TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
96,082,230,706 |
97,003,272,022 |
83,074,619,280 |
83,136,249,908 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,410,761,601 |
1,401,837,222 |
1,864,322,913 |
1,797,233,573 |
|
1. Tiền |
1,410,761,601 |
1,401,837,222 |
1,864,322,913 |
1,797,233,573 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
91,486,164,398 |
92,454,916,865 |
78,102,747,404 |
78,245,747,404 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
89,629,423,820 |
90,059,726,080 |
88,686,933,820 |
88,829,933,820 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
810,297,023 |
810,297,023 |
858,297,023 |
858,297,023 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
336,487,400 |
259,487,400 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
27,680,668,358 |
28,296,118,565 |
22,943,367,778 |
22,943,367,778 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-26,970,712,203 |
-26,970,712,203 |
-34,385,851,217 |
-34,385,851,217 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,185,304,707 |
3,146,517,935 |
3,107,548,963 |
3,093,268,931 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,980,967,240 |
2,942,180,468 |
2,903,211,496 |
2,888,931,464 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
204,337,467 |
204,337,467 |
204,337,467 |
204,337,467 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
213,511,174,621 |
210,429,504,691 |
210,992,442,514 |
196,163,439,251 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
16,426,502,530 |
16,426,502,530 |
16,426,502,530 |
16,426,502,530 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
16,426,502,530 |
16,426,502,530 |
16,426,502,530 |
16,426,502,530 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
59,567,355,748 |
58,741,548,502 |
57,915,741,256 |
57,089,934,010 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
59,567,355,748 |
58,741,548,502 |
57,915,741,256 |
57,089,934,010 |
|
- Nguyên giá |
73,412,070,910 |
73,412,070,910 |
73,412,070,910 |
73,412,070,910 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,844,715,162 |
-14,670,522,408 |
-15,496,329,654 |
-16,322,136,900 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
137,182,500,000 |
134,971,500,000 |
136,496,790,000 |
122,496,790,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
124,000,000,000 |
124,000,000,000 |
124,000,000,000 |
94,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
46,855,000,000 |
44,644,000,000 |
44,644,000,000 |
60,644,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-33,672,500,000 |
-33,672,500,000 |
-32,147,210,000 |
-32,147,210,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
334,816,343 |
289,953,659 |
153,408,728 |
150,212,711 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
334,816,343 |
289,953,659 |
153,408,728 |
150,212,711 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
309,593,405,327 |
307,432,776,713 |
294,067,061,794 |
279,299,689,159 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
113,261,726,306 |
115,228,607,213 |
110,322,960,202 |
111,952,249,704 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
109,095,424,776 |
111,062,305,683 |
106,156,658,672 |
107,785,948,174 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
13,926,425,738 |
13,918,763,264 |
12,810,506,563 |
12,805,396,653 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,575,502,965 |
7,575,502,965 |
7,574,200,705 |
7,574,200,705 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
66,536,966 |
166,530,716 |
266,524,466 |
366,518,216 |
|
4. Phải trả người lao động |
36,000,000 |
68,000,000 |
46,000,000 |
53,000,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,898,532,029 |
6,483,645,613 |
8,204,589,142 |
9,627,121,107 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
16,464,533,590 |
16,722,470,040 |
16,127,444,711 |
16,251,528,821 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
65,901,216,154 |
65,900,715,751 |
60,900,715,751 |
60,881,505,338 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
226,677,334 |
226,677,334 |
226,677,334 |
226,677,334 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,166,301,530 |
4,166,301,530 |
4,166,301,530 |
4,166,301,530 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,166,301,530 |
4,166,301,530 |
4,166,301,530 |
4,166,301,530 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
196,331,679,021 |
192,204,169,500 |
183,744,101,592 |
167,347,439,455 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
196,331,679,021 |
192,204,169,500 |
183,744,101,592 |
167,347,439,455 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
275,764,900,000 |
275,764,900,000 |
275,764,900,000 |
275,764,900,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
275,764,900,000 |
275,764,900,000 |
275,764,900,000 |
275,764,900,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-226,000,000 |
-226,000,000 |
-226,000,000 |
-226,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,444,231,666 |
2,444,231,666 |
2,444,231,666 |
2,444,231,666 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-81,651,452,645 |
-85,778,962,166 |
-94,239,030,074 |
-110,635,692,211 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-81,651,452,645 |
-85,778,962,166 |
-94,239,030,074 |
-110,635,692,211 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
309,593,405,327 |
307,432,776,713 |
294,067,061,794 |
279,299,689,159 |
|