1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,132,484,298,387 |
884,902,906,914 |
1,133,392,754,989 |
1,081,577,864,566 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,132,484,298,387 |
884,902,906,914 |
1,133,392,754,989 |
1,081,577,864,566 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,042,773,670,939 |
889,206,287,439 |
1,022,183,200,355 |
1,033,361,587,849 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
89,710,627,448 |
-4,303,380,525 |
111,209,554,634 |
48,216,276,717 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
714,187,532 |
34,871,595 |
66,801,028 |
38,681,798 |
|
7. Chi phí tài chính |
532,602,550,314 |
58,112,536,474 |
48,977,769,354 |
56,127,612,742 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
58,747,262,137 |
52,442,949,883 |
54,225,240,707 |
55,531,573,779 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,256,031,871 |
8,298,047,867 |
11,019,394,521 |
10,615,337,430 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-463,433,767,205 |
-70,679,093,271 |
51,279,191,787 |
-18,487,991,657 |
|
12. Thu nhập khác |
47,463,130 |
315,050,087 |
7,298,638,298 |
|
|
13. Chi phí khác |
882,949,031 |
413,145,169 |
407,225,085 |
355,740,270 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-835,485,901 |
-98,095,082 |
6,891,413,213 |
-355,740,270 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-464,269,253,106 |
-70,777,188,353 |
58,170,605,000 |
-18,843,731,927 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-464,269,253,106 |
-70,777,188,353 |
58,170,605,000 |
-18,843,731,927 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-464,269,253,106 |
-70,777,188,353 |
58,170,605,000 |
-18,843,731,927 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-2,357 |
-359 |
295 |
-96 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|