1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
97,346,991,171 |
56,175,215,817 |
|
14,509,066,598 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
97,346,991,171 |
56,175,215,817 |
|
14,509,066,598 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
45,328,801,374 |
26,123,885,896 |
|
7,259,470,665 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
52,018,189,797 |
30,051,329,921 |
|
7,249,595,933 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,339,876,956 |
27,306,791,755 |
|
29,212,804,140 |
|
7. Chi phí tài chính |
-9,721,271,888 |
20,837,972,251 |
|
1,078,387,670 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
2,136,092,905 |
|
834,943,685 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,914,193,425 |
2,265,531,510 |
|
381,752,689 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,372,986,133 |
1,483,264,859 |
|
1,468,587,272 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
70,792,159,083 |
32,771,353,056 |
|
33,533,672,442 |
|
12. Thu nhập khác |
|
27,500,000 |
|
500 |
|
13. Chi phí khác |
2,643,706 |
16,450,899 |
|
43,331,132 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,643,706 |
11,049,101 |
|
-43,330,632 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
70,789,515,377 |
32,782,402,157 |
|
33,490,341,810 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,599,499,280 |
4,659,178,607 |
|
910,855,298 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
951,841,745 |
541,742,462 |
|
82,983,790 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
61,238,174,352 |
27,581,481,088 |
|
32,496,502,722 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
61,238,174,352 |
27,581,481,088 |
|
32,496,502,722 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
385 |
|
453 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|