MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Cấp thoát nước Bến Tre (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 91,583,643,422 83,194,395,874 103,196,719,643 86,360,210,070
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 62,657,030,841 50,549,257,764 70,135,879,631 69,053,091,313
1. Tiền 60,657,030,841 48,549,257,764 68,135,879,631 67,053,091,313
2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 17,119,705,617 18,224,150,090 18,977,715,230 2,816,188,935
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15,490,859,950 17,267,501,484 17,246,306,703 1,256,102,651
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,442,632,295 475,167,133 1,520,179,927 1,073,220,734
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 186,213,372 481,481,473 211,228,600 486,865,550
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 10,469,922,656 13,170,535,364 13,700,322,999 12,976,355,815
1. Hàng tồn kho 10,469,922,656 13,170,535,364 13,700,322,999 12,976,355,815
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,336,984,308 1,250,452,656 382,801,783 1,514,574,007
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,264,138,830 744,329,938 382,726,258 1,514,498,482
2. Thuế GTGT được khấu trừ 433,277,252
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 72,845,478 72,845,466 75,525 75,525
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 460,651,830,230 463,706,229,134 457,820,994,618 455,138,938,413
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 416,114,551,915 441,057,273,515 431,054,786,591 424,497,186,422
1. Tài sản cố định hữu hình 416,072,885,248 441,028,106,848 431,038,119,924 424,434,060,851
- Nguyên giá 923,584,894,919 958,024,042,067 957,982,463,150 961,020,160,166
- Giá trị hao mòn lũy kế -507,512,009,671 -516,995,935,219 -526,944,343,226 -536,586,099,315
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 41,666,667 29,166,667 16,666,667 63,125,571
- Nguyên giá 1,338,000,000 1,338,000,000 1,338,000,000 1,398,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,296,333,333 -1,308,833,333 -1,321,333,333 -1,334,874,429
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 25,475,279,246 3,581,098,766 6,074,624,853 9,211,607,035
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 25,475,279,246 3,581,098,766 6,074,624,853 9,211,607,035
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 19,061,999,069 19,067,856,853 20,691,583,174 21,430,144,956
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,061,999,069 19,067,856,853 20,691,583,174 21,430,144,956
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 552,235,473,652 546,900,625,008 561,017,714,261 541,499,148,483
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 108,458,029,192 105,420,447,438 101,390,888,118 91,506,346,456
I. Nợ ngắn hạn 46,754,477,673 52,831,752,919 45,655,773,836 43,574,114,174
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,949,425,299 14,321,213,809 3,199,382,601 2,809,194,617
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 160,203,930 176,275,526 167,512,338 169,005,214
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,535,700,149 3,935,747,143 5,233,213,714 3,586,353,706
4. Phải trả người lao động 4,420,521,235 2,702,802,202 3,269,518,668 4,023,082,333
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 461,509,896 333,188,405 402,045,858 300,718,630
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,989,470,918 3,011,175,088 3,002,610,668 3,023,828,480
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 25,707,428,000 26,591,428,000 26,591,428,000 26,816,248,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,530,218,246 1,759,922,746 3,790,061,989 2,845,683,194
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 61,703,551,519 52,588,694,519 55,735,114,282 47,932,232,282
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 61,703,551,519 52,588,694,519 55,735,114,282 47,932,232,282
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 443,777,444,460 441,480,177,570 459,626,826,143 449,992,802,027
I. Vốn chủ sở hữu 443,777,444,460 441,480,177,570 459,626,826,143 449,992,802,027
1. Vốn góp của chủ sở hữu 294,000,000,000 294,000,000,000 294,000,000,000 294,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 294,000,000,000 294,000,000,000 294,000,000,000 294,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 95,062,767,223 97,717,767,223 105,704,528,469 108,359,528,469
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 54,714,677,237 49,762,410,347 59,922,297,674 47,633,273,558
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 46,526,499,326 38,852,364,409 43,250,045,938 39,342,297,674
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,188,177,911 10,910,045,938 16,672,251,736 8,290,975,884
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 552,235,473,652 546,900,625,008 561,017,714,261 541,499,148,483
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.