1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
33,563,042,402 |
28,469,782,259 |
|
19,365,935,815 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
33,563,042,402 |
28,469,782,259 |
|
19,365,935,815 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
14,252,277,678 |
11,450,242,425 |
|
10,958,602,788 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,310,764,724 |
17,019,539,834 |
|
8,407,333,027 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
106,326,693 |
69,094,879 |
|
35,080,941 |
|
7. Chi phí tài chính |
790,507,054 |
551,497,561 |
|
243,122,437 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
790,507,054 |
551,497,561 |
|
243,122,437 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,704,798,090 |
1,024,435,443 |
|
1,009,681,630 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,921,786,273 |
15,512,701,709 |
|
7,189,609,901 |
|
12. Thu nhập khác |
3,600,000 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
9,024,217 |
|
1,858,656 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,600,000 |
-9,024,217 |
|
-1,858,656 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,925,386,273 |
15,503,677,492 |
|
7,187,751,245 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
859,416,739 |
785,472,535 |
|
368,359,517 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,065,969,534 |
14,718,204,957 |
|
6,819,391,728 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,065,969,534 |
14,718,204,957 |
|
6,819,391,728 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,487 |
1,363 |
|
631 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,487 |
1,363 |
|
631 |
|