1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,373,744,363,580 |
1,373,472,392,055 |
962,001,088,478 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
72,548,681,987 |
22,918,738,510 |
13,286,948,993 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,301,195,681,593 |
1,350,553,653,545 |
948,714,139,485 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
909,833,361,486 |
901,342,337,803 |
674,282,656,884 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
391,362,320,107 |
449,211,315,742 |
274,431,482,601 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
27,531,368,601 |
11,456,827,006 |
15,538,251,258 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
28,220,528,821 |
54,870,361,256 |
20,744,447,186 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-5,477,081,225 |
14,369,381,745 |
2,987,476,711 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
166,760,382,573 |
171,538,933,001 |
94,259,161,682 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
41,754,025,840 |
54,467,536,210 |
47,917,702,173 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
176,681,670,249 |
194,160,694,026 |
130,035,899,529 |
|
|
12. Thu nhập khác |
809,812,564 |
1,822,809,455 |
568,929,109 |
|
|
13. Chi phí khác |
-17,127,887 |
1,343,814,694 |
62,193,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
826,940,451 |
478,994,761 |
506,736,109 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
177,508,610,700 |
194,639,688,787 |
130,542,635,638 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
29,266,000,677 |
29,918,591,063 |
21,480,175,492 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
59,431,366 |
59,431,365 |
59,431,365 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
148,183,178,657 |
164,661,666,359 |
109,003,028,781 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
148,183,178,657 |
164,661,666,359 |
109,003,028,781 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,144 |
1,271 |
841 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|