MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,769,028,513,701 2,820,434,450,954 3,360,106,529,640 3,086,689,574,476
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,143,288,232 12,148,248,353 7,146,736,665 185,797,575,025
1. Tiền 18,143,288,232 12,148,248,353 7,146,736,665 185,797,575,025
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,429,938,568,520 1,407,533,433,972 1,888,984,849,643 1,297,074,166,108
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 370,844,866,007 353,430,869,507 306,318,807,677 358,987,932,170
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 888,406,569,647 846,380,646,932 858,498,261,485 361,551,827,757
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,300,000,000 2,300,000,000 2,300,000,000 9,200,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 204,306,610,086 241,341,394,753 770,508,663,061 618,056,869,656
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -35,919,477,220 -35,919,477,220 -48,640,882,580 -50,722,463,475
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,272,209,705,466 1,354,922,483,220 1,417,725,768,907 1,553,567,084,072
1. Hàng tồn kho 1,272,209,705,466 1,354,922,483,220 1,417,725,768,907 1,553,567,084,072
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 48,736,951,483 45,830,285,409 46,249,174,425 50,250,749,271
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 43,838,789 29,577,185 29,118,805 72,110,900
2. Thuế GTGT được khấu trừ 44,965,646,440 45,800,708,224 46,220,055,620 50,052,186,241
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,727,466,254 126,452,130
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,619,558,468,407 3,581,087,442,951 3,371,881,809,652 4,095,999,978,509
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,587,155,078,800 1,587,155,078,800 1,378,055,078,800 2,030,621,937,499
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,587,155,078,800 1,587,155,078,800 1,378,055,078,800 2,030,621,937,499
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 247,985,602,690 246,126,127,391 244,290,013,680 244,236,753,404
1. Tài sản cố định hữu hình 216,564,371,479 214,727,321,180 211,500,646,751 211,462,244,779
- Nguyên giá 254,990,509,456 254,990,509,456 253,504,678,990 292,147,845,871
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,426,137,977 -40,263,188,276 -42,004,032,239 -80,685,601,092
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 31,421,231,211 31,398,806,211 32,789,366,929 32,774,508,625
- Nguyên giá 31,646,927,986 31,646,927,986 33,132,758,452 33,232,758,452
- Giá trị hao mòn lũy kế -225,696,775 -248,121,775 -343,391,523 -458,249,827
III. Bất động sản đầu tư 53,944,892,947 10,077,766,731 9,980,000,453 9,815,857,796
- Nguyên giá 71,176,150,497 14,653,226,650 14,719,606,029 14,719,606,029
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,231,257,550 -4,575,459,919 -4,739,605,576 -4,903,748,233
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,600,220,425,043 1,607,998,048,677 1,608,819,842,284 1,611,097,315,862
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,600,220,425,043 1,607,998,048,677 1,608,819,842,284 1,611,097,315,862
V. Đầu tư tài chính dài hạn 16,150,000,000 16,150,000,000 16,150,000,000 36,550,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 18,150,000,000 18,150,000,000 18,150,000,000 38,550,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,000,000,000 -2,000,000,000 -2,000,000,000 -2,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 114,102,468,927 113,580,421,352 114,586,874,435 163,678,113,948
1. Chi phí trả trước dài hạn 109,623,156,301 110,284,816,352 109,175,612,015 118,211,675,528
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,479,312,626 3,295,605,000 5,411,262,420 5,466,438,420
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 40,000,000,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,388,586,982,108 6,401,521,893,905 6,731,988,339,292 7,182,689,552,985
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,569,235,002,826 4,570,278,578,300 4,912,212,031,668 5,361,671,811,647
I. Nợ ngắn hạn 1,873,153,680,074 1,912,746,088,074 2,598,457,172,739 2,108,109,914,588
1. Phải trả người bán ngắn hạn 75,893,863,181 92,235,109,825 83,822,905,006 128,419,207,186
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 27,799,773,729 27,796,563,364 28,430,835,794 50,580,783,643
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 128,393,312,604 129,323,365,039 135,219,324,840 146,007,588,437
4. Phải trả người lao động 2,510,553,219 3,002,161,649 2,635,553,592 3,774,810,249
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 353,383,491,222 350,813,249,069 12,375,917,635 54,404,052,890
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 330,916,766,827 329,907,894,689 1,031,148,817,899 580,134,419,280
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 942,924,812,760 971,898,604,185 978,094,516,685 818,577,402,165
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,845,260,929 321,000,000,000 321,000,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,485,845,603 7,769,140,254 5,729,301,288 5,211,650,738
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,696,081,322,752 2,657,532,490,226 2,313,754,858,929 3,253,561,897,059
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 513,392,502,840 495,204,020,314 582,825,389,017 199,568,449,982
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,178,200,685,697 2,158,200,685,697 1,726,801,685,697 3,050,009,762,862
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 786,852,028 786,852,028 786,852,028 786,852,028
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,701,282,187 3,340,932,187 3,340,932,187 3,196,832,187
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,819,351,979,282 1,831,243,315,605 1,819,776,307,624 1,821,017,741,338
I. Vốn chủ sở hữu 1,819,351,979,282 1,831,243,315,605 1,819,776,307,624 1,821,017,741,338
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,004,756,560,000 1,004,756,560,000 1,004,756,560,000 1,004,756,560,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,004,756,560,000 1,004,756,560,000 1,004,756,560,000 1,004,756,560,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 207,059,165,444 207,059,165,444 207,059,165,444 207,059,165,444
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -7,087,077,763 -7,087,077,763 -7,087,077,763 -7,087,077,763
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 607,838,989,711 618,411,462,704 608,632,778,213 610,044,040,428
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,136,945,520 574,184,597,718 608,325,276,580 608,325,276,580
- LNST chưa phân phối kỳ này 605,702,044,191 44,226,864,985 307,501,633 1,718,763,848
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 6,784,341,890 8,103,205,220 6,414,881,730 6,245,053,229
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,388,586,982,108 6,401,521,893,905 6,731,988,339,292 7,182,689,552,985
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.