MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4-2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 97,346,991,171 56,175,215,817 14,509,066,598
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 97,346,991,171 56,175,215,817 14,509,066,598
4. Giá vốn hàng bán 45,328,801,374 26,123,885,896 7,259,470,665
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 52,018,189,797 30,051,329,921 7,249,595,933
6. Doanh thu hoạt động tài chính 13,339,876,956 27,306,791,755 29,212,804,140
7. Chi phí tài chính -9,721,271,888 20,837,972,251 1,078,387,670
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,136,092,905 834,943,685
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,914,193,425 2,265,531,510 381,752,689
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,372,986,133 1,483,264,859 1,468,587,272
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 70,792,159,083 32,771,353,056 33,533,672,442
12. Thu nhập khác 27,500,000 500
13. Chi phí khác 2,643,706 16,450,899 43,331,132
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,643,706 11,049,101 -43,330,632
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 70,789,515,377 32,782,402,157 33,490,341,810
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,599,499,280 4,659,178,607 910,855,298
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 951,841,745 541,742,462 82,983,790
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 61,238,174,352 27,581,481,088 32,496,502,722
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 61,238,174,352 27,581,481,088 32,496,502,722
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 385 453
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.