MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2019 2020 2021 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 38,818,747,000,000 78,868,319,000,000 89,791,619,000,000 76,380,750,000,000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,464,660,000,000 1,650,511,000,000 1,162,852,000,000 191,525,000,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 37,354,087,000,000 77,217,808,000,000 88,628,767,000,000 76,189,225,000,000
4. Giá vốn hàng bán 26,412,939,000,000 59,329,111,000,000 66,493,966,000,000 55,154,201,000,000
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,941,148,000,000 17,888,697,000,000 22,134,801,000,000 21,035,024,000,000
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,188,183,000,000 1,430,663,000,000 6,799,578,000,000 2,575,563,000,000
7. Chi phí tài chính 2,200,562,000,000 4,556,671,000,000 5,706,531,000,000 6,361,642,000,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,866,015,000,000 3,770,283,000,000 4,669,426,000,000 4,847,702,000,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 2,182,410,000,000 2,640,068,000,000 3,896,641,000,000 4,339,650,000,000
9. Chi phí bán hàng 3,994,895,000,000 13,166,087,000,000 11,786,338,000,000 12,511,539,000,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,103,408,000,000 3,040,896,000,000 4,064,969,000,000 3,854,314,000,000
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,012,876,000,000 1,195,774,000,000 11,273,182,000,000 5,222,742,000,000
12. Thu nhập khác 1,325,350,000,000 1,613,262,000,000 501,150,000,000 279,707,000,000
13. Chi phí khác 233,136,000,000 484,197,000,000 285,548,000,000 355,299,000,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,092,214,000,000 1,129,065,000,000 215,602,000,000 -75,592,000,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,105,090,000,000 2,324,839,000,000 11,488,784,000,000 5,147,150,000,000
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 790,583,000,000 1,086,193,000,000 1,499,249,000,000 626,750,000,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -50,108,000,000 -156,367,000,000 -111,846,000,000 -233,984,000,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,364,615,000,000 1,395,013,000,000 10,101,381,000,000 4,754,384,000,000
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,557,571,000,000 1,233,982,000,000 8,562,882,000,000 3,566,996,000,000
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 807,044,000,000 161,031,000,000 1,538,499,000,000 1,187,388,000,000
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 4,766 1,054 7,269 2,511
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.