TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
148,317,739,756 |
141,781,248,312 |
146,726,885,499 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
27,926,563,805 |
33,614,792,552 |
30,490,386,059 |
|
|
1. Tiền |
27,926,563,805 |
33,614,792,552 |
30,490,386,059 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
65,000,000,000 |
65,000,000,000 |
65,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
65,000,000,000 |
65,000,000,000 |
65,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
32,946,730,944 |
12,552,756,849 |
24,495,318,267 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
29,887,076,756 |
13,161,806,847 |
23,331,056,572 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,653,985,693 |
326,142,500 |
2,461,856,380 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,650,089,815 |
1,132,903,066 |
804,268,639 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-244,421,320 |
-2,068,095,564 |
-2,101,863,324 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
21,844,778,989 |
27,911,696,700 |
25,977,025,174 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
21,844,778,989 |
27,911,696,700 |
25,977,025,174 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
599,666,018 |
2,702,002,211 |
764,155,999 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
599,021,100 |
802,304,106 |
516,791,597 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,899,698,105 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
644,918 |
|
247,364,402 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
144,731,197,898 |
161,185,942,573 |
155,763,765,591 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
39,000,000 |
39,000,000 |
39,000,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
39,000,000 |
39,000,000 |
39,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
137,886,532,472 |
146,158,952,942 |
147,360,707,265 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
136,173,115,126 |
144,597,056,554 |
146,158,850,354 |
|
|
- Nguyên giá |
489,087,736,378 |
495,727,095,866 |
505,605,047,330 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-352,914,621,252 |
-351,130,039,312 |
-359,446,196,976 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,713,417,346 |
1,561,896,388 |
1,201,856,911 |
|
|
- Nguyên giá |
13,318,850,253 |
13,518,850,253 |
13,518,850,253 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,605,432,907 |
-11,956,953,865 |
-12,316,993,342 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
778,001,229 |
8,884,700,088 |
1,832,293,196 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
778,001,229 |
8,884,700,088 |
1,832,293,196 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,027,664,197 |
6,103,289,543 |
6,531,765,130 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,489,628,361 |
1,684,696,571 |
3,145,677,339 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,538,035,836 |
4,418,592,972 |
3,386,087,791 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
293,048,937,654 |
302,967,190,885 |
302,490,651,090 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
112,131,944,302 |
126,873,601,621 |
119,791,104,983 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
111,806,944,302 |
126,548,601,621 |
119,466,104,983 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
59,117,112,910 |
88,427,269,654 |
72,231,951,120 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
843,763,713 |
558,062,829 |
868,030,380 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
20,191,506,705 |
17,788,336,804 |
29,225,714,083 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
15,157,463,641 |
16,023,538,326 |
10,825,440,320 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,382,151,066 |
178,361,132 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,301,797,006 |
3,506,345,335 |
6,308,635,139 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,813,149,261 |
66,687,541 |
6,333,941 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
325,000,000 |
325,000,000 |
325,000,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
325,000,000 |
325,000,000 |
325,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
180,916,993,352 |
176,093,589,264 |
182,699,546,107 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
180,916,993,352 |
176,093,589,264 |
182,699,546,107 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
109,000,000,000 |
109,000,000,000 |
109,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
109,000,000,000 |
109,000,000,000 |
109,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
431,588,293 |
431,588,293 |
431,588,293 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
41,595,763,549 |
41,595,763,549 |
41,595,763,549 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
29,889,641,510 |
25,066,237,422 |
31,672,194,265 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,110,950,306 |
-260,729,871 |
24,683,373,377 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
19,778,691,204 |
25,326,967,293 |
6,988,820,888 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
293,048,937,654 |
302,967,190,885 |
302,490,651,090 |
|
|