1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
164,406,218,544 |
156,691,614,896 |
185,252,092,859 |
199,636,904,774 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
164,406,218,544 |
156,691,614,896 |
185,252,092,859 |
199,636,904,774 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
104,861,205,974 |
73,512,131,778 |
102,355,710,475 |
94,430,113,614 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
59,545,012,570 |
83,179,483,118 |
82,896,382,384 |
105,206,791,160 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,344,644,389 |
199,421,092 |
2,048,351,062 |
152,383,131 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,016,293,948 |
6,975,521,554 |
6,638,656,886 |
7,049,885,969 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,016,293,948 |
6,975,521,554 |
6,638,656,886 |
7,049,885,969 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
51,903,956,491 |
57,162,851,374 |
72,414,843,805 |
70,851,017,674 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,763,146,466 |
9,701,073,867 |
11,865,921,945 |
16,137,814,280 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-10,794,211,722 |
9,539,457,415 |
-5,974,689,190 |
11,320,456,368 |
|
12. Thu nhập khác |
23,248,323,000 |
|
21,823,157,245 |
2,618,560 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
23,248,323,000 |
|
21,823,157,245 |
2,618,560 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,454,111,278 |
9,539,457,415 |
15,848,468,055 |
11,323,074,928 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,495,613,928 |
1,911,085,931 |
3,176,082,507 |
2,269,406,658 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,958,497,350 |
7,628,371,484 |
12,672,385,548 |
9,053,668,270 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,958,497,350 |
7,628,371,484 |
12,672,385,548 |
9,053,668,270 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|