MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 157,149,858,979 124,612,245,312 147,296,624,574 141,554,472,814
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 157,149,858,979 124,612,245,312 147,296,624,574 141,554,472,814
4. Giá vốn hàng bán 123,800,804,594 104,338,015,429 111,644,442,714 110,063,962,873
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 33,349,054,385 20,274,229,883 35,652,181,860 31,490,509,941
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,306,782,380 3,899,096,124 3,287,288,993 7,866,589,784
7. Chi phí tài chính 3,191,829,250 3,108,475,685 3,212,063,803 3,134,456,387
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,191,697,483 3,107,396,755 3,212,063,803 3,134,456,387
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 3,816,535,890 2,040,613,011 9,470,339,817 2,775,079,429
9. Chi phí bán hàng 5,709,801,494 3,411,974,329 6,332,631,757 5,647,393,413
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,571,529,799 7,600,973,459 9,050,916,623 6,311,569,604
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 23,999,212,112 12,092,515,545 29,814,198,487 27,038,759,750
12. Thu nhập khác 2,070,673,616 166,025 33,534,808 1,072,253
13. Chi phí khác 84,746,184 46,934,172 42,874,972 791,537
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,985,927,432 -46,768,147 -9,340,164 280,716
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 25,985,139,544 12,045,747,398 29,804,858,323 27,039,040,466
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,618,693,267 2,070,770,677 3,748,398,384 3,912,920,725
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,257,350,857 347,855,600
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 21,623,797,134 9,974,976,721 25,708,604,339 23,126,119,741
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 21,623,797,134 9,974,976,721 25,708,604,339 23,126,119,741
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 197 91 234 210
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 197 91 234 210
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.