MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,552,514,115,707 1,955,197,890,312 1,627,243,832,971 2,595,273,166,522
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 37,560,019,022 16,635,665,214 160,581,477,401 203,762,181,339
1. Tiền 10,990,666,524 14,056,469,343 11,581,477,401 8,762,181,339
2. Các khoản tương đương tiền 26,569,352,498 2,579,195,871 149,000,000,000 195,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 762,700,000,000 300,000,000,000 1,400,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 762,700,000,000 300,000,000,000 1,400,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 242,080,109,187 172,165,097,496 183,633,677,952 296,199,028,080
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,311,262,780 1,187,410,780 1,187,410,780 237,374,045,026
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,818,238,014 2,645,140,767 4,733,449,912 8,979,942,123
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 227,950,608,393 168,332,545,949 177,712,817,260 49,845,040,931
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,241,244,087,892 1,002,617,984,828 982,605,277,485 695,103,698,102
1. Hàng tồn kho 1,241,244,087,892 1,002,617,984,828 982,605,277,485 695,103,698,102
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 31,629,899,606 1,079,142,774 423,400,133 208,259,001
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 142,228,428 386,291,865 282,545,594 208,259,001
2. Thuế GTGT được khấu trừ 30,794,820,269 140,854,539
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 692,850,909 692,850,909
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 92,469,405,338 82,291,058,809 62,150,875,105 63,020,573,187
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 43,130,805,492 60,145,501,949 48,457,306,831 49,688,085,901
1. Tài sản cố định hữu hình 43,130,805,492 60,145,501,949 48,457,306,831 49,688,085,901
- Nguyên giá 70,370,350,013 77,487,966,216 66,877,981,349 69,198,511,349
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,239,544,521 -17,342,464,267 -18,420,674,518 -19,510,425,448
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 327,468,000 327,468,000 327,468,000 327,468,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -327,468,000 -327,468,000 -327,468,000 -327,468,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 37,165,313,219 10,731,253,192 10,731,253,192 10,731,253,192
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 10,731,253,192 10,731,253,192 10,731,253,192 10,731,253,192
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 26,434,060,027
V. Đầu tư tài chính dài hạn 9,525,158,830 9,525,158,830
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26,004,980,980 26,004,980,980 26,004,980,980 26,004,980,980
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -16,479,822,150 -16,479,822,150 -26,004,980,980 -26,004,980,980
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,643,127,797 1,884,144,838 2,957,315,082 2,596,234,094
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,643,127,797 1,884,144,838 2,957,315,082 2,596,234,094
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,644,983,521,045 2,037,488,949,121 1,689,394,708,076 2,658,293,739,709
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 543,204,152,991 572,690,547,035 221,937,089,216 973,117,668,929
I. Nợ ngắn hạn 532,343,919,991 561,830,314,035 211,076,856,216 962,257,435,929
1. Phải trả người bán ngắn hạn 11,545,945,275 15,587,995,422 5,943,514,494 5,627,991,281
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 21,549,719,035 18,488,177,302 16,219,763,752 11,457,728,280
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,675,240,620 139,786,062,920 7,334,648,632 201,611,209,165
4. Phải trả người lao động 1,511,628,673 7,815,455,653 1,133,512,207 1,934,194,056
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,526,292,695 9,713,696,783 9,435,383,604 16,070,518,623
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 538,029,506,763
9. Phải trả ngắn hạn khác 326,795,873,701 211,038,099,574 170,050,793,162 169,626,336,441
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 149,716,325,500 149,716,325,500
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,022,894,492 9,684,500,881 959,240,365 17,899,951,320
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,860,233,000 10,860,233,000 10,860,233,000 10,860,233,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 10,860,233,000 10,860,233,000 10,860,233,000 10,860,233,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,101,779,368,054 1,464,798,402,086 1,467,457,618,860 1,685,176,070,780
I. Vốn chủ sở hữu 1,101,779,368,054 1,464,798,402,086 1,467,457,618,860 1,685,176,070,780
1. Vốn góp của chủ sở hữu 609,899,500,000 609,899,500,000 609,899,500,000 609,899,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 609,899,500,000 609,899,500,000 609,899,500,000 609,899,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -104,521,661,588 -104,521,661,588 -104,521,661,588
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 596,401,529,642 959,420,563,674 962,079,780,448 1,075,276,570,780
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 592,612,324,191 592,612,324,191 956,802,612,913 674,312,076,325
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,789,205,451 366,808,239,483 5,277,167,535 400,964,494,455
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,644,983,521,045 2,037,488,949,121 1,689,394,708,076 2,658,293,739,709
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.