MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 37,790,386,586 48,542,321,997 48,542,321,997 48,784,798,058
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 37,790,386,586 48,542,321,997 48,542,321,997 48,784,798,058
4. Giá vốn hàng bán 28,688,206,009 25,974,845,090 25,974,845,090 33,708,630,407
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 9,102,180,577 22,567,476,907 22,567,476,907 15,076,167,651
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,330,776,393 804,609,173 804,609,173 6,898,811
7. Chi phí tài chính 980,940,245 916,599,163 916,599,163 758,460,962
- Trong đó: Chi phí lãi vay 980,940,245 916,599,163 916,599,163 758,460,962
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,219,937,434 6,608,628,826 6,608,628,826 4,774,912,893
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,300,308,007 3,296,161,830 3,296,161,830 3,697,003,808
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,068,228,716 12,550,696,261 12,550,696,261 5,852,688,799
12. Thu nhập khác 4,367,383,702 794,684,852 794,684,852 34,591,032
13. Chi phí khác 2,013,082,279 554,942,461 554,942,461 524,662,460
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,354,301,423 239,742,391 239,742,391 -490,071,428
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,286,072,707 12,790,438,652 12,790,438,652 5,362,617,371
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -270,228,307 2,608,285,700 2,608,285,700 1,079,907,843
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,556,301,014 10,182,152,952 10,182,152,952 4,282,709,528
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,556,301,014 10,182,152,952 10,182,152,952 4,282,709,528
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.