1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
152,113,403,890 |
164,406,218,544 |
156,691,614,896 |
185,252,092,859 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
152,113,403,890 |
164,406,218,544 |
156,691,614,896 |
185,252,092,859 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
78,156,500,719 |
104,861,205,974 |
73,512,131,778 |
102,355,710,475 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
73,956,903,171 |
59,545,012,570 |
83,179,483,118 |
82,896,382,384 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
179,584,013 |
3,344,644,389 |
199,421,092 |
2,048,351,062 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,384,786,292 |
7,016,293,948 |
6,975,521,554 |
6,638,656,886 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,384,786,292 |
7,016,293,948 |
6,975,521,554 |
6,638,656,886 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
51,736,816,937 |
51,903,956,491 |
57,162,851,374 |
72,414,843,805 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,773,773,529 |
14,763,146,466 |
9,701,073,867 |
11,865,921,945 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,241,110,426 |
-10,794,211,722 |
9,539,457,415 |
-5,974,689,190 |
|
12. Thu nhập khác |
|
23,248,323,000 |
|
21,823,157,245 |
|
13. Chi phí khác |
5,159,639 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-5,159,639 |
23,248,323,000 |
|
21,823,157,245 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,235,950,787 |
12,454,111,278 |
9,539,457,415 |
15,848,468,055 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,269,634,877 |
2,495,613,928 |
1,911,085,931 |
3,176,082,507 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,966,315,910 |
9,958,497,350 |
7,628,371,484 |
12,672,385,548 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,966,315,910 |
9,958,497,350 |
7,628,371,484 |
12,672,385,548 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|