MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 121,009,920,163 176,191,537,908 14,050,702,247 179,702,152,238
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 121,009,920,163 176,191,537,908 14,050,702,247 179,702,152,238
4. Giá vốn hàng bán 52,496,354,860 102,140,769,345 9,814,296,871 74,494,677,978
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 68,513,565,303 74,050,768,563 4,236,405,376 105,207,474,260
6. Doanh thu hoạt động tài chính 39,096,929,229 43,045,681,841 41,076,058,757 36,858,254,629
7. Chi phí tài chính 86,105,576,122 66,727,746,526 38,761,028,141 95,808,299,734
- Trong đó: Chi phí lãi vay 52,321,955,841 47,132,050,503 35,824,534,991 63,133,283,898
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 392,107,837 522,455,094 466,768,935 446,312,332
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,412,041,239 10,551,778,111 5,287,961,842 7,697,800,957
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 16,700,769,334 39,294,470,673 796,705,215 38,113,315,866
12. Thu nhập khác 228,800,182 209,533,744 36,451,953 73,405,764
13. Chi phí khác 14,094,975,589 14,712,287,171 737,470 31,880,385,127
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -13,866,175,407 -14,502,753,427 35,714,483 -31,806,979,363
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,834,593,927 24,791,717,246 832,419,698 6,306,336,503
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,421,456,069 7,914,754,824 699,414,285 5,120,078,789
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 110,352,000 1,238,883,626
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 302,785,858 15,638,078,796 133,005,413 1,186,257,714
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 309,498,649 14,319,215,465 252,325,633 1,356,086,214
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -6,712,791 1,318,863,331 -119,320,220 -169,828,500
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 03 137 02 13
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.