MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 169,069,010,945 156,663,255,596 150,502,045,015 143,835,490,210
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,864,678,613 1,184,951,431 4,630,645,873 2,193,615,915
1. Tiền 10,864,678,613 1,184,951,431 4,630,645,873 1,193,615,915
2. Các khoản tương đương tiền 1,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 601,742,700 1,695,600 1,451,419 2,521,838
1. Chứng khoán kinh doanh 2,773,411 2,773,411 1,758,830 1,758,830
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,030,711 -1,077,811 -307,411 763,008
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 600,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 146,717,945,322 145,943,448,152 138,252,704,979 134,125,932,851
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 83,492,666,158 86,323,060,036 84,958,091,013 72,395,652,866
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 800,000 800,000 805,590 290,182,221
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 66,225,647,280 62,459,267,543 56,132,912,975 64,279,169,325
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,001,168,116 -2,839,679,427 -2,839,104,599 -2,839,071,561
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,231,401,279 5,686,540,997 3,771,542,088 3,642,500,420
1. Hàng tồn kho 7,369,839,546 6,824,979,264 4,909,980,355 4,780,938,687
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,138,438,267 -1,138,438,267 -1,138,438,267 -1,138,438,267
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,653,243,031 3,846,619,416 3,845,700,656 3,870,919,186
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 532,024,519 412,723,777 379,611,387 482,787,303
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,091,057,802 3,414,925,189 3,434,671,815 3,355,029,710
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 30,160,710 18,970,450 31,417,454 33,102,173
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 79,741,659,654 78,495,390,530 77,472,384,171 77,488,901,286
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 51,570,482,906 50,371,202,379 49,171,921,852 47,972,641,325
1. Tài sản cố định hữu hình 46,290,854,877 45,091,574,350 43,892,293,823 42,693,013,296
- Nguyên giá 101,768,582,635 101,768,582,635 101,768,582,635 101,768,582,635
- Giá trị hao mòn lũy kế -55,477,727,758 -56,677,008,285 -57,876,288,812 -59,075,569,339
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,279,628,029 5,279,628,029 5,279,628,029 5,279,628,029
- Nguyên giá 5,355,270,029 5,355,270,029 5,355,270,029 5,355,270,029
- Giá trị hao mòn lũy kế -75,642,000 -75,642,000 -75,642,000 -75,642,000
III. Bất động sản đầu tư 27,558,487,386 27,558,077,415 27,554,660,955 28,795,454,305
- Nguyên giá 27,638,529,318 27,638,529,318 27,638,529,318 28,876,726,150
- Giá trị hao mòn lũy kế -80,041,932 -80,451,903 -83,868,363 -81,271,845
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn -1,370,438
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,370,438
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 612,689,362 566,110,736 745,801,364 722,176,094
1. Chi phí trả trước dài hạn 612,689,362 566,110,736 745,801,364 722,176,094
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 248,810,670,599 235,158,646,126 227,974,429,186 221,324,391,496
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 116,435,611,882 111,524,018,419 103,762,749,347 97,931,775,706
I. Nợ ngắn hạn 102,895,638,962 98,766,027,632 94,874,404,424 89,846,082,679
1. Phải trả người bán ngắn hạn 11,000,111,377 9,979,349,962 9,183,358,618 7,040,875,919
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 92,380,148 32,638,861 37,920,667 118,041,152
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,479,572,742 1,165,422,403 177,808,363 240,128,971
4. Phải trả người lao động 322,736,420 579,396,547 608,988,429 519,034,520
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 789,732,048 17,594,000 130,538,442 208,875,952
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 28,909,091
9. Phải trả ngắn hạn khác 37,831,293,619 36,809,502,324 32,930,150,699 32,375,707,830
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 48,097,151,415 48,909,162,342 51,016,236,346 48,667,306,384
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,282,661,193 1,272,961,193 789,402,860 647,202,860
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,539,972,920 12,757,990,787 8,888,344,923 8,085,693,027
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 26,000,000 26,000,000 159,000,000 159,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 12,392,958,001 11,592,958,001 7,592,958,001 6,792,958,001
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,121,014,919 1,139,032,786 1,136,386,922 1,133,735,026
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 132,375,058,717 123,634,627,707 124,211,679,839 123,392,615,790
I. Vốn chủ sở hữu 132,375,058,717 123,634,627,707 124,211,679,839 123,392,615,790
1. Vốn góp của chủ sở hữu 99,875,570,000 99,875,570,000 99,875,570,000 99,875,570,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 99,875,570,000 99,875,570,000 99,875,570,000 99,875,570,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 250,000,000 250,000,000 250,000,000 250,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -7,426,893,655 -7,426,893,655 -7,426,893,655 -7,426,893,655
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,272,340,620 1,272,340,620 1,272,340,620 1,272,340,620
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 28,807,173,165 20,128,390,774 20,724,751,787 19,882,468,123
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 24,590,878,354 15,962,077,054 20,113,950,142 20,113,950,142
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,216,294,811 4,166,313,720 610,801,645 -231,482,019
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 9,596,868,587 9,535,219,968 9,515,911,087 9,539,130,702
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 248,810,670,599 235,158,646,126 227,974,429,186 221,324,391,496
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.