1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
72,147,641,647 |
59,736,748,805 |
65,810,734,298 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
72,147,641,647 |
59,736,748,805 |
65,810,734,298 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
54,903,982,612 |
45,514,827,233 |
48,378,498,602 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,243,659,035 |
14,221,921,572 |
17,432,235,696 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
699,886,081 |
723,600,757 |
288,257,109 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
190,987,706 |
387,284,011 |
376,459,242 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
162,675,861 |
142,704,109 |
375,456,280 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,251,650,909 |
8,936,345,333 |
9,144,918,187 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,500,906,501 |
5,621,892,985 |
8,199,115,376 |
|
|
12. Thu nhập khác |
194,358,939 |
566,129,610 |
385,692,108 |
|
|
13. Chi phí khác |
126,962,891 |
351,184,641 |
142,587,508 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
67,396,048 |
214,944,969 |
243,104,600 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,568,302,549 |
5,836,837,954 |
8,442,219,976 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,737,739,445 |
1,127,439,434 |
1,728,679,712 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,830,563,104 |
4,709,398,520 |
6,713,540,264 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,830,563,104 |
4,709,398,520 |
6,713,540,264 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
317 |
219 |
312 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|