1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
48,011,677,265 |
47,633,672,635 |
43,608,273,251 |
47,533,687,082 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
48,011,677,265 |
47,633,672,635 |
43,608,273,251 |
47,533,687,082 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
67,793,396,503 |
80,573,370,918 |
74,028,760,640 |
72,275,355,421 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-19,781,719,238 |
-32,939,698,283 |
-30,420,487,389 |
-24,741,668,339 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
87,873,208 |
71,179,113 |
246,955,662 |
290,008,040 |
|
7. Chi phí tài chính |
17,101,626,488 |
85,527,261,336 |
17,727,075,508 |
130,132,680,494 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
17,041,463,661 |
17,449,472,422 |
17,128,054,717 |
20,303,239,744 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,155,275,688 |
4,249,523,455 |
3,038,312,781 |
2,498,713,969 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-39,950,748,206 |
-122,645,303,961 |
-50,938,920,016 |
-157,083,054,762 |
|
12. Thu nhập khác |
278,268,438 |
1,182,994,797 |
1,377,022,058 |
4,011,365,636 |
|
13. Chi phí khác |
156,500,000 |
100,000,000 |
1,031,972,069 |
513,810,247 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
121,768,438 |
1,082,994,797 |
345,049,989 |
3,497,555,389 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-39,828,979,768 |
-121,562,309,164 |
-50,593,870,027 |
-153,585,499,373 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-39,828,979,768 |
-121,562,309,164 |
-50,593,870,027 |
-153,585,499,373 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-39,828,979,768 |
-121,562,309,164 |
-50,593,870,027 |
-153,585,499,373 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|