1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,371,642,202 |
|
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
353,350,852 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,018,291,350 |
|
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,892,099,572 |
|
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-873,808,222 |
|
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
432,033 |
|
|
161,108 |
|
7. Chi phí tài chính |
54,148,806 |
|
|
45,113,630 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
54,148,806 |
|
|
45,113,630 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
414,791,280 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
492,853,366 |
|
|
547,110,573 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,835,169,641 |
|
|
-592,063,095 |
|
12. Thu nhập khác |
490,008,914 |
|
|
787,662,726 |
|
13. Chi phí khác |
405,157,556 |
|
|
471,780,515 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
84,851,358 |
|
|
315,882,211 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,750,318,283 |
|
|
-276,180,884 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-279,630,640 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,470,687,643 |
|
|
-276,180,884 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,470,687,643 |
|
|
-276,180,884 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-4,654 |
|
|
-87 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|