MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dược Thú y Cai Lậy (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 35,621,679,942 31,135,828,373 26,104,698,113
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4,254,513,650 1,881,561,542 1,961,650,496
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 31,367,166,292 29,254,266,831 24,143,047,617
4. Giá vốn hàng bán 22,598,062,512 20,482,296,866 16,745,020,328
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,769,103,780 8,771,969,965 7,398,027,289
6. Doanh thu hoạt động tài chính 112,721,205 67,277,166 68,823,827
7. Chi phí tài chính 877,129,039 735,157,436 655,500,332
- Trong đó: Chi phí lãi vay 31,104,938
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,622,950,060 4,203,598,866 2,737,439,102
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,848,282,291 1,654,934,153 1,855,223,487
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,533,463,595 2,245,556,676 2,218,688,195
12. Thu nhập khác 4,380,085 5,360 2,142,911
13. Chi phí khác 527 586 2,039
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,379,558 4,774 2,140,872
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,537,843,153 2,245,561,450 2,220,829,067
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 507,568,736 449,112,407 444,165,813
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,030,274,417 1,796,449,043 1,776,663,254
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,030,274,417 1,796,449,043 1,776,663,254
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 406 359 355
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.