MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn Nagakawa (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 520,359,321,494 677,316,365,546 1,074,577,461,722 402,959,102,499
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 15,762,370,970 956,330,200 6,514,603,436 5,895,366,024
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 504,596,950,524 676,360,035,346 1,068,062,858,286 397,063,736,475
4. Giá vốn hàng bán 479,013,346,563 608,917,674,361 956,797,945,527 349,839,244,511
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 25,583,603,961 67,442,360,985 111,264,912,759 47,224,491,964
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,543,328,982 3,687,315,910 6,850,247,439 9,181,778,641
7. Chi phí tài chính 22,923,241,144 22,001,255,840 21,612,599,488 15,765,167,891
- Trong đó: Chi phí lãi vay 19,545,964,841 17,805,080,426 16,309,590,265 14,593,850,481
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 716,643,594 1,861,995,074 -230,078,042 -4,306,172,613
9. Chi phí bán hàng 7,329,146,457 26,577,212,032 73,335,647,485 22,560,181,350
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,363,713,759 8,724,698,315 11,584,564,692 11,343,727,176
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -6,772,524,823 15,688,505,782 11,352,270,491 2,431,021,575
12. Thu nhập khác 7,135,285,906 185,553,985 3,712,334,453 3,545,011,093
13. Chi phí khác 108,708,101 258,223,710 47,498,418 1,698,707,494
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 7,026,577,805 -72,669,725 3,664,836,035 1,846,303,599
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 254,052,982 15,615,836,057 15,017,106,526 4,277,325,174
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,582,803,375 3,354,656,764 2,980,323,981 2,235,133,233
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,938,303,174 -602,328,804 179,484,938 694,126,981
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 609,552,781 12,863,508,097 11,857,297,607 1,348,064,960
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 463,528,491 13,165,987,362 10,048,555,162 3,271,750,272
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 146,024,290 -302,479,265 1,808,742,445 -1,923,685,312
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 19 398 367 42
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.