MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 96,082,230,706 97,003,272,022 83,074,619,280 83,136,249,908
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,410,761,601 1,401,837,222 1,864,322,913 1,797,233,573
1. Tiền 1,410,761,601 1,401,837,222 1,864,322,913 1,797,233,573
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 91,486,164,398 92,454,916,865 78,102,747,404 78,245,747,404
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 89,629,423,820 90,059,726,080 88,686,933,820 88,829,933,820
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 810,297,023 810,297,023 858,297,023 858,297,023
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 336,487,400 259,487,400
6. Phải thu ngắn hạn khác 27,680,668,358 28,296,118,565 22,943,367,778 22,943,367,778
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -26,970,712,203 -26,970,712,203 -34,385,851,217 -34,385,851,217
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,185,304,707 3,146,517,935 3,107,548,963 3,093,268,931
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,980,967,240 2,942,180,468 2,903,211,496 2,888,931,464
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 204,337,467 204,337,467 204,337,467 204,337,467
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 213,511,174,621 210,429,504,691 210,992,442,514 196,163,439,251
I. Các khoản phải thu dài hạn 16,426,502,530 16,426,502,530 16,426,502,530 16,426,502,530
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 16,426,502,530 16,426,502,530 16,426,502,530 16,426,502,530
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 59,567,355,748 58,741,548,502 57,915,741,256 57,089,934,010
1. Tài sản cố định hữu hình 59,567,355,748 58,741,548,502 57,915,741,256 57,089,934,010
- Nguyên giá 73,412,070,910 73,412,070,910 73,412,070,910 73,412,070,910
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,844,715,162 -14,670,522,408 -15,496,329,654 -16,322,136,900
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 137,182,500,000 134,971,500,000 136,496,790,000 122,496,790,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 124,000,000,000 124,000,000,000 124,000,000,000 94,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 46,855,000,000 44,644,000,000 44,644,000,000 60,644,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -33,672,500,000 -33,672,500,000 -32,147,210,000 -32,147,210,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 334,816,343 289,953,659 153,408,728 150,212,711
1. Chi phí trả trước dài hạn 334,816,343 289,953,659 153,408,728 150,212,711
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 309,593,405,327 307,432,776,713 294,067,061,794 279,299,689,159
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 113,261,726,306 115,228,607,213 110,322,960,202 111,952,249,704
I. Nợ ngắn hạn 109,095,424,776 111,062,305,683 106,156,658,672 107,785,948,174
1. Phải trả người bán ngắn hạn 13,926,425,738 13,918,763,264 12,810,506,563 12,805,396,653
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,575,502,965 7,575,502,965 7,574,200,705 7,574,200,705
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 66,536,966 166,530,716 266,524,466 366,518,216
4. Phải trả người lao động 36,000,000 68,000,000 46,000,000 53,000,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,898,532,029 6,483,645,613 8,204,589,142 9,627,121,107
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 16,464,533,590 16,722,470,040 16,127,444,711 16,251,528,821
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 65,901,216,154 65,900,715,751 60,900,715,751 60,881,505,338
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 226,677,334 226,677,334 226,677,334 226,677,334
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,166,301,530 4,166,301,530 4,166,301,530 4,166,301,530
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,166,301,530 4,166,301,530 4,166,301,530 4,166,301,530
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 196,331,679,021 192,204,169,500 183,744,101,592 167,347,439,455
I. Vốn chủ sở hữu 196,331,679,021 192,204,169,500 183,744,101,592 167,347,439,455
1. Vốn góp của chủ sở hữu 275,764,900,000 275,764,900,000 275,764,900,000 275,764,900,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 275,764,900,000 275,764,900,000 275,764,900,000 275,764,900,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -226,000,000 -226,000,000 -226,000,000 -226,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,444,231,666 2,444,231,666 2,444,231,666 2,444,231,666
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -81,651,452,645 -85,778,962,166 -94,239,030,074 -110,635,692,211
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -81,651,452,645 -85,778,962,166 -94,239,030,074 -110,635,692,211
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 309,593,405,327 307,432,776,713 294,067,061,794 279,299,689,159
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.