MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Cấp thoát nước Bến Tre (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 54,707,924,060 61,028,017,545 71,010,327,876 56,587,784,274
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 633,947
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 54,707,924,060 61,028,017,545 71,009,693,929 56,587,784,274
4. Giá vốn hàng bán 22,073,741,672 23,455,040,401 25,800,171,803 20,761,581,353
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 32,634,182,388 37,572,977,144 45,209,522,126 35,826,202,921
6. Doanh thu hoạt động tài chính 61,184,113 31,918,482 47,535,045 49,856,989
7. Chi phí tài chính 1,168,586,344 1,399,833,794 1,745,668,616 1,717,484,998
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,168,586,344 1,399,833,794 1,745,668,616 1,717,484,998
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 13,418,826,223 12,934,715,903 14,337,289,026 14,040,474,834
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,498,291,112 5,130,050,924 4,555,900,795 5,008,529,206
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 13,609,662,822 18,140,295,005 24,618,198,734 15,109,570,872
12. Thu nhập khác 1,312,280,488 940,848 467,563,585 49,508,624
13. Chi phí khác 2,599,968 2,514,192 5,277 176,291,916
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,309,680,520 -1,573,344 467,558,308 -126,783,292
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 14,919,343,342 18,138,721,661 25,085,757,042 14,982,787,580
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,596,165,431 3,093,675,723 4,278,505,306 2,556,811,696
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 12,323,177,911 15,045,045,938 20,807,251,736 12,425,975,884
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 12,323,177,911 15,045,045,938 20,807,251,736 12,425,975,884
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 364 461 658 372
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 364 461 658 372
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.