128,130,127,876
7. Chi phí tài chính 1,537,268,550,611 3,852,245,469,584 4,148,522,226,595 3,244,008,255,570
- Trong đó: Chi phí lãi vay 566,129,859,176 514,315,367,150 844,309,872,037 327,706,664,781
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -2,552,533,101 284,218,826 3,622,528,857 -151,539,424,738
9. Chi phí bán hàng 164,007,104,072 1,291,095,498,588 960,131,278,956 291,975,056,813
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,290,197,237,197 1,325,621,428,707 1,536,210,395,675 1,490,226,089,162
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,049,191,325,055 3,311,575,210,267 2,615,042,863,896 1,272,588,950,900
12. Thu nhập khác 325,517,674,148 2,381,546,814,672 1,668,784,014,492 1,075,033,533,475
13. Chi phí khác 725,686,652,892 606,898,860,489 301,760,530,356 348,740,792,825
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -400,168,978,744 1,774,647,954,183 1,367,023,484,136 726,292,740,650
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,649,022,346,311 5,086,223,164,450 3,982,066,348,032 1,998,881,691,550
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 280,426,493,741 1,322,966,306,295 778,709,166,202 408,200,850,882
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 462,094,272,894 308,504,019,243 1,021,826,971,234 1,104,816,315,770
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,906,501,579,676 3,454,752,838,912 2,181,530,210,596 485,864,524,898
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,919,071,634,099 3,224,687,028,176 2,162,071,222,708 605,578,220,113
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -12,570,054,423 230,065,810,736 19,458,987,888 -119,713,695,215
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 4,021 1,819 1,112 311
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 3,946 1,819 1,112 311
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.