1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
21,041,204,542 |
21,246,450,875 |
20,313,433,072 |
21,468,418,882 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
21,041,204,542 |
21,246,450,875 |
20,313,433,072 |
21,468,418,882 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,213,266,779 |
13,496,519,191 |
13,207,388,943 |
12,229,517,190 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,827,937,763 |
7,749,931,684 |
7,106,044,129 |
9,238,901,692 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,774,425,319 |
8,693,702,438 |
8,817,074,239 |
9,789,827,164 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
3,089,988 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
24,086,140 |
24,086,140 |
24,086,140 |
24,086,140 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,576,803,368 |
7,376,991,794 |
3,395,803,191 |
4,087,825,077 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,001,473,574 |
9,039,466,200 |
12,503,229,037 |
14,916,817,639 |
|
12. Thu nhập khác |
264,225,780 |
151,291,849 |
76,595,753 |
14,646,783 |
|
13. Chi phí khác |
142,260,000 |
39,432,682 |
3,713,634 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
121,965,780 |
111,859,167 |
72,882,119 |
14,646,783 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,123,439,354 |
9,151,325,367 |
12,576,111,156 |
14,931,464,422 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,247,320,960 |
1,764,971,905 |
2,193,361,180 |
2,502,519,285 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,876,118,394 |
7,386,353,462 |
10,382,749,976 |
12,428,945,137 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,876,118,394 |
7,386,353,462 |
10,382,749,976 |
12,428,945,137 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
906 |
616 |
865 |
1,036 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|