1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
45,488,764,807 |
54,735,626,142 |
51,903,692,547 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
45,488,764,807 |
54,735,626,142 |
51,903,692,547 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
33,242,522,836 |
37,397,550,486 |
42,264,307,699 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,246,241,971 |
17,338,075,656 |
9,639,384,848 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,094,921,015 |
1,610,621,203 |
1,440,887,244 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
248,415 |
924,900 |
2,533,187 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
924,900 |
2,533,187 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,885,897,541 |
1,182,911,781 |
1,253,175,145 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,628,405,123 |
3,640,776,212 |
2,117,455,616 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,826,611,907 |
14,124,083,966 |
7,707,108,144 |
|
|
12. Thu nhập khác |
64,273,280 |
30,000,000 |
93,907,740 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
447,709,287 |
596,005,893 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
64,273,280 |
-417,709,287 |
-502,098,153 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,890,885,187 |
13,706,374,679 |
7,205,009,991 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,033,066,801 |
3,089,693,081 |
1,432,038,277 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
127,108,735 |
-201,663,335 |
124,513,691 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,730,709,651 |
10,818,344,933 |
5,648,458,023 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,730,709,651 |
10,818,344,933 |
5,648,458,023 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|