TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,443,700,495,391 |
1,388,039,024,069 |
1,641,432,875,752 |
1,746,723,503,240 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,339,552,989 |
17,200,045,305 |
64,869,399,785 |
101,507,506,627 |
|
1. Tiền |
11,339,552,989 |
17,200,045,305 |
34,869,399,785 |
41,507,506,627 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
30,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
138,233,589,823 |
212,951,681,313 |
260,663,675,222 |
264,328,240,843 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
138,233,589,823 |
212,951,681,313 |
260,663,675,222 |
264,328,240,843 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
527,225,851,041 |
434,709,572,575 |
580,994,252,815 |
662,024,265,975 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
457,786,769,593 |
384,932,150,777 |
537,397,661,090 |
628,694,167,520 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,503,590,209 |
28,292,344,911 |
18,676,364,680 |
8,393,326,019 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
56,898,840,824 |
20,600,000,000 |
21,330,000,000 |
20,096,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,642,389,369 |
5,215,981,195 |
8,268,048,758 |
9,518,594,149 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,605,738,954 |
-4,330,904,308 |
-4,677,821,713 |
-4,677,821,713 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
751,130,854,914 |
711,522,174,503 |
722,224,808,399 |
708,656,559,560 |
|
1. Hàng tồn kho |
754,380,684,327 |
714,710,305,318 |
725,395,239,796 |
727,561,331,627 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,249,829,413 |
-3,188,130,815 |
-3,170,431,397 |
-18,904,772,067 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,770,646,624 |
11,655,550,373 |
12,680,739,531 |
10,206,930,235 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,031,982,489 |
5,560,308,603 |
5,387,412,895 |
5,127,688,221 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,693,996,559 |
6,050,574,194 |
7,252,669,848 |
5,039,456,640 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
44,667,576 |
44,667,576 |
40,656,788 |
39,785,374 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
192,434,409,432 |
190,625,469,029 |
175,530,936,010 |
187,462,109,436 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,901,160,820 |
2,281,160,820 |
2,281,160,820 |
2,407,065,926 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,901,160,820 |
2,281,160,820 |
2,281,160,820 |
2,407,065,926 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
105,264,087,757 |
102,807,476,703 |
100,079,241,277 |
98,797,543,612 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
99,472,770,293 |
96,442,324,415 |
93,846,515,838 |
92,002,975,495 |
|
- Nguyên giá |
188,282,743,255 |
177,184,240,888 |
177,413,240,888 |
178,333,899,036 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-88,809,972,962 |
-80,741,916,473 |
-83,566,725,050 |
-86,330,923,541 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,791,317,464 |
6,365,152,288 |
6,232,725,439 |
6,794,568,117 |
|
- Nguyên giá |
7,287,008,519 |
7,987,008,519 |
7,987,008,519 |
8,687,008,519 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,495,691,055 |
-1,621,856,231 |
-1,754,283,080 |
-1,892,440,402 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
713,780,000 |
193,780,000 |
613,780,000 |
193,780,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
713,780,000 |
193,780,000 |
613,780,000 |
193,780,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
48,374,892,594 |
49,091,536,188 |
37,766,786,007 |
53,536,707,965 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
12,374,892,594 |
13,091,536,188 |
17,766,786,007 |
17,536,707,965 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
20,000,000,000 |
36,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
36,180,488,261 |
36,251,515,318 |
34,789,967,906 |
32,527,011,933 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,265,381,858 |
9,216,161,090 |
7,972,165,529 |
6,706,749,843 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,918,816,159 |
3,857,119,333 |
4,457,622,831 |
4,278,137,893 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
23,996,290,244 |
23,178,234,895 |
22,360,179,546 |
21,542,124,197 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,636,134,904,823 |
1,578,664,493,098 |
1,816,963,811,762 |
1,934,185,612,676 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,235,376,732,783 |
1,177,296,768,277 |
1,401,559,057,042 |
1,507,426,563,321 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,233,064,768,626 |
1,174,984,804,120 |
1,400,063,718,448 |
1,488,706,699,145 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
287,426,500,962 |
129,001,432,543 |
149,934,948,156 |
418,073,636,707 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,506,106,868 |
39,650,389,978 |
78,521,628,344 |
28,194,864,170 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
19,713,226,276 |
15,166,358,651 |
24,391,111,647 |
32,503,103,683 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,723,861,667 |
4,865,933,364 |
4,695,572,357 |
5,036,533,365 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
145,326,814 |
3,284,778,959 |
3,073,798,296 |
4,818,403,168 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,321,400,001 |
755,163,637 |
55,909,092 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,852,981,582 |
2,615,058,990 |
2,874,141,328 |
3,721,451,615 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
900,033,114,300 |
977,832,979,869 |
1,132,422,242,114 |
988,543,581,275 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,437,065,599 |
907,523,572 |
3,189,182,557 |
6,406,937,633 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
905,184,557 |
905,184,557 |
905,184,557 |
1,408,187,529 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,311,964,157 |
2,311,964,157 |
1,495,338,594 |
18,719,864,176 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
17,224,525,582 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,311,964,157 |
2,311,964,157 |
1,495,338,594 |
1,495,338,594 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
400,758,172,040 |
401,367,724,821 |
415,404,754,720 |
426,759,049,355 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
400,758,172,040 |
401,367,724,821 |
415,404,754,720 |
426,759,049,355 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
316,465,410,000 |
316,465,410,000 |
316,465,410,000 |
316,465,410,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
316,465,410,000 |
316,465,410,000 |
316,465,410,000 |
316,465,410,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,348,010,000 |
5,348,010,000 |
5,348,010,000 |
5,348,010,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-20,000 |
-20,000 |
-20,000 |
-20,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,292,554,359 |
8,292,554,359 |
8,570,273,947 |
9,827,781,376 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
51,551,281,668 |
52,014,810,159 |
65,531,787,237 |
73,819,831,998 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
28,188,241,907 |
28,188,241,907 |
52,365,799,875 |
50,605,289,474 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
23,363,039,761 |
23,826,568,252 |
13,165,987,362 |
23,214,542,524 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
19,100,936,013 |
19,246,960,303 |
19,489,293,536 |
21,298,035,981 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,636,134,904,823 |
1,578,664,493,098 |
1,816,963,811,762 |
1,934,185,612,676 |
|