1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
70,851,489,541 |
43,886,378,272 |
86,722,033,805 |
151,909,075,430 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
70,851,489,541 |
43,886,378,272 |
86,722,033,805 |
151,909,075,430 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
34,172,497,232 |
28,002,451,033 |
30,655,841,909 |
29,276,528,961 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
36,678,992,309 |
15,883,927,239 |
56,066,191,896 |
122,632,546,469 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
33,924,471 |
10,639,552 |
30,442,015 |
114,218,993 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,368,951,827 |
14,067,353,778 |
13,207,660,828 |
12,533,901,373 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
16,351,999,956 |
14,057,308,254 |
13,207,660,828 |
12,533,901,373 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,445,114,163 |
3,686,110,318 |
4,004,041,198 |
3,117,152,728 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,898,850,790 |
-1,858,897,305 |
38,884,931,885 |
107,095,711,361 |
|
12. Thu nhập khác |
291,227,273 |
1,640,590,372 |
29,454,838 |
104,004,357 |
|
13. Chi phí khác |
162,507,417 |
207,384,769 |
37,935,772 |
31,248,127 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
128,719,856 |
1,433,205,603 |
-8,480,934 |
72,756,230 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,027,570,646 |
-425,691,702 |
38,876,450,951 |
107,168,467,591 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-31,416,807 |
|
2,351,777,954 |
5,179,371,145 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,058,987,453 |
-425,691,702 |
36,524,672,997 |
101,989,096,446 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,058,987,453 |
-425,691,702 |
36,524,672,997 |
101,989,096,446 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|