1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
157,149,858,979 |
124,612,245,312 |
147,296,624,574 |
141,554,472,814 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
157,149,858,979 |
124,612,245,312 |
147,296,624,574 |
141,554,472,814 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
123,800,804,594 |
104,338,015,429 |
111,644,442,714 |
110,063,962,873 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
33,349,054,385 |
20,274,229,883 |
35,652,181,860 |
31,490,509,941 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,306,782,380 |
3,899,096,124 |
3,287,288,993 |
7,866,589,784 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,191,829,250 |
3,108,475,685 |
3,212,063,803 |
3,134,456,387 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,191,697,483 |
3,107,396,755 |
3,212,063,803 |
3,134,456,387 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
3,816,535,890 |
2,040,613,011 |
9,470,339,817 |
2,775,079,429 |
|
9. Chi phí bán hàng |
5,709,801,494 |
3,411,974,329 |
6,332,631,757 |
5,647,393,413 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,571,529,799 |
7,600,973,459 |
9,050,916,623 |
6,311,569,604 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
23,999,212,112 |
12,092,515,545 |
29,814,198,487 |
27,038,759,750 |
|
12. Thu nhập khác |
2,070,673,616 |
166,025 |
33,534,808 |
1,072,253 |
|
13. Chi phí khác |
84,746,184 |
46,934,172 |
42,874,972 |
791,537 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,985,927,432 |
-46,768,147 |
-9,340,164 |
280,716 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
25,985,139,544 |
12,045,747,398 |
29,804,858,323 |
27,039,040,466 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,618,693,267 |
2,070,770,677 |
3,748,398,384 |
3,912,920,725 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,257,350,857 |
|
347,855,600 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
21,623,797,134 |
9,974,976,721 |
25,708,604,339 |
23,126,119,741 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
21,623,797,134 |
9,974,976,721 |
25,708,604,339 |
23,126,119,741 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
197 |
91 |
234 |
210 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
197 |
91 |
234 |
210 |
|