1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
121,009,920,163 |
176,191,537,908 |
14,050,702,247 |
179,702,152,238 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
121,009,920,163 |
176,191,537,908 |
14,050,702,247 |
179,702,152,238 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
52,496,354,860 |
102,140,769,345 |
9,814,296,871 |
74,494,677,978 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
68,513,565,303 |
74,050,768,563 |
4,236,405,376 |
105,207,474,260 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
39,096,929,229 |
43,045,681,841 |
41,076,058,757 |
36,858,254,629 |
|
7. Chi phí tài chính |
86,105,576,122 |
66,727,746,526 |
38,761,028,141 |
95,808,299,734 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
52,321,955,841 |
47,132,050,503 |
35,824,534,991 |
63,133,283,898 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
392,107,837 |
522,455,094 |
466,768,935 |
446,312,332 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,412,041,239 |
10,551,778,111 |
5,287,961,842 |
7,697,800,957 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,700,769,334 |
39,294,470,673 |
796,705,215 |
38,113,315,866 |
|
12. Thu nhập khác |
228,800,182 |
209,533,744 |
36,451,953 |
73,405,764 |
|
13. Chi phí khác |
14,094,975,589 |
14,712,287,171 |
737,470 |
31,880,385,127 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-13,866,175,407 |
-14,502,753,427 |
35,714,483 |
-31,806,979,363 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,834,593,927 |
24,791,717,246 |
832,419,698 |
6,306,336,503 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,421,456,069 |
7,914,754,824 |
699,414,285 |
5,120,078,789 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
110,352,000 |
1,238,883,626 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
302,785,858 |
15,638,078,796 |
133,005,413 |
1,186,257,714 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
309,498,649 |
14,319,215,465 |
252,325,633 |
1,356,086,214 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-6,712,791 |
1,318,863,331 |
-119,320,220 |
-169,828,500 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
03 |
137 |
02 |
13 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|