TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
64,268,200,384 |
91,583,643,422 |
83,194,395,874 |
103,196,719,643 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
32,761,100,421 |
62,657,030,841 |
50,549,257,764 |
70,135,879,631 |
|
1. Tiền |
30,761,100,421 |
60,657,030,841 |
48,549,257,764 |
68,135,879,631 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
17,557,318,906 |
17,119,705,617 |
18,224,150,090 |
18,977,715,230 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
15,858,173,281 |
15,490,859,950 |
17,267,501,484 |
17,246,306,703 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,506,205,625 |
1,442,632,295 |
475,167,133 |
1,520,179,927 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
192,940,000 |
186,213,372 |
481,481,473 |
211,228,600 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
11,059,149,244 |
10,469,922,656 |
13,170,535,364 |
13,700,322,999 |
|
1. Hàng tồn kho |
11,059,149,244 |
10,469,922,656 |
13,170,535,364 |
13,700,322,999 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,890,631,813 |
1,336,984,308 |
1,250,452,656 |
382,801,783 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,748,222,432 |
1,264,138,830 |
744,329,938 |
382,726,258 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,142,333,856 |
|
433,277,252 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
75,525 |
72,845,478 |
72,845,466 |
75,525 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
466,166,794,925 |
460,651,830,230 |
463,706,229,134 |
457,820,994,618 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
422,463,121,484 |
416,114,551,915 |
441,057,273,515 |
431,054,786,591 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
422,408,954,817 |
416,072,885,248 |
441,028,106,848 |
431,038,119,924 |
|
- Nguyên giá |
921,472,691,555 |
923,584,894,919 |
958,024,042,067 |
957,982,463,150 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-499,063,736,738 |
-507,512,009,671 |
-516,995,935,219 |
-526,944,343,226 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
54,166,667 |
41,666,667 |
29,166,667 |
16,666,667 |
|
- Nguyên giá |
1,338,000,000 |
1,338,000,000 |
1,338,000,000 |
1,338,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,283,833,333 |
-1,296,333,333 |
-1,308,833,333 |
-1,321,333,333 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
24,919,249,294 |
25,475,279,246 |
3,581,098,766 |
6,074,624,853 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
24,919,249,294 |
25,475,279,246 |
3,581,098,766 |
6,074,624,853 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,784,424,147 |
19,061,999,069 |
19,067,856,853 |
20,691,583,174 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
18,784,424,147 |
19,061,999,069 |
19,067,856,853 |
20,691,583,174 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
530,434,995,309 |
552,235,473,652 |
546,900,625,008 |
561,017,714,261 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
97,375,728,760 |
108,458,029,192 |
105,420,447,438 |
101,390,888,118 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
41,514,941,061 |
46,754,477,673 |
52,831,752,919 |
45,655,773,836 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,326,014,494 |
3,949,425,299 |
14,321,213,809 |
3,199,382,601 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
259,176,379 |
160,203,930 |
176,275,526 |
167,512,338 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,573,856,643 |
3,535,700,149 |
3,935,747,143 |
5,233,213,714 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,833,539,655 |
4,420,521,235 |
2,702,802,202 |
3,269,518,668 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
313,288,601 |
461,509,896 |
333,188,405 |
402,045,858 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,292,564,566 |
2,989,470,918 |
3,011,175,088 |
3,002,610,668 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
22,752,000,000 |
25,707,428,000 |
26,591,428,000 |
26,591,428,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,164,500,723 |
5,530,218,246 |
1,759,922,746 |
3,790,061,989 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
55,860,787,699 |
61,703,551,519 |
52,588,694,519 |
55,735,114,282 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,922,808,180 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
52,937,979,519 |
61,703,551,519 |
52,588,694,519 |
55,735,114,282 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
433,059,266,549 |
443,777,444,460 |
441,480,177,570 |
459,626,826,143 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
433,059,266,549 |
443,777,444,460 |
441,480,177,570 |
459,626,826,143 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
294,000,000,000 |
294,000,000,000 |
294,000,000,000 |
294,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
294,000,000,000 |
294,000,000,000 |
294,000,000,000 |
294,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
92,532,767,223 |
95,062,767,223 |
97,717,767,223 |
105,704,528,469 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
46,526,499,326 |
54,714,677,237 |
49,762,410,347 |
59,922,297,674 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
36,155,631,403 |
46,526,499,326 |
38,852,364,409 |
43,250,045,938 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,370,867,923 |
8,188,177,911 |
10,910,045,938 |
16,672,251,736 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
530,434,995,309 |
552,235,473,652 |
546,900,625,008 |
561,017,714,261 |
|