TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
61,177,512,222 |
61,942,859,566 |
66,183,430,687 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,463,006,934 |
9,191,736,471 |
9,903,057,699 |
|
|
1. Tiền |
4,463,006,934 |
9,191,736,471 |
1,903,057,699 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
8,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
32,356,350,936 |
33,106,484,040 |
38,039,142,699 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
31,792,562,107 |
32,951,813,586 |
37,722,542,332 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
236,743,120 |
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
327,045,709 |
154,670,454 |
316,600,367 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
17,425,459,937 |
12,989,882,445 |
11,735,365,345 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
17,498,716,167 |
12,989,882,445 |
11,735,365,345 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-73,256,230 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
932,694,415 |
654,756,610 |
505,864,944 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
575,996,248 |
560,719,824 |
440,751,524 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
356,698,167 |
94,036,786 |
65,113,420 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
37,114,314,663 |
35,167,563,481 |
35,152,187,702 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
36,133,774,914 |
34,359,037,259 |
33,268,060,574 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
36,133,774,914 |
34,359,037,259 |
33,268,060,574 |
|
|
- Nguyên giá |
102,093,300,169 |
102,093,300,169 |
102,093,300,169 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-65,959,525,255 |
-67,734,262,910 |
-68,825,239,595 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
260,000,000 |
260,000,000 |
260,000,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-260,000,000 |
-260,000,000 |
-260,000,000 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
980,539,749 |
808,526,222 |
1,884,127,128 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
980,539,749 |
808,526,222 |
668,567,655 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1,215,559,473 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
98,291,826,885 |
97,110,423,047 |
101,335,618,389 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
20,266,652,185 |
17,288,799,304 |
19,737,331,392 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
20,266,652,185 |
17,288,799,304 |
19,737,331,392 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,250,551,306 |
4,829,330,491 |
7,595,041,320 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
335,208,170 |
180,290,512 |
227,541,802 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
261,211,165 |
562,294,315 |
632,923,753 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
1,175,829,161 |
1,124,917,100 |
1,075,808,965 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,177,480,011 |
10,582,348,443 |
10,164,534,999 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
103,603,453 |
46,849,524 |
78,711,634 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-37,231,081 |
-37,231,081 |
-37,231,081 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
78,025,174,700 |
79,821,623,743 |
81,598,286,997 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
78,025,174,700 |
79,821,623,743 |
81,598,286,997 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,380,000 |
50,000,380,000 |
50,000,380,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
50,000,380,000 |
50,000,380,000 |
50,000,380,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-380,000 |
-380,000 |
-380,000 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
69,863,124 |
69,863,124 |
69,863,124 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
27,955,311,576 |
29,751,760,619 |
31,528,423,873 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
23,550,292,717 |
23,550,292,717 |
29,751,760,619 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,405,018,859 |
6,201,467,902 |
1,776,663,254 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
98,291,826,885 |
97,110,423,047 |
101,335,618,389 |
|
|