MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 72,147,641,647 59,736,748,805 65,810,734,298
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 72,147,641,647 59,736,748,805 65,810,734,298
4. Giá vốn hàng bán 54,903,982,612 45,514,827,233 48,378,498,602
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 17,243,659,035 14,221,921,572 17,432,235,696
6. Doanh thu hoạt động tài chính 699,886,081 723,600,757 288,257,109
7. Chi phí tài chính 190,987,706 387,284,011 376,459,242
- Trong đó: Chi phí lãi vay 162,675,861 142,704,109 375,456,280
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,251,650,909 8,936,345,333 9,144,918,187
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,500,906,501 5,621,892,985 8,199,115,376
12. Thu nhập khác 194,358,939 566,129,610 385,692,108
13. Chi phí khác 126,962,891 351,184,641 142,587,508
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 67,396,048 214,944,969 243,104,600
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,568,302,549 5,836,837,954 8,442,219,976
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,737,739,445 1,127,439,434 1,728,679,712
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,830,563,104 4,709,398,520 6,713,540,264
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,830,563,104 4,709,398,520 6,713,540,264
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 317 219 312
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.