MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn Nagakawa (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,388,039,024,069 1,641,432,875,752 1,746,723,503,240 1,570,790,127,535
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,200,045,305 64,869,399,785 101,507,506,627 36,538,046,020
1. Tiền 17,200,045,305 34,869,399,785 41,507,506,627 6,538,046,020
2. Các khoản tương đương tiền 30,000,000,000 60,000,000,000 30,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 212,951,681,313 260,663,675,222 264,328,240,843 264,328,240,843
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 212,951,681,313 260,663,675,222 264,328,240,843 264,328,240,843
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 434,709,572,575 580,994,252,815 662,024,265,975 535,530,052,823
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 384,932,150,777 537,397,661,090 628,694,167,520 478,308,955,319
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 28,292,344,911 18,676,364,680 8,393,326,019 17,556,909,577
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 20,600,000,000 21,330,000,000 20,096,000,000 34,596,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,215,981,195 8,268,048,758 9,518,594,149 9,746,009,640
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,330,904,308 -4,677,821,713 -4,677,821,713 -4,677,821,713
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 711,522,174,503 722,224,808,399 708,656,559,560 691,376,509,560
1. Hàng tồn kho 714,710,305,318 725,395,239,796 727,561,331,627 703,414,111,292
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,188,130,815 -3,170,431,397 -18,904,772,067 -12,037,601,732
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,655,550,373 12,680,739,531 10,206,930,235 43,017,278,289
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,560,308,603 5,387,412,895 5,127,688,221 7,597,488,637
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,050,574,194 7,252,669,848 5,039,456,640 35,380,426,703
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 44,667,576 40,656,788 39,785,374 39,362,949
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 190,625,469,029 175,530,936,010 187,462,109,436 168,862,035,221
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,281,160,820 2,281,160,820 2,407,065,926 2,505,151,526
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,281,160,820 2,281,160,820 2,407,065,926 2,505,151,526
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 102,807,476,703 100,079,241,277 98,797,543,612 96,140,796,056
1. Tài sản cố định hữu hình 96,442,324,415 93,846,515,838 92,002,975,495 89,495,442,524
- Nguyên giá 177,184,240,888 177,413,240,888 178,333,899,036 178,644,026,236
- Giá trị hao mòn lũy kế -80,741,916,473 -83,566,725,050 -86,330,923,541 -89,148,583,712
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,365,152,288 6,232,725,439 6,794,568,117 6,645,353,532
- Nguyên giá 7,987,008,519 7,987,008,519 8,687,008,519 8,687,008,519
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,621,856,231 -1,754,283,080 -1,892,440,402 -2,041,654,987
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 193,780,000 613,780,000 193,780,000 193,780,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 193,780,000 613,780,000 193,780,000 193,780,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 49,091,536,188 37,766,786,007 53,536,707,965 45,230,535,352
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 13,091,536,188 17,766,786,007 17,536,707,965 25,230,535,352
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 36,000,000,000 20,000,000,000 36,000,000,000 20,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 36,251,515,318 34,789,967,906 32,527,011,933 24,791,772,287
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,216,161,090 7,972,165,529 6,706,749,843 993,752,025
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,857,119,333 4,457,622,831 4,278,137,893 3,073,951,415
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 23,178,234,895 22,360,179,546 21,542,124,197 20,724,068,847
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,578,664,493,098 1,816,963,811,762 1,934,185,612,676 1,739,652,162,756
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,177,296,768,277 1,401,559,057,042 1,507,426,563,321 1,312,151,060,755
I. Nợ ngắn hạn 1,174,984,804,120 1,400,063,718,448 1,488,706,699,145 1,293,624,943,295
1. Phải trả người bán ngắn hạn 129,001,432,543 149,934,948,156 418,073,636,707 159,448,702,975
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 39,650,389,978 78,521,628,344 28,194,864,170 24,239,638,993
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,166,358,651 24,391,111,647 32,503,103,683 62,406,200,720
4. Phải trả người lao động 4,865,933,364 4,695,572,357 5,036,533,365 4,247,180,268
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,284,778,959 3,073,798,296 4,818,403,168 3,699,310,080
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 755,163,637 55,909,092 2,321,400,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,615,058,990 2,874,141,328 3,721,451,615 3,816,756,315
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 977,832,979,869 1,132,422,242,114 988,543,581,275 1,028,042,822,321
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 907,523,572 3,189,182,557 6,406,937,633 3,994,744,094
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 905,184,557 905,184,557 1,408,187,529 1,408,187,529
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,311,964,157 1,495,338,594 18,719,864,176 18,526,117,460
1. Phải trả người bán dài hạn 17,224,525,582 17,224,525,582
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,311,964,157 1,495,338,594 1,495,338,594 1,301,591,878
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 401,367,724,821 415,404,754,720 426,759,049,355 427,501,102,001
I. Vốn chủ sở hữu 401,367,724,821 415,404,754,720 426,759,049,355 427,501,102,001
1. Vốn góp của chủ sở hữu 316,465,410,000 316,465,410,000 316,465,410,000 316,465,410,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 316,465,410,000 316,465,410,000 316,465,410,000 316,465,410,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,348,010,000 5,348,010,000 5,348,010,000 5,348,010,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -20,000 -20,000 -20,000 -20,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,292,554,359 8,570,273,947 9,827,781,376 9,827,781,376
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 52,014,810,159 65,531,787,237 73,819,831,998 76,502,421,666
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 28,188,241,907 52,365,799,875 50,605,289,474 50,605,289,474
- LNST chưa phân phối kỳ này 23,826,568,252 13,165,987,362 23,214,542,524 25,897,132,192
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 19,246,960,303 19,489,293,536 21,298,035,981 19,357,498,959
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,578,664,493,098 1,816,963,811,762 1,934,185,612,676 1,739,652,162,756
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.