TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,552,514,115,707 |
1,955,197,890,312 |
1,627,243,832,971 |
2,595,273,166,522 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
37,560,019,022 |
16,635,665,214 |
160,581,477,401 |
203,762,181,339 |
|
1. Tiền |
10,990,666,524 |
14,056,469,343 |
11,581,477,401 |
8,762,181,339 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
26,569,352,498 |
2,579,195,871 |
149,000,000,000 |
195,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
762,700,000,000 |
300,000,000,000 |
1,400,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
762,700,000,000 |
300,000,000,000 |
1,400,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
242,080,109,187 |
172,165,097,496 |
183,633,677,952 |
296,199,028,080 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,311,262,780 |
1,187,410,780 |
1,187,410,780 |
237,374,045,026 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,818,238,014 |
2,645,140,767 |
4,733,449,912 |
8,979,942,123 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
227,950,608,393 |
168,332,545,949 |
177,712,817,260 |
49,845,040,931 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,241,244,087,892 |
1,002,617,984,828 |
982,605,277,485 |
695,103,698,102 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,241,244,087,892 |
1,002,617,984,828 |
982,605,277,485 |
695,103,698,102 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
31,629,899,606 |
1,079,142,774 |
423,400,133 |
208,259,001 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
142,228,428 |
386,291,865 |
282,545,594 |
208,259,001 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
30,794,820,269 |
|
140,854,539 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
692,850,909 |
692,850,909 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
92,469,405,338 |
82,291,058,809 |
62,150,875,105 |
63,020,573,187 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
43,130,805,492 |
60,145,501,949 |
48,457,306,831 |
49,688,085,901 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
43,130,805,492 |
60,145,501,949 |
48,457,306,831 |
49,688,085,901 |
|
- Nguyên giá |
70,370,350,013 |
77,487,966,216 |
66,877,981,349 |
69,198,511,349 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,239,544,521 |
-17,342,464,267 |
-18,420,674,518 |
-19,510,425,448 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
327,468,000 |
327,468,000 |
327,468,000 |
327,468,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-327,468,000 |
-327,468,000 |
-327,468,000 |
-327,468,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
37,165,313,219 |
10,731,253,192 |
10,731,253,192 |
10,731,253,192 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
10,731,253,192 |
10,731,253,192 |
10,731,253,192 |
10,731,253,192 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
26,434,060,027 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,525,158,830 |
9,525,158,830 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26,004,980,980 |
26,004,980,980 |
26,004,980,980 |
26,004,980,980 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-16,479,822,150 |
-16,479,822,150 |
-26,004,980,980 |
-26,004,980,980 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,643,127,797 |
1,884,144,838 |
2,957,315,082 |
2,596,234,094 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,643,127,797 |
1,884,144,838 |
2,957,315,082 |
2,596,234,094 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,644,983,521,045 |
2,037,488,949,121 |
1,689,394,708,076 |
2,658,293,739,709 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
543,204,152,991 |
572,690,547,035 |
221,937,089,216 |
973,117,668,929 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
532,343,919,991 |
561,830,314,035 |
211,076,856,216 |
962,257,435,929 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,545,945,275 |
15,587,995,422 |
5,943,514,494 |
5,627,991,281 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
21,549,719,035 |
18,488,177,302 |
16,219,763,752 |
11,457,728,280 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,675,240,620 |
139,786,062,920 |
7,334,648,632 |
201,611,209,165 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,511,628,673 |
7,815,455,653 |
1,133,512,207 |
1,934,194,056 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,526,292,695 |
9,713,696,783 |
9,435,383,604 |
16,070,518,623 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
538,029,506,763 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
326,795,873,701 |
211,038,099,574 |
170,050,793,162 |
169,626,336,441 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
149,716,325,500 |
149,716,325,500 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,022,894,492 |
9,684,500,881 |
959,240,365 |
17,899,951,320 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,860,233,000 |
10,860,233,000 |
10,860,233,000 |
10,860,233,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
10,860,233,000 |
10,860,233,000 |
10,860,233,000 |
10,860,233,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,101,779,368,054 |
1,464,798,402,086 |
1,467,457,618,860 |
1,685,176,070,780 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,101,779,368,054 |
1,464,798,402,086 |
1,467,457,618,860 |
1,685,176,070,780 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
609,899,500,000 |
609,899,500,000 |
609,899,500,000 |
609,899,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
609,899,500,000 |
609,899,500,000 |
609,899,500,000 |
609,899,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-104,521,661,588 |
-104,521,661,588 |
-104,521,661,588 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
596,401,529,642 |
959,420,563,674 |
962,079,780,448 |
1,075,276,570,780 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
592,612,324,191 |
592,612,324,191 |
956,802,612,913 |
674,312,076,325 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,789,205,451 |
366,808,239,483 |
5,277,167,535 |
400,964,494,455 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,644,983,521,045 |
2,037,488,949,121 |
1,689,394,708,076 |
2,658,293,739,709 |
|