MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Minh Hữu Liên (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1-2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 31,684,609,800
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 31,684,609,800
4. Giá vốn hàng bán 30,051,799,903 3,402,831,513
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,632,809,897 -3,402,831,513
6. Doanh thu hoạt động tài chính 374,000 86
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 364,699,700 20,451,396
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 580,446,800 90,000,000 99,539,577
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 688,037,397 -90,000,000 -3,522,822,400
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 688,037,397 -90,000,000 -3,522,822,400
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 688,037,397 -90,000,000 -3,522,822,400
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 688,037,397 -90,000,000 -3,522,822,400
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -666
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -666
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.