TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
218,464,538,281 |
229,385,774,983 |
241,890,707,328 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
35,516,898,064 |
34,222,387,046 |
39,298,843,381 |
|
|
1. Tiền |
7,516,898,064 |
4,672,387,046 |
7,238,918,723 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
28,000,000,000 |
29,550,000,000 |
32,059,924,658 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
87,870,129,989 |
105,005,129,989 |
107,710,129,989 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
129,989 |
129,989 |
129,989 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
87,870,000,000 |
105,005,000,000 |
107,710,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
24,829,864,211 |
23,062,192,315 |
33,356,693,788 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
15,203,072,537 |
13,617,612,288 |
20,366,016,638 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,370,524,501 |
3,958,736,786 |
3,887,265,509 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
12,000,000 |
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
3,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,256,267,173 |
5,485,843,241 |
6,091,411,641 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
50,653,425,574 |
47,925,456,014 |
42,619,433,810 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
50,653,425,574 |
47,925,456,014 |
42,619,433,810 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,594,220,443 |
19,170,609,619 |
18,905,606,360 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,106,099,408 |
724,047,956 |
941,837,585 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
6,304,485 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
18,488,121,035 |
18,440,257,178 |
17,963,768,775 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
204,272,051,461 |
202,098,691,953 |
200,835,490,831 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,728,110,856 |
3,728,110,856 |
3,994,370,935 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,728,110,856 |
3,728,110,856 |
3,994,370,935 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
49,281,409,512 |
51,751,260,501 |
49,465,724,826 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
43,611,932,608 |
46,125,729,442 |
43,884,139,611 |
|
|
- Nguyên giá |
81,132,658,942 |
84,721,700,781 |
84,821,200,781 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,520,726,334 |
-38,595,971,339 |
-40,937,061,170 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,669,476,904 |
5,625,531,059 |
5,581,585,215 |
|
|
- Nguyên giá |
16,153,699,700 |
16,153,699,700 |
16,153,699,700 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,484,222,796 |
-10,528,168,641 |
-10,572,114,485 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,821,709,561 |
166,075,000 |
1,544,566,941 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,821,709,561 |
166,075,000 |
1,544,566,941 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
44,440,821,532 |
43,453,245,596 |
42,830,828,129 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
40,070,458,578 |
39,082,882,642 |
38,504,228,129 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,370,362,954 |
4,370,362,954 |
4,326,600,000 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
422,736,589,742 |
431,484,466,936 |
442,726,198,159 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
58,938,044,853 |
57,733,044,709 |
62,712,697,683 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
54,960,770,080 |
53,829,962,916 |
58,618,537,179 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,929,545,686 |
760,706,417 |
6,717,269,040 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,250,693,845 |
1,351,777,317 |
1,273,306,300 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
33,822,891,913 |
28,989,717,843 |
12,374,193,147 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
871,881,800 |
3,145,473,800 |
955,522,000 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,991,742,254 |
3,772,684,844 |
3,563,988,762 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
26,656,112 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,168,226,689 |
8,383,903,009 |
9,205,001,339 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
3,263,092,287 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
764,736,994 |
201,908,905 |
21,834,908,905 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,161,050,899 |
3,960,698,494 |
2,667,691,574 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,977,274,773 |
3,903,081,793 |
4,094,160,504 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
376,634,273 |
174,970,938 |
299,484,629 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,600,640,500 |
3,728,110,855 |
3,794,675,875 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
363,798,544,889 |
373,751,422,227 |
380,013,500,476 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
363,798,544,889 |
373,751,422,227 |
380,013,500,476 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
219,200,000,000 |
219,200,000,000 |
219,200,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
219,200,000,000 |
219,200,000,000 |
219,200,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
485,806,862 |
485,806,862 |
485,806,862 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
44,781,984,103 |
46,945,653,090 |
47,079,048,791 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
99,330,753,924 |
107,119,962,275 |
113,248,644,823 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
80,860,476,709 |
80,860,476,709 |
107,600,186,800 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
18,470,277,215 |
26,259,485,566 |
5,648,458,023 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
422,736,589,742 |
431,484,466,936 |
442,726,198,159 |
|
|