MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 122,473,083,846 124,898,726,862 129,506,577,041 135,995,786,304
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,808,931,710 4,940,874,203 4,494,794,732 6,679,235,227
1. Tiền 10,808,931,710 4,940,874,203 4,494,794,732 6,679,235,227
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 104,721,544,072 105,155,161,819 105,196,969,960 107,004,186,862
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 54,398,702,866 61,929,325,922 56,852,338,817 58,736,712,267
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 59,619,000,094 57,382,727,160 60,077,203,108 60,089,480,818
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,213,565,959 3,213,565,959 3,213,565,959 3,213,565,959
6. Phải thu ngắn hạn khác 91,877,556,313 87,016,823,938 89,806,386,418 89,716,952,160
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -104,387,281,160 -104,387,281,160 -104,752,524,342 -104,752,524,342
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,847,593,543 9,741,885,845 9,808,299,957 11,233,541,357
1. Hàng tồn kho 2,847,593,543 9,741,885,845 9,808,299,957 11,233,541,357
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,095,014,521 5,060,804,995 10,006,512,392 11,078,822,858
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 525,715,128 56,326,324 3,014,732,247 3,212,141,009
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,569,299,393 5,004,478,671 6,991,780,145 7,866,681,849
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 423,081,842,190 387,317,740,239 345,396,522,918 308,217,901,039
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 387,724,793,022 352,513,986,270 317,348,131,709 285,505,622,166
1. Tài sản cố định hữu hình 387,200,498,286 351,993,307,359 316,831,068,623 284,992,174,905
- Nguyên giá 1,994,696,895,480 1,994,696,895,480 1,994,742,486,389 1,994,185,496,389
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,607,496,397,194 -1,642,703,588,121 -1,677,911,417,766 -1,709,193,321,484
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 524,294,736 520,678,911 517,063,086 513,447,261
- Nguyên giá 723,165,149 723,165,149 723,165,149 723,165,149
- Giá trị hao mòn lũy kế -198,870,413 -202,486,238 -206,102,063 -209,717,888
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,432,731,235 4,432,731,235 4,432,731,235 4,432,731,235
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,432,731,235 4,432,731,235 4,432,731,235 4,432,731,235
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 118,275,077,850 118,275,077,850 118,275,077,850 118,275,077,850
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -118,275,077,850 -118,275,077,850 -118,275,077,850 -118,275,077,850
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 30,924,317,933 30,371,022,734 23,615,659,974 18,279,547,638
1. Chi phí trả trước dài hạn 30,924,317,933 30,371,022,734 23,615,659,974 18,279,547,638
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 545,554,926,036 512,216,467,101 474,903,099,959 444,213,687,343
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,226,948,647,692 5,315,172,497,921 5,335,858,747,747 5,458,754,834,504
I. Nợ ngắn hạn 3,037,442,728,076 3,070,858,401,330 3,091,544,651,156 3,125,662,988,415
1. Phải trả người bán ngắn hạn 175,289,765,057 180,273,097,219 182,994,846,368 180,506,241,662
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,121,466,287 15,568,052,191 13,590,888,978 14,453,018,277
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 768,404,241 846,197,434 817,603,538 817,603,538
4. Phải trả người lao động 27,831,962,552 28,164,974,077 27,958,889,919 27,829,001,783
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,003,578,015,221 2,019,802,646,616 2,040,002,220,302 2,060,383,575,498
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 26,019,555,555 23,727,246,180 19,905,555,555 16,848,555,555
9. Phải trả ngắn hạn khác 18,637,754,209 18,465,488,813 18,505,257,925 18,968,495,274
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 769,224,930,586 781,073,244,432 784,989,344,203 803,240,722,460
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,970,874,368 2,937,454,368 2,780,044,368 2,615,774,368
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,189,505,919,616 2,244,314,096,591 2,244,314,096,591 2,333,091,846,089
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 389,366,759 389,366,759 389,366,759 426,550,429
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,189,116,552,857 2,243,924,729,832 2,243,924,729,832 2,332,665,295,660
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -4,681,393,721,656 -4,802,956,030,820 -4,860,955,647,788 -5,014,541,147,161
I. Vốn chủ sở hữu -4,681,393,721,656 -4,802,956,030,820 -4,860,955,647,788 -5,014,541,147,161
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,560,000,000 200,560,000,000 200,560,000,000 200,560,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,560,000,000 200,560,000,000 200,560,000,000 200,560,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 13,842,805,000 13,842,805,000 13,842,805,000 13,842,805,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -5,300,680,000 -5,300,680,000 -5,300,680,000 -5,300,680,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 49,900,958,550 49,900,958,550 49,900,958,550 49,900,958,550
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -4,940,396,805,206 -5,061,959,114,370 -5,119,958,731,338 -5,273,544,230,711
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -4,770,214,095,292 -4,770,214,095,292 -5,069,364,861,311 -5,069,364,861,311
- LNST chưa phân phối kỳ này -170,182,709,914 -291,745,019,078 -50,593,870,027 -204,179,369,400
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 545,554,926,036 512,216,467,101 474,903,099,959 444,213,687,343
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.