1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,534,230,225 |
19,349,234,725 |
20,645,535,484 |
10,479,960,407 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,534,230,225 |
19,349,234,725 |
20,645,535,484 |
10,479,960,407 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
9,310,652,338 |
19,679,561,341 |
20,223,963,742 |
11,342,524,906 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-776,422,113 |
-330,326,616 |
421,571,742 |
-862,564,499 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,807,330,203 |
1,908,000,569 |
1,832,446,300 |
1,696,949,906 |
|
7. Chi phí tài chính |
657,661,870 |
930,173,615 |
748,204,104 |
689,174,330 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
657,689,479 |
930,096,355 |
748,581,268 |
688,844,228 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
180,218,650 |
174,552,550 |
149,930,700 |
235,436,500 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
485,562,692 |
567,262,070 |
603,607,476 |
717,787,935 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-292,535,122 |
-94,314,282 |
752,275,762 |
-808,013,358 |
|
12. Thu nhập khác |
3,394,081 |
23,989,823 |
4,045,000 |
10,700,000 |
|
13. Chi phí khác |
8,424,430 |
7,982,176 |
6,455,857 |
21,599,091 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-5,030,349 |
16,007,647 |
-2,410,857 |
-10,899,091 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-297,565,471 |
-78,306,635 |
749,864,905 |
-818,912,449 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,479,434 |
15,305,208 |
150,324,858 |
2,803,496 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
46,241,258 |
18,017,867 |
-5,533,990 |
-2,651,896 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-356,286,163 |
-111,629,710 |
605,074,037 |
-819,064,049 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-272,639,984 |
-49,981,091 |
610,801,645 |
-842,283,664 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-83,646,179 |
-61,648,619 |
-5,727,608 |
23,219,615 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
64 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
64 |
|
|