1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
35,621,679,942 |
31,135,828,373 |
26,104,698,113 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,254,513,650 |
1,881,561,542 |
1,961,650,496 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
31,367,166,292 |
29,254,266,831 |
24,143,047,617 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
22,598,062,512 |
20,482,296,866 |
16,745,020,328 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,769,103,780 |
8,771,969,965 |
7,398,027,289 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
112,721,205 |
67,277,166 |
68,823,827 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
877,129,039 |
735,157,436 |
655,500,332 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
31,104,938 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,622,950,060 |
4,203,598,866 |
2,737,439,102 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,848,282,291 |
1,654,934,153 |
1,855,223,487 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,533,463,595 |
2,245,556,676 |
2,218,688,195 |
|
|
12. Thu nhập khác |
4,380,085 |
5,360 |
2,142,911 |
|
|
13. Chi phí khác |
527 |
586 |
2,039 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,379,558 |
4,774 |
2,140,872 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,537,843,153 |
2,245,561,450 |
2,220,829,067 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
507,568,736 |
449,112,407 |
444,165,813 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,030,274,417 |
1,796,449,043 |
1,776,663,254 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,030,274,417 |
1,796,449,043 |
1,776,663,254 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
406 |
359 |
355 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|