MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 8,534,230,225 19,349,234,725 20,645,535,484 10,479,960,407
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 8,534,230,225 19,349,234,725 20,645,535,484 10,479,960,407
4. Giá vốn hàng bán 9,310,652,338 19,679,561,341 20,223,963,742 11,342,524,906
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -776,422,113 -330,326,616 421,571,742 -862,564,499
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,807,330,203 1,908,000,569 1,832,446,300 1,696,949,906
7. Chi phí tài chính 657,661,870 930,173,615 748,204,104 689,174,330
- Trong đó: Chi phí lãi vay 657,689,479 930,096,355 748,581,268 688,844,228
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 180,218,650 174,552,550 149,930,700 235,436,500
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 485,562,692 567,262,070 603,607,476 717,787,935
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -292,535,122 -94,314,282 752,275,762 -808,013,358
12. Thu nhập khác 3,394,081 23,989,823 4,045,000 10,700,000
13. Chi phí khác 8,424,430 7,982,176 6,455,857 21,599,091
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -5,030,349 16,007,647 -2,410,857 -10,899,091
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -297,565,471 -78,306,635 749,864,905 -818,912,449
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,479,434 15,305,208 150,324,858 2,803,496
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 46,241,258 18,017,867 -5,533,990 -2,651,896
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -356,286,163 -111,629,710 605,074,037 -819,064,049
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -272,639,984 -49,981,091 610,801,645 -842,283,664
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -83,646,179 -61,648,619 -5,727,608 23,219,615
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 64
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 64
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.