1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,523,558,051 |
|
6,943,655,202 |
3,304,150,953 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,523,558,051 |
|
6,943,655,202 |
3,304,150,953 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,163,069,253 |
|
8,315,177,411 |
2,869,776,888 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,360,488,798 |
|
-1,371,522,209 |
434,374,065 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
338,562,484 |
|
13,124,070 |
37,025,088 |
|
7. Chi phí tài chính |
147,488,625 |
|
52,013,890 |
116,249,452 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
142,799,912 |
|
103,391,903 |
77,397,222 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
174,045,520 |
|
127,827,989 |
114,792,396 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,026,157,750 |
|
1,453,033,266 |
413,463,895 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
351,359,387 |
|
-2,991,273,284 |
-173,106,590 |
|
12. Thu nhập khác |
49,229,348 |
|
7,680,250 |
553,364,023 |
|
13. Chi phí khác |
4,215,145 |
|
19,185,618 |
121,835,006 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
45,014,203 |
|
-11,505,368 |
431,529,017 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
396,373,590 |
|
-3,002,778,652 |
258,422,427 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
48,544,496 |
|
-158,707,768 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
347,829,094 |
|
-2,844,070,884 |
258,422,427 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
347,829,094 |
|
-2,844,070,884 |
258,422,427 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
160 |
|
-1,311 |
119 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|