TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,769,028,513,701 |
2,820,434,450,954 |
3,360,106,529,640 |
3,086,689,574,476 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
18,143,288,232 |
12,148,248,353 |
7,146,736,665 |
185,797,575,025 |
|
1. Tiền |
18,143,288,232 |
12,148,248,353 |
7,146,736,665 |
185,797,575,025 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,429,938,568,520 |
1,407,533,433,972 |
1,888,984,849,643 |
1,297,074,166,108 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
370,844,866,007 |
353,430,869,507 |
306,318,807,677 |
358,987,932,170 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
888,406,569,647 |
846,380,646,932 |
858,498,261,485 |
361,551,827,757 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,300,000,000 |
2,300,000,000 |
2,300,000,000 |
9,200,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
204,306,610,086 |
241,341,394,753 |
770,508,663,061 |
618,056,869,656 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-35,919,477,220 |
-35,919,477,220 |
-48,640,882,580 |
-50,722,463,475 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,272,209,705,466 |
1,354,922,483,220 |
1,417,725,768,907 |
1,553,567,084,072 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,272,209,705,466 |
1,354,922,483,220 |
1,417,725,768,907 |
1,553,567,084,072 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
48,736,951,483 |
45,830,285,409 |
46,249,174,425 |
50,250,749,271 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
43,838,789 |
29,577,185 |
29,118,805 |
72,110,900 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
44,965,646,440 |
45,800,708,224 |
46,220,055,620 |
50,052,186,241 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,727,466,254 |
|
|
126,452,130 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,619,558,468,407 |
3,581,087,442,951 |
3,371,881,809,652 |
4,095,999,978,509 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,587,155,078,800 |
1,587,155,078,800 |
1,378,055,078,800 |
2,030,621,937,499 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,587,155,078,800 |
1,587,155,078,800 |
1,378,055,078,800 |
2,030,621,937,499 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
247,985,602,690 |
246,126,127,391 |
244,290,013,680 |
244,236,753,404 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
216,564,371,479 |
214,727,321,180 |
211,500,646,751 |
211,462,244,779 |
|
- Nguyên giá |
254,990,509,456 |
254,990,509,456 |
253,504,678,990 |
292,147,845,871 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,426,137,977 |
-40,263,188,276 |
-42,004,032,239 |
-80,685,601,092 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
31,421,231,211 |
31,398,806,211 |
32,789,366,929 |
32,774,508,625 |
|
- Nguyên giá |
31,646,927,986 |
31,646,927,986 |
33,132,758,452 |
33,232,758,452 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-225,696,775 |
-248,121,775 |
-343,391,523 |
-458,249,827 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
53,944,892,947 |
10,077,766,731 |
9,980,000,453 |
9,815,857,796 |
|
- Nguyên giá |
71,176,150,497 |
14,653,226,650 |
14,719,606,029 |
14,719,606,029 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,231,257,550 |
-4,575,459,919 |
-4,739,605,576 |
-4,903,748,233 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,600,220,425,043 |
1,607,998,048,677 |
1,608,819,842,284 |
1,611,097,315,862 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,600,220,425,043 |
1,607,998,048,677 |
1,608,819,842,284 |
1,611,097,315,862 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
16,150,000,000 |
16,150,000,000 |
16,150,000,000 |
36,550,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
18,150,000,000 |
18,150,000,000 |
18,150,000,000 |
38,550,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
114,102,468,927 |
113,580,421,352 |
114,586,874,435 |
163,678,113,948 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
109,623,156,301 |
110,284,816,352 |
109,175,612,015 |
118,211,675,528 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,479,312,626 |
3,295,605,000 |
5,411,262,420 |
5,466,438,420 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
40,000,000,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,388,586,982,108 |
6,401,521,893,905 |
6,731,988,339,292 |
7,182,689,552,985 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,569,235,002,826 |
4,570,278,578,300 |
4,912,212,031,668 |
5,361,671,811,647 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,873,153,680,074 |
1,912,746,088,074 |
2,598,457,172,739 |
2,108,109,914,588 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
75,893,863,181 |
92,235,109,825 |
83,822,905,006 |
128,419,207,186 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
27,799,773,729 |
27,796,563,364 |
28,430,835,794 |
50,580,783,643 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
128,393,312,604 |
129,323,365,039 |
135,219,324,840 |
146,007,588,437 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,510,553,219 |
3,002,161,649 |
2,635,553,592 |
3,774,810,249 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
353,383,491,222 |
350,813,249,069 |
12,375,917,635 |
54,404,052,890 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
330,916,766,827 |
329,907,894,689 |
1,031,148,817,899 |
580,134,419,280 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
942,924,812,760 |
971,898,604,185 |
978,094,516,685 |
818,577,402,165 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,845,260,929 |
|
321,000,000,000 |
321,000,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,485,845,603 |
7,769,140,254 |
5,729,301,288 |
5,211,650,738 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,696,081,322,752 |
2,657,532,490,226 |
2,313,754,858,929 |
3,253,561,897,059 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
513,392,502,840 |
495,204,020,314 |
582,825,389,017 |
199,568,449,982 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,178,200,685,697 |
2,158,200,685,697 |
1,726,801,685,697 |
3,050,009,762,862 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
786,852,028 |
786,852,028 |
786,852,028 |
786,852,028 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,701,282,187 |
3,340,932,187 |
3,340,932,187 |
3,196,832,187 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,819,351,979,282 |
1,831,243,315,605 |
1,819,776,307,624 |
1,821,017,741,338 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,819,351,979,282 |
1,831,243,315,605 |
1,819,776,307,624 |
1,821,017,741,338 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,004,756,560,000 |
1,004,756,560,000 |
1,004,756,560,000 |
1,004,756,560,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,004,756,560,000 |
1,004,756,560,000 |
1,004,756,560,000 |
1,004,756,560,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
207,059,165,444 |
207,059,165,444 |
207,059,165,444 |
207,059,165,444 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-7,087,077,763 |
-7,087,077,763 |
-7,087,077,763 |
-7,087,077,763 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
607,838,989,711 |
618,411,462,704 |
608,632,778,213 |
610,044,040,428 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,136,945,520 |
574,184,597,718 |
608,325,276,580 |
608,325,276,580 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
605,702,044,191 |
44,226,864,985 |
307,501,633 |
1,718,763,848 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
6,784,341,890 |
8,103,205,220 |
6,414,881,730 |
6,245,053,229 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,388,586,982,108 |
6,401,521,893,905 |
6,731,988,339,292 |
7,182,689,552,985 |
|