1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
54,707,924,060 |
61,028,017,545 |
71,010,327,876 |
56,587,784,274 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
633,947 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
54,707,924,060 |
61,028,017,545 |
71,009,693,929 |
56,587,784,274 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
22,073,741,672 |
23,455,040,401 |
25,800,171,803 |
20,761,581,353 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
32,634,182,388 |
37,572,977,144 |
45,209,522,126 |
35,826,202,921 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
61,184,113 |
31,918,482 |
47,535,045 |
49,856,989 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,168,586,344 |
1,399,833,794 |
1,745,668,616 |
1,717,484,998 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,168,586,344 |
1,399,833,794 |
1,745,668,616 |
1,717,484,998 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
13,418,826,223 |
12,934,715,903 |
14,337,289,026 |
14,040,474,834 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,498,291,112 |
5,130,050,924 |
4,555,900,795 |
5,008,529,206 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,609,662,822 |
18,140,295,005 |
24,618,198,734 |
15,109,570,872 |
|
12. Thu nhập khác |
1,312,280,488 |
940,848 |
467,563,585 |
49,508,624 |
|
13. Chi phí khác |
2,599,968 |
2,514,192 |
5,277 |
176,291,916 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,309,680,520 |
-1,573,344 |
467,558,308 |
-126,783,292 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,919,343,342 |
18,138,721,661 |
25,085,757,042 |
14,982,787,580 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,596,165,431 |
3,093,675,723 |
4,278,505,306 |
2,556,811,696 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,323,177,911 |
15,045,045,938 |
20,807,251,736 |
12,425,975,884 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,323,177,911 |
15,045,045,938 |
20,807,251,736 |
12,425,975,884 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
364 |
461 |
658 |
372 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
364 |
461 |
658 |
372 |
|